Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 32:** Sự điện li là
**B. Sự phân li các chất thành ion khi tan trong nước.**
Giải thích: Sự điện li là quá trình mà các chất tan trong nước phân li thành các ion.
---
**Câu 33:** Phát biểu nào sau đây là đúng?
**C. Nitrogen trong tự nhiên là hỗn hợp của hai đồng vị: $^{14}_7N~(99,63\%)$ và $^{15}_7N~(0,37\%).**
Giải thích: Nitrogen trong tự nhiên chủ yếu tồn tại dưới dạng đồng vị $^{14}N$ và một lượng nhỏ đồng vị $^{15}N$.
---
**Câu 34:** Ứng dụng nào sau đây không phải của ammonia?
**C. Làm thuốc long đờm, thuốc bổ sung chất điện giải.**
Giải thích: Ammonia chủ yếu được sử dụng trong sản xuất phân bón, nitric acid và trong hệ thống làm lạnh, không phải là thuốc long đờm.
---
**Câu 35:** Nhận xét nào sau đây không đúng về muối ammonium?
**B. Các muối ammonium đều tác dụng với dung dịch kiểm.**
Giải thích: Không phải tất cả các muối ammonium đều tác dụng với dung dịch kiểm.
---
**Câu 36:** Hai acid tạo thành từ quá trình trên là
**D. $H_2SO_4$ và $HNO_3.$**
Giải thích: Các oxide của sulfur và nitrogen khi hòa tan trong nước sẽ tạo thành acid sulfuric và acid nitric.
---
**Câu 37:** Phản ứng nào sau đây $HNO_3$ không thể hiện tính acid?
**A. $2HNO_3+CuO\rightarrow Cu(NO_3)_2+H_2O.$**
Giải thích: Phản ứng này không thể hiện tính acid của $HNO_3$ mà là phản ứng oxy hóa.
---
**Câu 38:** Thành phần chính của quặng pyrite là
**B. $FeS_2.$**
Giải thích: Quặng pyrite chủ yếu chứa sắt và lưu huỳnh, với công thức hóa học là $FeS_2$.
---
**Câu 39:** Phát biểu nào sau về sulfur là sai?
**D. S không tan trong benzene.**
Giải thích: Sulfur thực tế có thể tan trong benzene.
---
**Câu 40:** $SO_2$ luôn thể hiện tính khử trong các phản ứng với
**A. H2S, nước $Br_2.$**
Giải thích: $SO_2$ có thể thể hiện tính khử khi phản ứng với H2S và nước $Br_2$.
---
**Câu 41:** Công thức của muối X là
**A. $BaSO_4$**
Giải thích: $BaSO_4$ không tan trong nước và thường được sử dụng trong y học làm chất cản quang.
---
**Câu 42:** Cách pha loãng $H_2SO_4$ đặc an toàn là
**D. rót từ từ acid vào nước và khuấy đều.**
Giải thích: Khi pha loãng acid, cần rót từ từ acid vào nước để tránh phản ứng tỏa nhiệt mạnh.
---
**Câu 43:** Dãy gồm tất cả các chất đều tác dụng với dung dịch $H_2SO_4$ loãng là:
**C. $CaCO_3,$ Cu, $Al(OH)_3,~MgO.$**
Giải thích: Tất cả các chất trong dãy này đều có khả năng phản ứng với dung dịch $H_2SO_4$ loãng.
---
**Câu 44:** Đặc điểm chung của hợp chất hữu cơ là
**D. thường kém bền với nhiệt và dễ cháy.**
Giải thích: Hợp chất hữu cơ thường có tính chất dễ cháy và kém bền với nhiệt.
---
**Câu 45:** Hợp chất hữu cơ là
**A. hợp chất của carbon trừ CO, $CO_2,~H_2CO_3.$ muối carbonate kim loại.**
Giải thích: Hợp chất hữu cơ chủ yếu là các hợp chất chứa carbon, ngoại trừ một số hợp chất như CO, $CO_2$, và muối carbonate.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.