Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
6 giờ trước
6 giờ trước
1. **Trạng thái tự nhiên**:
- Lưu huỳnh thường tồn tại dưới dạng các khoáng chất như pyrit (FeS2) và galena (PbS). Nó cũng có thể được tìm thấy trong các mỏ lưu huỳnh tự nhiên, thường ở dạng tinh thể hoặc dạng bột.
2. **Cấu hình**:
- Cấu hình electron của lưu huỳnh là [Ne] 3s² 3p⁴. Điều này cho thấy lưu huỳnh có 6 electron ở lớp ngoài cùng, cho phép nó dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học.
3. **Tính chất vật lý**:
- Lưu huỳnh là một chất rắn màu vàng, không mùi, có độ cứng tương đối cao. Nhiệt độ nóng chảy của lưu huỳnh là khoảng 115°C và nhiệt độ sôi là khoảng 445°C. Nó không tan trong nước nhưng tan trong một số dung môi hữu cơ như benzen và toluen.
4. **Số oxi hóa**:
- Lưu huỳnh có thể có nhiều số oxi hóa khác nhau, phổ biến nhất là -2, 0, +4 và +6. Số oxi hóa -2 thường xuất hiện trong các hợp chất sulfide, trong khi +4 và +6 thường xuất hiện trong các hợp chất như SO2 và SO3.
5. **Tính chất hóa học**:
- Lưu huỳnh có khả năng phản ứng với nhiều nguyên tố khác nhau. Nó có thể cháy trong không khí để tạo ra lưu huỳnh dioxide (SO2). Lưu huỳnh cũng có thể phản ứng với kim loại để tạo ra sulfide. Ngoài ra, lưu huỳnh có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử, trong đó nó có thể nhận hoặc nhường electron.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời