Dưới đây là các biện pháp tu từ phổ biến trong tiếng Việt, cùng với khái niệm và tác dụng của từng biện pháp:
1. So sánh
- Khái niệm: So sánh là biện pháp tu từ đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có điểm tương đồng với nhau để làm nổi bật lên một đặc điểm, tính chất nào đó.
- Tác dụng: Giúp hình ảnh hoặc sự việc được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động, và dễ hiểu hơn.
Ví dụ: "Mặt trời như quả bóng lửa" (So sánh mặt trời với quả bóng lửa để nhấn mạnh sự rực rỡ và nóng bỏng của mặt trời).
2. Ẩn dụ
- Khái niệm: Ẩn dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó, nhằm làm tăng sức gợi hình, gợi cảm.
- Tác dụng: Tạo ra sự liên tưởng phong phú, sâu sắc hơn về đối tượng miêu tả.
Ví dụ: "Bàn tay ta làm nên tất cả" (Bàn tay ở đây là ẩn dụ cho sức lao động và sự sáng tạo của con người).
3. Hoán dụ
- Khái niệm: Hoán dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi (một phần - toàn thể, cái cụ thể - cái trừu tượng, dấu hiệu - đối tượng...).
- Tác dụng: Tăng tính biểu đạt và khái quát của đối tượng miêu tả.
Ví dụ: "Áo nâu đến trường" (Áo nâu là hoán dụ cho người nông dân).
4. Nhân hóa
- Khái niệm: Nhân hóa là biện pháp tu từ gán cho các sự vật, hiện tượng không có sự sống những đặc điểm, tính cách, hành động như con người.
- Tác dụng: Giúp sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sinh động và biểu cảm hơn.
Ví dụ: "Ông mặt trời mọc lên" (Gọi mặt trời như một con người để tạo cảm giác gần gũi).
5. Nói quá (Phóng đại)
- Khái niệm: Nói quá là biện pháp tu từ dùng cách diễn đạt phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng.
- Tác dụng: Tạo ấn tượng mạnh, nhấn mạnh đặc điểm của đối tượng.
Ví dụ: "Uống nước biển cả" (Phóng đại về hành động uống để diễn tả sự khát khao vô hạn).
6. Nói giảm, nói tránh
- Khái niệm: Nói giảm, nói tránh là biện pháp tu từ dùng cách diễn đạt nhẹ nhàng, tế nhị hơn để tránh gây cảm giác nặng nề hoặc xúc phạm.
- Tác dụng: Giúp diễn đạt một cách lịch sự, tránh gây phản cảm.
Ví dụ: "Anh ấy đã ra đi" (Nói giảm, nói tránh về cái chết).