phần:
: : Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là tự sự.
: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu "Mai cốt cách, tuyết tinh thần" là ẩn dụ phẩm chất. Tác giả đã dùng hình ảnh "mai" để chỉ cốt cách thanh tao, mảnh dẻ của Thúy Kiều; "tuyết" để chỉ tâm hồn trong sáng, thuần khiết của nàng. Hai hình ảnh này đều mang ý nghĩa tượng trưng cho cái đẹp, cái cao quý, phù hợp với vẻ đẹp cả về ngoại hình lẫn tâm hồn của Thúy Kiều.
: Trong đoạn trích, tác giả miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân bằng những hình ảnh ước lệ, tượng trưng như "khuôn trăng", "nét ngài", "hoa cười", "ngọc thốt". Những hình ảnh này thể hiện vẻ đẹp phúc hậu, dịu dàng, đoan trang của Thúy Vân. Vẻ đẹp ấy khiến thiên nhiên phải "thua", "nhường" trước nàng.
: Đoạn trích có sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật như ẩn dụ, nhân hóa, so sánh,... Các biện pháp nghệ thuật này góp phần làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn, đồng thời thể hiện rõ nét vẻ đẹp của hai chị em Thúy Kiều.
phần:
câu 1: Thể thơ lục bát
câu 2: Đáp án
. Đoạn trích trên được viết theo thể thơ nào?
A. Lục bát
B. Song thất lục bát
C. Thất ngôn tứ tuyệt
D. Ngũ ngôn
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản
Lời giải chi tiết:
Thể thơ: Lục bát
→ Đáp án A
. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là gì?
A. Tự sự
B. Miêu tả
C. Biểu cảm
D. Nghị luận
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản
Lời giải chi tiết:
PTBĐ chính: Biểu cảm
→ Đáp án C
. Câu thơ "Vân xem trang trọng khác vời" sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản
Lời giải chi tiết:
Biện pháp so sánh
→ Đáp án A
. Từ “trang trọng” trong câu thơ “Vân xem trang trọng khác vời” có nghĩa là gì?
A. Có vẻ bề ngoài nghiêm trang và đứng đắn
B. Có vẻ bề ngoài vui tươi và hồn nhiên
C. Có vẻ bề ngoài buồn rầu và ủ rũ
D. Có vẻ bề ngoài thanh cao và quý phái
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản
Lời giải chi tiết:
Có vẻ bề ngoài thanh cao và quý phái
→ Đáp án D
. Dòng nào nói đúng nhất tác dụng của phép tu từ so sánh được sử dụng trong câu thơ “Khuôn trăng đầy đặn nét ngài nở nang”?
A. Nhấn mạnh vẻ đẹp phúc hậu, tròn đầy của Thúy Vân
B. Nhấn mạnh vẻ đẹp dịu dàng, đằm thắm của Thúy Vân
C. Nhấn mạnh vẻ đẹp kiêu sa, lộng lẫy của Thúy Vân
D. Nhấn mạnh vẻ đẹp trẻ trung, xinh xắn của Thúy Vân
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản
Lời giải chi tiết:
Nhấn mạnh vẻ đẹp phúc hậu, tròn đầy của Thúy Vân
→ Đáp án A
. Trong bốn câu thơ đầu, để miêu tả Thúy Vân, Nguyễn Du đã sử dụng nghệ thuật gì?
A. Nghệ thuật ước lệ tượng trưng
B. Nghệ thuật ẩn dụ
C. Nghệ thuật nhân hoá
D. Nghệ thuật liệt kê
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản
Lời giải chi tiết:
Nghệ thuật ước lệ tượng trưng
→ Đáp án A
. Vẻ đẹp của Thúy Kiều được khắc hoạ như thế nào qua đoạn thơ em vừa chép?
A. Một người con gái với vẻ đẹp đài các, kiêu sa
B. Một người con gái với vẻ đẹp duyên dáng, mặn mà
C. Một người con gái với vẻ đẹp sắc sảo, mặn mà
D. Một người con gái với vẻ đẹp đằm thắm, dịu dàng
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản
Lời giải chi tiết:
Một người con gái với vẻ đẹp sắc sảo, mặn mà
→ Đáp án C
câu 3: Câu thơ "làn thu thủy nét xuân sơn" sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa với những động từ chỉ hành động của con người như "ghen", "hờn". Tác giả đã miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều bằng cách so sánh đôi mắt nàng với "làn thu thủy" - dòng nước mùa thu trong veo, gợi lên sự dịu dàng, thanh tao; và đôi lông mày nàng với "nét xuân sơn" - đường nét mềm mại, uyển chuyển của núi non mùa xuân, thể hiện sự tươi trẻ, rạng rỡ. Biện pháp nhân hóa này giúp cho hình ảnh Thúy Kiều trở nên sinh động, gần gũi, đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp kiêu sa, quyến rũ của nàng.
câu 4: Câu thơ "Sắc đành đòi một tài đành họa hai" thể hiện vẻ đẹp toàn diện của Thúy Kiều. Vẻ đẹp ấy được miêu tả bằng hình ảnh so sánh độc đáo và ấn tượng. Hai chữ "đòi", "đành" cho thấy sự tuyệt đối, không ai có thể sánh bằng của nhan sắc và tài năng của nàng. Hình ảnh "một", "hai" gợi lên sự song hành, tương xứng giữa sắc đẹp và tài năng của Thúy Kiều. Nàng là người con gái hội tụ đầy đủ những phẩm chất tốt đẹp nhất của người phụ nữ Việt Nam.
câu 5: Câu trả lời hoàn chỉnh cho bài tập gốc:
(1,0 điểm): Nhận định về vẻ đẹp của Thúy Kiều và Thủy Vân
- Vẻ đẹp ngoại hình: Cả Thúy Kiều và Thủy Vân đều được miêu tả là những người con gái xinh đẹp, nhưng mỗi người lại có nét đẹp riêng biệt.
- Thúy Kiều: Được miêu tả bằng những hình ảnh ẩn dụ như "thu thủy", "xuân sơn" để thể hiện vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết, gợi lên sự tinh tế, nhẹ nhàng. Nét đẹp của Thúy Kiều còn được nhấn mạnh bởi đôi mắt trong veo, long lanh như nước mùa thu, khuôn mặt trắng trẻo, mịn màng như tuyết mùa xuân.
- Thủy Vân: Vẻ đẹp của Thủy Vân được miêu tả qua những hình ảnh cụ thể, rõ ràng như "khuôn trăng đầy đặn", "hoa cười ngọc thốt đoan trang", "mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da". Nét đẹp của Thủy Vân toát lên sự tròn trịa, phúc hậu, rạng rỡ, tươi tắn.
- Khác biệt: Nếu Thủy Vân được miêu tả với vẻ đẹp dịu dàng, hiền hòa thì Thúy Kiều lại mang vẻ đẹp sắc sảo, mặn mà, vừa thanh tao, vừa quyến rũ.
- Tài năng: Thúy Kiều được miêu tả là người thông minh, tài hoa, giỏi cầm kỳ thi họa, đặc biệt là khả năng chơi đàn và sáng tác nhạc. Điều này làm nổi bật thêm vẻ đẹp trí tuệ của nàng.
- Đồng tình: Ý kiến cho rằng Thúy Kiều mang vẻ đẹp sắc sảo, mặn mà cả về tài lẫn sắc là đúng. Sự kết hợp giữa nhan sắc và tài năng đã tạo nên một Thúy Kiều hoàn hảo, khiến nàng trở thành biểu tượng của cái đẹp trong văn học Việt Nam.
Phản ánh:
Bài tập này giúp học sinh hiểu sâu hơn về nghệ thuật miêu tả nhân vật trong Truyện Kiều, đặc biệt là cách Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ để khắc họa vẻ đẹp và tài năng của Thúy Kiều. Việc phân tích chi tiết từng câu thơ, so sánh với Thủy Vân giúp học sinh nhận ra sự khác biệt và độc đáo trong vẻ đẹp của mỗi nhân vật. Bên cạnh đó, việc đặt câu hỏi mở rộng giúp học sinh suy nghĩ sâu sắc hơn về giá trị của vẻ đẹp và tài năng trong cuộc sống.
phần:
: Chắc chắn rồi! Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn làm bài đọc hiểu và viết về truyện hoặc thơ Nôm trong tháng 2.
### Phần I: Đọc hiểu truyện - thơ Nôm
1. Tóm tắt nội dung:
- Đọc kỹ tác phẩm và tóm tắt nội dung chính. Nêu rõ nhân vật, bối cảnh, và các sự kiện quan trọng trong tác phẩm.
2. Phân tích nhân vật:
- Chọn một hoặc hai nhân vật chính để phân tích. Nêu rõ tính cách, động cơ hành động và sự phát triển của nhân vật trong tác phẩm.
3. Chủ đề và ý nghĩa:
- Xác định chủ đề chính của tác phẩm. Tác phẩm muốn truyền tải thông điệp gì đến người đọc?
4. Ngôn ngữ và nghệ thuật:
- Phân tích ngôn ngữ và các biện pháp nghệ thuật mà tác giả sử dụng. Điều này có thể bao gồm hình ảnh, phép tu từ, và cách xây dựng câu.
### Phần II: Viết (6,0 điểm)
1. Chọn đề tài:
- Bạn có thể viết về một chủ đề liên quan đến tác phẩm đã đọc, như tình yêu, gia đình, hoặc những giá trị văn hóa truyền thống.
2. Lập dàn ý:
- Mở bài: Giới thiệu về tác phẩm và lý do bạn chọn viết về nó.
- Thân bài:
- Phân tích sâu về một khía cạnh nào đó của tác phẩm (nhân vật, chủ đề, ngôn ngữ).
- Nêu cảm nhận cá nhân về tác phẩm và lý do bạn cảm thấy nó có ý nghĩa.
- Kết bài: Tóm tắt lại những điểm chính và nêu cảm nghĩ cá nhân về tác phẩm.
3. Viết bài:
- Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc. Đảm bảo rằng bạn đã trình bày đầy đủ các ý trong dàn ý.
4. Kiểm tra lại:
- Sau khi viết xong, hãy đọc lại bài viết để kiểm tra ngữ pháp, chính tả và tính logic của các ý.
Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn hoàn thành tốt bài đọc hiểu và viết của mình! Nếu bạn cần thêm thông tin cụ thể về một tác phẩm nào đó, hãy cho mình biết nhé!