câu 1: Văn bản tập trung bàn về những giá trị của việc đọc sách và phương pháp đọc sách hiệu quả
câu 2: Theo tác giả, tình yêu quê hương đất nước của một người không thể tách rời với tình yêu những con người sống trên mảnh đất đó.
câu 3: Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để nêu lên những đặc điểm nổi bật về vẻ đẹp của Tiếng Việt qua Truyện Kiều như: Đẹp, trong sáng, tài tình,...
câu 4: Trong câu văn "Một thứ tiếng cao quý, thâm trầm, rực rỡ giàu sắc thái âm thanh. Một thứ tiếng tồn tại xuyên thấm qua đời này đời khác, có sức cảm hóa lòng người.", tác giả sử dụng hai biện pháp tu từ chính là so sánh và liệt kê.
- So sánh: Câu văn so sánh tiếng Việt với "một thứ tiếng cao quý" nhằm nhấn mạnh sự đẹp đẽ, tinh tế của ngôn ngữ dân tộc. Việc sử dụng phép so sánh giúp cho hình ảnh được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động hơn, đồng thời tạo ấn tượng sâu sắc về vẻ đẹp của tiếng Việt.
- Liệt kê: Tác giả liệt kê những đặc điểm của tiếng Việt như "cao quý", "thâm trầm", "rực rỡ", "giàu sắc thái âm thanh", "tồn tại xuyên thấm qua đời này đời khác", "có sức cảm hóa lòng người". Cách liệt kê theo từng cặp từ ngữ mang tính chất đối lập hoặc bổ sung cho nhau giúp làm nổi bật những giá trị độc đáo của tiếng Việt, khẳng định vị thế quan trọng của nó trong đời sống xã hội.
Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hai biện pháp tu từ đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho câu văn. Nó không chỉ giúp cho lời văn thêm sinh động, hấp dẫn mà còn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả, khẳng định vai trò to lớn của tiếng Việt trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc.
câu 5: Để chứng minh cho vẻ đẹp và sự giàu có của Tiếng Việt, tác giả đã đưa ra những dẫn chứng sau:
- Giàu có về cấu tạo ngữ pháp: Tác giả chỉ ra rằng "Tiếng Việt rất phong phú về thanh điệu", với hệ thống sáu dấu thanh (thanh ngang, sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng) giúp tạo nên âm vực đa dạng, thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau.
- Giàu có về từ vựng: Tác giả khẳng định "Từ vựng tiếng Việt rất phong phú" nhờ khả năng tạo từ mới dựa trên cơ sở từ gốc hoặc mượn từ nước ngoài. Điều này làm tăng thêm sức biểu đạt cho ngôn ngữ, đáp ứng nhu cầu giao tiếp ngày càng đa dạng trong xã hội.
- Giàu có về ngữ nghĩa: Tác giả nhấn mạnh "Mỗi từ tiếng Việt đều mang một ý nghĩa riêng biệt". Từ đó, ông phân tích cách sử dụng từ ngữ linh hoạt, sáng tạo, góp phần làm cho lời nói trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
- Giàu có về khả năng diễn đạt: Tác giả nêu bật vai trò quan trọng của tiếng Việt trong việc truyền tải thông tin, tình cảm, suy nghĩ của con người. Ông ví von tiếng Việt như "một công cụ hữu hiệu để con người giao tiếp, trao đổi kinh nghiệm, tư tưởng, tình cảm...", đồng thời là "phương tiện để xây dựng nền văn hóa dân tộc".
Bằng cách kết hợp giữa lý lẽ chặt chẽ và dẫn chứng thuyết phục, tác giả đã thành công trong việc chứng minh sự giàu đẹp của tiếng Việt.
câu 6: Mục đích của người viết thể hiện trong văn bản là giới thiệu về những nét đặc sắc, độc đáo và giá trị to lớn của di tích lịch sử đền Hùng đến với mọi người.
câu 7: - Khi tác giả cho rằng: "Qua việc đối xử với tiếng mẹ đẻ của nhà thơ, người đọc có thể nhận ra trình độ văn hóa và phẩm chất của người đó", điều này được hiểu là:
+ Trình độ văn hóa: Là tổng hợp những tri thức, kỹ năng, thói quen được con người tiếp thu, rèn luyện hoặc tự tìm hiểu thông qua quá trình học tập, kinh nghiệm sống,...
+ Phẩm chất: Là giá trị đạo đức, nhân cách tốt đẹp của một cá nhân.
=> Việc sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày hay sáng tạo nghệ thuật đều phản ánh rõ nét về trình độ văn hóa cũng như phẩm chất của mỗi người.
câu 8: Bài học rút ra từ đoạn trích là sự cần thiết của việc biết lắng nghe và thấu hiểu người khác, đặc biệt trong những tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Khi chúng ta có khả năng lắng nghe và đồng cảm với người khác, chúng ta có thể tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực và xây dựng mối quan hệ tốt hơn.