Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
21/11/2024
phanthanh
21/11/2024
Timi 1 mol khí ở ddkc có thể tích là 24,79 nhé
21/11/2024
Bài giải chi tiết
a) Xác định nguyên tố X, vị trí và tính chất
Cấu hình electron: [Ne]3s²3p¹
Số hiệu nguyên tử (Z): 10 (Ne) + 2 + 1 = 13
Tên nguyên tố: Nhôm (Al)
Vị trí trong bảng tuần hoàn:
Chu kì 3
Nhóm IIIA
Tính chất:
Là kim loại nhẹ, màu trắng bạc, dẻo, dễ kéo sợi.
Là kim loại hoạt động hóa học mạnh.
Tác dụng với phi kim, axit, dung dịch muối.
Tạo hợp chất với hóa trị III.
5 phương trình hóa học minh họa:
Tác dụng với phi kim:
4Al + 3O₂ → 2Al₂O₃
Tác dụng với axit:
2Al + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂
2Al + 3H₂SO₄ (loãng) → Al₂(SO₄)₃ + 3H₂
Tác dụng với dung dịch muối:
2Al + 3CuSO₄ → Al₂(SO₄)₃ + 3Cu
Tác dụng với bazơ:
2Al + 2NaOH + 2H₂O → 2NaAlO₂ + 3H₂
Tác dụng với oxit kim loại:
2Al + Fe₂O₃ → Al₂O₃ + 2Fe
b) Tính toán lượng chất và nồng độ
Phương trình phản ứng:
2Al + 3H₂SO₄ → Al₂(SO₄)₃ + 3H₂
Số mol Al: n(Al) = 6.75/27 = 0.25 mol
Số mol H₂SO₄: n(H₂SO₄) = 0.5 * 1 = 0.5 mol
So sánh tỉ lệ mol:
Al : H₂SO₄ = 0.25/2 : 0.5/3 ≈ 1/4 < 2/3
=> H₂SO₄ dư, Al phản ứng hết.
Theo phương trình: n(H₂) = 3/2 * n(Al) = 0.375 mol
Thể tích khí H₂: V(H₂) = 0.375 * 22.4 = 8.4 lít
Số mol H₂SO₄ phản ứng: n(H₂SO₄ phản ứng) = 3/2 * n(Al) = 0.375 mol
Số mol H₂SO₄ dư: n(H₂SO₄ dư) = 0.5 - 0.375 = 0.125 mol
Số mol Al₂(SO₄)₃: n(Al₂(SO₄)₃) = 1/2 * n(Al) = 0.125 mol
Nồng độ mol/l của các chất trong dung dịch A:
C(Al₂(SO₄)₃) = n/V = 0.125/0.5 = 0.25 M
C(H₂SO₄ dư) = n/V = 0.125/0.5 = 0.25 M
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời