Dưới đây là các câu trả lời cho bài tập của bạn:
### BÀI TẬP CÁC PHÉP ĐO
**Bài 1: Đổi các đơn vị đo độ dài**
a. \(0,5 \, dm = 0,05 \, m = 5 \, mm\)
b. \(1 \, m = 50 \, mm = 100 \, cm\)
c. \(20 \, cm = 0,002 \, km = 0,2 \, m\)
d. \(0,5 \, km = 500 \, m = 50.000 \, cm\)
---
**Bài 2: Đo chiều dài của sợi dây**
a. Từ hình vẽ, ước lượng chiều dài của sợi dây khoảng 30 cm (hoặc tùy thuộc vào hình vẽ cụ thể).
b. Các cách để đo chính xác sợi dây hơn:
- Sử dụng thước kẻ hoặc thước dây để đo trực tiếp.
- Đảm bảo thước được đặt thẳng và không bị cong.
- Đo nhiều lần và lấy giá trị trung bình để có độ chính xác cao hơn.
---
**Bài 3: Đo chiều dài đoạn đường từ nhà đến trường**
Có thể đo gần đúng chiều dài đoạn đường bằng cách:
- Sử dụng bước chân của mình để ước lượng. Ví dụ, nếu một bước chân dài khoảng 0,7 m, bạn có thể đếm số bước đi từ nhà đến trường và nhân với chiều dài bước chân.
- Sử dụng ứng dụng bản đồ trên điện thoại để đo khoảng cách.
---
**Bài 4: Tính khoảng cách tối thiểu và tối đa để xem ti vi**
Giả sử kích thước màn hình tivi nhà bạn là 40 inch:
- Khoảng cách tối thiểu (cm) = \(40 \times 2,54 \times 2 = 203,2 \, cm\)
- Khoảng cách tối đa (cm) = \(40 \times 2,54 \times 3 = 304,8 \, cm\)
---
**Bài 5: Mua trái cây**
a. Tổng khối lượng trái cây:
- Cam: 500g
- Táo: 2000g (2Kg)
- Nho: 600g
- Bưởi: 5000g (5Kg)
Tổng cộng: \(500 + 2000 + 600 + 5000 = 8100 \, g\)
b. Người bán hàng đã dùng cân điện tử hoặc cân cơ để cân tất cả số hoa quả trên.
Các bước đo khối lượng:
1. Đặt cân trên mặt phẳng ổn định.
2. Bật cân và đợi cho cân về 0.
3. Đặt trái cây lên cân và đọc kết quả.
4. Ghi lại khối lượng và thực hiện tương tự cho các loại trái cây khác.
---
**Bài 6: Nhiệt độ của nước**
Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi của nước là 0 độ Celsius và 100 độ Celsius. Nước đóng băng được gọi là nước đá, và nước đã hóa hơi được gọi là hơi nước.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi khác, hãy cho tôi biết!