27/06/2025
27/06/2025
1. Wish + (that) + S + V2/ed
Diễn tả điều ước trái với hiện tại
Cấu trúc:
S + wish + (that) + S + V2/ed (hoặc “were” cho tất cả chủ ngữ)
Ý nghĩa: Mong muốn điều không có thật ở hiện tại
Ví dụ:
I wish I were taller. (Tôi ước tôi cao hơn.)
She wishes she had more time. (Cô ấy ước mình có nhiều thời gian hơn.)
2. Wish + (that) + S + had + V3/ed
Diễn tả điều ước trái với quá khứ
Cấu trúc:
S + wish + S + had + V3/ed
Ý nghĩa: Hối tiếc về một điều đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
I wish I had studied harder. (Tôi ước mình đã học chăm hơn.)
She wishes she hadn't told him the truth. (Cô ấy ước mình đã không nói cho anh ta sự thật.)
3. Wish + (that) + S + would/could + V1
Diễn tả mong muốn ai đó hoặc điều gì đó thay đổi trong tương lai hoặc hiện tại
Cấu trúc:
S + wish + S + would/could + V-inf
Ý nghĩa: Mong người khác làm điều gì đó (thường mang tính phàn nàn nhẹ)
Ví dụ:
I wish you would stop making noise. (Tôi ước bạn ngừng làm ồn.)
They wish it would rain. (Họ ước trời sẽ mưa.)
4. Wish + to V
Mong muốn làm điều gì đó (trang trọng hơn “want to”)
Ví dụ:
I wish to speak to the manager. (Tôi muốn gặp quản lý.)
Trần An
27/06/2025
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời