logo fqa gpt

banner fqa app
Tải APP FQA Hỏi & đáp bài tập
Tải ngay
cảm hứng nhân đạo mới mẻ của NGUYỄN DU trong độc tiểu thanh ký
Trả lời câu hỏi của Nguyễn Thanh Trà
right
Viết câu trả lời

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
Timi

27/02/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Nguyễn Du đã thể hiện một cảm hứng nhân đạo mới mẻ trong bài "Độc Tiểu Thanh Ký" bằng việc tương thân tương ái, đồng cảm và xót thương hết mức chân thành với số phận tiểu thanh. Điều này cho thấy sự quan tâm của Nguyễn Du không chỉ dành cho những người nghèo khổ mà còn đối với những người phụ nữ bị oan trái, số phận bất hạnh. Qua bài thơ này, Nguyễn Du đã thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc và tư duy cao cả về lòng nhân ái.
Câu trả lời uy tín

Trong bộ sưu tập thi ca phong phú của đại thi hào dân tộc Nguyễn Du, các bài thơ chữ Hán đặc biệt có vai trò quan trọng. Những tác phẩm này không chỉ là nơi Nguyễn Du thể hiện trực tiếp tâm tư, tình cảm của mình mà còn là nơi anh ta bày tỏ những suy tư sâu sắc, trăn trở về cuộc đời và xã hội. Trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", những tâm sự của Nguyễn Du trùng hợp và gần gũi với cuộc đời bất hạnh, với tài năng và sắc đẹp bị lạc lõng của Tiểu Thanh. Bài thơ này chính là sự kết hợp hài hòa giữa lòng thương người và lòng thương chính mình, là sự kính trọng và ngợi ca cho những phẩm chất cao đẹp của con người. Điều này cũng là một phần quan trọng và sâu sắc của chủ nghĩa nhân đạo trong tác phẩm của Nguyễn Du.
Trong văn học trung đại, không thiếu những hình ảnh về những người phụ nữ "tài hoa bạc mệnh" trở thành nạn nhân của cái quy luật "Hồng nhan đa truân". Tuy nhiên, chỉ đến khi Nguyễn Du xuất hiện, chúng ta mới thấy sự hiện diện của một nhóm người phụ nữ mang trọn kiếp số bạc mệnh đó: Kiều, Đạm Tiên, người ca nữ đất Long Thành... Số phận của họ thấm đẫm trong mạch cảm hứng chung của Nguyễn Du và thể hiện lòng nhân đạo bao la của ông. Điều này giải thích tại sao cuộc đời của Tiểu Thanh - một người con gái xa lạ về thời gian và không gian - lại nhận được sự cảm thông sâu sắc như thế từ nhà thơ. Tiểu Thanh đã đủ sở hữu tài năng, vẻ đẹp và đặc biệt là tài hoa trong văn chương, trong thơ phú. Nhưng cuối cùng, mọi điều đẹp đẽ của nàng chìm vào quên lãng, chỉ vì lòng ghen tuông ích kỷ và tàn nhẫn của người vợ cả. Sự biến động đau lòng đó của cuộc đời nàng được hiện hữu trong cảnh vật:

Hồ Tây cảnh đẹp hoá gò hoang

Thổn thức bên song mảnh giấy tàn

Trong bản gốc của bài thơ, Nguyễn Du sử dụng từ "tận" như một biểu hiện của sự hoàn toàn biến đổi và mất đi mọi dấu vết của cảnh đẹp Tây Hồ. Từ này tô điểm thêm cho sự hoang vắng, tàn tạ của gò hoang. Sự biến đổi đau buồn của cảnh vật này làm cho người đọc cảm nhận mối thương tâm đối với nó. Tây Hồ, một nơi từng đẹp đẽ, giờ chỉ còn lại là gò hoang với mảnh giấy tàn duy nhất, nhưng ngay từ đó cũng đủ để khiến cho nhà thơ cảm thấy thương cảm và xót xa đối với số phận của nó.

Sự so sánh giữa cảnh đẹp Tây Hồ và số phận của Tiểu Thanh tài sắc chỉ còn lại một mảnh giấy tàn là một cách tinh tế để nhấn mạnh sự hủy hoại và bất hạnh. Bản thân nhà thơ, một mình, cảm nhận được mối thương cảm này và đổ lệ cho đời hồng nhan. Cả Tiểu Thanh và Kiều, hai nhân vật thăng trầm trong cuộc đời, đều phải trải qua nhiều khó khăn và bi kịch.
Rằng: Hồng nhan từ thuở xưa

Cái điều bạc mệnh có chừa ai đâu (TK)

Đằng sau những tấm hình ảnh lộng lẫy của những con người tài hoa, những người "tài hoa bạc mệnh", Nguyễn Du không chỉ thấy những giá trị tinh thần cao quý mà còn cảm nhận được những đau thương, nỗi oan trái không công bằng của cuộc đời. Trong tấm lòng nhân đạo bao la và sâu sắc của mình, Nguyễn Du đã biến hình ảnh của Tiểu Thanh thành biểu tượng của số phận không công bằng, của lòng ghen tuông và lòng trí thức tan vỡ dưới trọng trách của vị hôn thê.

Trong thế giới của Nguyễn Du, tấm lòng nhân đạo không chỉ dành riêng cho những "thập loại chúng sinh" đói nghèo và bất hạnh. Nó còn được mở rộng, chú ý đến những kẻ tài hoa, những người với trí tuệ và sự nghiệp xuất sắc. Bằng cách này, Nguyễn Du đã mở lời cho những câu chuyện bi thảm và không công bằng của họ, đồng thời lên án sự thất thường của xã hội đối với những người với tài năng đặc biệt. Sự đồng cảm chân thành và xót thương không giới hạn của Nguyễn Du đã tạo nên một tác phẩm vĩ đại, là bức tranh sống động về nhân quyền, về những giá trị tinh thần và lòng trung hiếu, nhưng cũng là một lời than phiền đầy đau lòng về sự không công bằng trong xã hội. Bằng cách này, Nguyễn Du đã khắc sâu tên tuổi của mình vào trang sách vĩ đại của văn học Việt Nam và thế giới.

Chi phấn hữu thần liên tử hậu

Văn chương vô mệnh lụy phần dư

Nhà thơ đã sử dụng hai hình ảnh "son phấn" và "văn chương" một cách tinh tế để biểu hiện đau đớn và khổ đau về cả thể xác và tinh thần của Tiểu Thanh thông qua những dòng thơ. Trong ngữ cảnh cổ xưa, "son phấn" không chỉ là một vật trang điểm, mà còn thường được liên kết với tinh thần và sự thanh khiết của phụ nữ. Việc sử dụng "son phấn" và "văn chương" như một phần của cuộc đời của Tiểu Thanh tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ về sự hy sinh và đau khổ của nàng trong cuộc sống.
Những từ ngữ như "thần" và "mệnh" thể hiện tính nhân cách hóa của đồ vật, đồng thời nhấn mạnh tính cảm xúc và xót xa của nhà thơ đối với số phận bi thảm của Tiểu Thanh. Cuộc đời bi thảm của nàng bắt nguồn từ lòng đố kỵ và sự ghen tuông vô lý của người đời, và ngay cả những vật trang điểm và văn chương của nàng cũng không thoát khỏi số phận đáng thương, được mô tả bẻ bàng và bị đốt dở.

Hai câu thơ này không chỉ thể hiện sự tàn nhẫn của xã hội trước tài năng, mà còn phản ánh quan niệm "tài mệnh tương đố" của người Nho gia, cho thấy lòng cảm thương và đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du đối với số phận bất hạnh của những người tài hoa. Cảm xúc và ý nghĩa nhân đạo của nhà thơ được thể hiện qua sự lựa chọn từ ngữ và tạo hình tài hoa không chỉ của Tiểu Thanh mà còn của chính Nguyễn Du.

Mối hờn kim cổ trời khôn hỏi

Cái án phong lưu khách tự mang

Mối hận của Tiểu Thanh, kí hiệu bởi "hóa gò hoang" và "mảnh giấy tàn", không chỉ là của riêng nàng mà còn là của mỗi tài năng, mỗi trí thức, bị chìm ngập dưới nỗi đau oan trái không lối thoát. Nguyễn Du, người đồng cảm tận cùng với những nỗi lo sợ, những nỗi oan trái ấy, đã biến tấm lòng nhân đạo của mình thành nguồn động viên mạnh mẽ để sáng tạo ra một kiệt tác văn học đằng sau những trang giấy. Trong thế giới âm thầm của họ, chỉ có những người cùng chung con đường, những người đồng hành trên thuyền cuộc đời này mới thấu hiểu và đồng cảm được với nhau.

Sự đồng lòng thương xót và nhân quyền không chịu sự giới hạn của thời gian và không gian, là một dòng chảy vô tận, từ người này sang người khác, từ thế hệ này đến thế hệ sau. Cái mối nối tinh tế này đã trở thành hình ảnh trải dài trong lòng người, điều mà Nguyễn Du đã khắc sâu vào trang sách vĩ đại của văn học Việt Nam. Qua việc viết nên truyện "Thuý Kiều" và bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du đã không chỉ làm hiện lên một trang văn chương vĩ đại, mà còn làm cho chúng ta nhớ mãi về sự nhân quyền, lòng trung hiếu và lòng đồng cảm sâu sắc trong xã hội. Đó chính là vẻ đẹp thiêng liêng của tâm hồn con người, không bị giới hạn bởi thế giới vật chất, mà luôn tồn tại và toả sáng qua các thế hệ. Đó chính là những giá trị tinh thần vĩ đại, được chúng ta trân trọng và kính phục mãi mãi.
Bất tri tam bách dư niên hậu

Thiên hà hà nhân khấp Tố Như

Tình thương của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh thể hiện sự đồng cảm và tương đồng trong cảnh ngộ mặc dù họ sống cách nhau bởi thời gian. Từ nỗi thương mình, Nguyễn Du cảm thấy xót xa cho Tiểu Thanh, và trong quá trình thương cảm cho người, ông đã đặt ra nhiều câu hỏi và suy tư về cuộc đời của mình. Bài thơ Độc Tiểu Thanh Kí là một tuyên ngôn về tình thương và đồng cảm của Nguyễn Du với số phận bất hạnh của Tiểu Thanh cách đây 300 năm. Đây cũng là sự thể hiện của mối quan tâm và tình cảm sâu sắc của nhà thơ đối với những người tài hoa và hồng nhan bị bủa vây bởi những yếu tố xã hội và tâm lý đen tối. Nguyễn Du thể hiện sự tương đồng giữa Tiểu Thanh và chính mình trong việc trải qua những cảm xúc khó khăn và đau khổ.

Nhà thơ sử dụng tên chữ "Tố Như" không phải để mưu danh trên thế giới, mà để thể hiện một trạng thái tâm hồn đau xót và cô đơn trước cuộc đời. Bằng cách này, bài thơ gửi gắm một thông điệp về sự nhạy cảm của một tâm hồn nghệ sĩ đối diện với thế giới xã hội phong kiến đầy khắc nghiệt, nơi tài năng và sắc đẹp thường bị xem nhẹ và bị hủy hoại. "Độc Tiểu Thanh Kí" thể hiện một tầm vóc lớn lao của chủ nghĩa nhân đạo và tình cảm sâu sắc của Nguyễn Du đối với con người và cuộc sống. Bài thơ này không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một tuyên ngôn về sự đau thương và đồng cảm của nhà thơ với những mất mát và bất hạnh trong cuộc sống.

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

right Đặt câu hỏi ngay

Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản miễn phí!

Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn

LIÊN KẾT

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)

Copyright © 2025 fqa.vn All Rights Reserved