Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
42. to give
43. to give
44. to try
45. meeting
46. going
47. buying
48. asking
49. watching / going
50. to see / seeing
51. hurting
52. to fertilize
53. to wear
54. to fertilize
55. to say
56. to delay / coming / to meet
57. to hide
58. not being
59. sending
60. chatting
61. speak
62. to take
63. being / to hear
64. to help
65. being
66. shouting
67. to give
68. to come
69. learning
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.