câu 1: Vấn đề nghị luận của văn bản trên là sự xấu hổ và nhân cách. Văn bản nhấn mạnh rằng sự xấu hổ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhân cách và tạo nên sự tử tế. Khi con người biết xấu hổ trước những hành động sai trái, họ sẽ có xu hướng ngần ngại và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào. Điều này góp phần tạo nên một xã hội văn minh, nơi mọi người tôn trọng lẫn nhau và sẵn sàng chịu trách nhiệm với hành động của mình.
câu 2: Theo tác giả, sự xấu hổ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình đạo đức và hành vi của con người. Nó tạo ra một trạng thái tâm lý khó chịu và hối tiếc khi chúng ta thực hiện hành động trái với nguyên tắc đạo đức hoặc giá trị xã hội. Sự xấu hổ khuyến khích chúng ta nhìn nhận lỗi lầm của mình và tìm kiếm sự tha thứ hoặc sửa chữa. Nó cũng góp phần xây dựng lòng tự trọng và tôn trọng đối với bản thân và người khác. Tuy nhiên, sự xấu hổ cũng có thể gây áp lực và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần nếu nó trở nên quá mức hoặc kéo dài lâu dài. Do đó, việc cân nhắc và quản lý sự xấu hổ là quan trọng để duy trì một cuộc sống lành mạnh và hài hòa.
câu 3: Các thao tác lập luận được sử dụng trong văn bản bao gồm:
- Phân tích: Tác giả phân tích khái niệm "tử tế" và giải thích lý do tại sao con người cần biết xấu hổ khi làm điều sai trái.
- Chứng minh: Tác giả đưa ra ví dụ cụ thể về câu chuyện của giáo sư Ngô Bảo Châu để minh họa cho luận điểm.
- Bình luận: Tác giả đưa ra những nhận định cá nhân về tầm quan trọng của lòng tự trọng và sự xấu hổ trong việc xây dựng nhân cách con người.
- So sánh: Tác giả so sánh giữa việc biết xấu hổ và không biết xấu hổ để nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng tự trọng.
Kết luận: Văn bản sử dụng các thao tác lập luận một cách linh hoạt và hiệu quả, góp phần làm sáng tỏ luận đề và thuyết phục người đọc.
câu 4: - Câu khẳng định: "muốn thành người tử tế phải biết xấu hổ".
- Câu phủ định: "con người không là thần thánh, nên ai cũng từng lầm lỗi, lớn nhỏ, nặng nhẹ."
câu 5: Một số câu văn có sử dụng yếu tố biểu cảm:
- "Muốn thành người tử tế phải biết xấu hổ."
- "Tôi rất buồn, vì nhiều người khác không dám nhận lỗi."
- "Con người không là thần thánh, nên ai cũng từng lầm lỗi, lớn nhỏ, nặng nhẹ."
- "Nhờ biết xấu hổ, người ta sẽ ngần ngại khi phạm lỗi."
câu 6: - Hai dẫn chứng tiêu biểu được sử dụng trong văn bản:
+ Câu chuyện về tác giả Ngô Bảo Châu: Khi còn là học sinh, ông đã rất xấu hổ khi bạn Huy nhận lỗi thay mình trước thầy giáo. Từ đó, ông luôn ghi nhớ bài học "muốn thành người tử tế phải biết xấu hổ".
+ Câu chuyện về Nguyễn Thanh Chấn: Sau khi được giải oan, anh Chấn vẫn sẵn sàng tha thứ cho những người đã gây ra nỗi oan ức cho mình.
câu 7: Nhan đề "Tử tế à, từ tế ơi, hãy quay lại với người Việt!" gợi mở về chủ đề chính của văn bản, tập trung vào vấn đề về sự tử tế trong cuộc sống hàng ngày của người Việt Nam. Nội dung thông tin cơ bản của văn bản xoay quanh việc phân tích nguyên nhân và hậu quả của sự thiếu vắng lòng tử tế trong xã hội hiện đại, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát triển giá trị đạo đức truyền thống này. Nhan đề phản ánh mong muốn của tác giả nhằm khôi phục và duy trì nét đẹp văn hóa tử tế trong cộng đồng người Việt, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.
câu 8: Nhan đề "Tử tế à, từ tế ơi, hãy quay lại với người Việt!" gợi mở về chủ đề chính của văn bản xoay quanh vấn đề về lòng tử tế của người Việt Nam. Nội dung nghị luận tập trung phân tích, chứng minh và khẳng định tầm quan trọng của lòng tử tế trong cuộc sống thông qua các dẫn chứng cụ thể như: câu chuyện về Ngô Bảo Châu, câu chuyện về Nguyễn Thanh Chấn,... Từ đó, tác giả đưa ra kết luận rằng lòng tử tế là yếu tố cốt lõi tạo nên hạnh phúc và sự phát triển bền vững của đất nước. Như vậy, nhan đề và nội dung nghị luận của văn bản hoàn toàn phù hợp với nhau, góp phần truyền tải hiệu quả thông điệp của tác giả đến độc giả.
câu 9: Trong đoạn trích, tác giả sử dụng phép nối để liên kết giữa sự xấu hổ và khái niệm "lương tâm cắn rứt". Cụ thể, tác giả viết: "nhờ biết xấu hổ, người ta sẽ ngần ngại khi phạm lỗi." Phép nối này tạo ra mối liên hệ logic giữa hai khái niệm, cho thấy rằng sự xấu hổ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đạo đức và ngăn chặn hành vi sai trái. Sự xấu hổ khiến con người cảm thấy hối hận và e dè trước những hành động không đúng đắn, từ đó hạn chế khả năng mắc lỗi và góp phần xây dựng một xã hội tử tế.
câu 10: Hình thức câu khẳng định "muốn con người trở nên tử tế, hãy dạy cho người đó biết xấu hổ khi làm điều xấu, điều ác" đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp của tác giả đến độc giả. Câu khẳng định mang tính chất thuyết phục cao, tạo nên sức mạnh lan tỏa thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biết xấu hổ khi làm điều xấu, điều ác trong việc xây dựng một xã hội tử tế. Bằng cách đưa ra một mệnh đề chắc chắn, câu khẳng định tạo nên sự tin tưởng và khích lệ cho người đọc, khiến họ đồng tình và ủng hộ quan điểm của tác giả. Hình thức câu khẳng định còn góp phần tăng cường hiệu quả giao tiếp, giúp thông điệp được truyền tải một cách hiệu quả nhất.
câu 11: - Biện pháp tu từ: Liệt kê "tại sao con người cần biết xấu hổ khi làm điều sai, việc xâu, hay nói cách khác, khi phạm lỗi"
- Tác dụng: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biết xấu hổ khi làm điều sai trái, việc xấu hoặc phạm lỗi. Việc liệt kê các khía cạnh cụ thể như "điều sai", "việc xấu" và "phạm lỗi" tạo hiệu ứng nhấn mạnh, tăng cường sức thuyết phục cho luận điểm. Đồng thời, nó còn gợi mở cho người đọc suy ngẫm về hậu quả của việc thiếu trách nhiệm, thiếu đạo đức trong cuộc sống.
câu 12: Yếu tố tự sự trong văn bản "Tử tế à, từ tế ơi, hãy quay lại với người Việt!" là câu chuyện về Ngô Bảo Châu, một nhà toán học nổi tiếng, khi còn là học sinh trung học, đã trải qua tình huống khó khăn khi một bạn học sinh tên Huy lấy trộm chiếc áo mưa của thầy giáo. Thay vì đổ lỗi cho Huy, Ngô Bảo Châu đã chọn cách im lặng và chấp nhận trách nhiệm về hành động của mình. Điều này khiến anh cảm thấy xấu hổ và hối hận. Câu chuyện này đóng vai trò như một ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm chính của tác giả về tầm quan trọng của lòng tử tế và sự xấu hổ trong cuộc sống.
Phân tích:
- Xây dựng bối cảnh: Tác giả giới thiệu câu chuyện về Ngô Bảo Châu, tạo nên một khung cảnh rõ ràng và dễ hiểu cho độc giả.
- Miêu tả chi tiết: Câu chuyện được miêu tả chi tiết, bao gồm cả hành động của Ngô Bảo Châu và phản ứng của cậu bé Huy.
- Thể hiện tính cách: Qua câu chuyện, tác giả thể hiện tính cách của Ngô Bảo Châu, một người luôn giữ vững nguyên tắc đạo đức và sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình.
- Gợi mở suy ngẫm: Câu chuyện kết thúc bằng lời khuyên của Ngô Bảo Châu về tầm quan trọng của lòng tử tế và sự xấu hổ, gợi mở cho độc giả suy ngẫm về giá trị của chúng trong cuộc sống.
Tác dụng của yếu tố tự sự trong văn bản:
- Làm sáng tỏ luận điểm: Yếu tố tự sự giúp tác giả chứng minh luận điểm rằng muốn thành người tử tế, phải biết xấu hổ thông qua việc sử dụng một ví dụ cụ thể, sinh động.
- Tăng sức thuyết phục: Câu chuyện về Ngô Bảo Châu mang tính chất cá nhân, gần gũi và dễ hiểu, giúp tăng cường sức thuyết phục cho luận điểm của tác giả.
- Khơi gợi cảm xúc: Câu chuyện gây ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi cảm xúc đồng cảm, suy ngẫm và thức tỉnh trong lòng độc giả.
câu 13: Bài học có ý nghĩa nhất với tôi qua văn bản trên là "muốn thành người tử tế phải biết xấu hổ". Bởi lẽ, mỗi chúng ta sinh ra đều mang trong mình sứ mệnh riêng, mục đích riêng. Chúng ta tồn tại trong cuộc đời này không đơn giản chỉ là những cá thể tách rời nhau mà còn là một phần của cộng đồng, tập thể. Vì vậy, bên cạnh việc nỗ lực hoàn thiện bản thân, chúng ta cũng cần trau dồi đạo đức, phẩm chất để xứng đáng với danh xưng "con người" cao quý. Biết xấu hổ trước những lỗi lầm, thiếu sót của bản thân là một trong những yếu tố quyết định đến nhân cách của mỗi người. Nó khiến chúng ta biết nhìn nhận, đánh giá lại bản thân, sửa đổi và khắc phục những khuyết điểm. Từ đó, hướng tới những điều tích cực, tốt đẹp hơn. Đồng thời, nó cũng góp phần tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa con người với con người.
câu 14: Câu nói "Nếu người ta để cho sự xấu hổ chai lì đi thì sẽ dần cảm thấy bình thường khi làm điều xấu, ác, và sự tử tế trong người ấy sẽ dần dần biến mất" nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng tự trọng và sự nhạy bén với đạo đức cá nhân. Khi chúng ta không còn cảm thấy xấu hổ hoặc hối tiếc về hành động của mình, chúng ta dễ dàng chấp nhận và tiếp tục thực hiện những hành vi không đúng đắn. Điều này dẫn đến sự mất mát của giá trị đạo đức và lòng tử tế trong cuộc sống hàng ngày. Sự xấu hổ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chuẩn mực đạo đức và giữ gìn phẩm chất cá nhân.
câu 15: Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến rằng "Muốn thành người tử tế phải biết xấu hổ". Sự xấu hổ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhân cách và đạo đức của mỗi cá nhân. Khi chúng ta cảm thấy xấu hổ vì hành động hoặc quyết định của mình, nó tạo ra một cảm giác hối hận và mong muốn thay đổi. Điều này khuyến khích chúng ta nhìn nhận lỗi lầm của mình và tìm cách sửa chữa, từ đó cải thiện bản thân và trở thành người tử tế hơn.
Sự xấu hổ cũng là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ xã hội. Khi chúng ta cảm thấy xấu hổ vì hành động của mình ảnh hưởng đến người khác, chúng ta trở nên nhạy cảm hơn với tác động của hành động của mình đối với cộng đồng xung quanh. Điều này dẫn đến việc chúng ta trở nên tôn trọng và quan tâm đến người khác hơn, từ đó góp phần xây dựng một môi trường xã hội tích cực và tử tế.
Tuy nhiên, để thực sự trở thành người tử tế, sự xấu hổ không đủ. Chúng ta cần có lòng trắc ẩn, sẵn sàng lắng nghe và chia sẻ yêu thương với người khác. Đồng thời, chúng ta cần có khả năng tha thứ và chấp nhận lỗi lầm của người khác. Chỉ khi kết hợp cả ba yếu tố này, chúng ta mới có thể đạt được mục tiêu trở thành người tử tế.
câu 16: Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm rằng "Muốn con người trở nên tử tế, hãy dạy họ biết xấu hổ khi làm điều xấu, điều ác". Sự xấu hổ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhân cách và đạo đức của mỗi cá nhân. Khi chúng ta cảm thấy xấu hổ vì hành động hoặc quyết định của mình, nó tạo ra một cảm giác hối hận và mong muốn thay đổi. Điều này khuyến khích chúng ta nhìn nhận lại bản thân và tìm kiếm sự cải thiện.
Sự xấu hổ cũng là một công cụ mạnh mẽ để ngăn chặn hành vi tiêu cực và đảm bảo trách nhiệm cá nhân. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hậu quả của hành động của mình và tránh lặp lại những lỗi lầm tương tự. Đồng thời, sự xấu hổ còn góp phần xây dựng lòng tự trọng và tôn trọng đối tác xã hội. Khi chúng ta cảm thấy xấu hổ vì hành động của mình, chúng ta có xu hướng cố gắng sửa chữa và khôi phục danh dự.
Tuy nhiên, quan trọng nhất là sự xấu hổ không nên trở thành một trạng thái kéo dài và gây tổn thương đến tinh thần của con người. Thay vào đó, nó nên là một nguồn động viên để chúng ta học hỏi và trưởng thành. Bằng cách chấp nhận sự xấu hổ như một cơ hội để phát triển, chúng ta có thể tiến bộ và trở nên tử tế hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Tóm lại, tôi tin rằng sự xấu hổ là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng nhân cách và đạo đức của con người. Nó khuyến khích chúng ta nhìn nhận lại bản thân, chịu trách nhiệm và tìm kiếm sự cải thiện. Tuy nhiên, sự xấu hổ không nên trở thành một trạng thái kéo dài mà nên là một nguồn động viên để chúng ta phát triển và trở nên tử tế hơn.
câu 17: - Nghệ thuật lập luận chặt chẽ, logic, thuyết phục.
- Sử dụng dẫn chứng cụ thể, sinh động để minh họa cho luận điểm.
- Ngôn ngữ mạch lạc, dễ hiểu, phù hợp với chủ đề.