Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là đáp án và giải thích cho các bài tập trong Unit 1: A LONG AND HEALTHY LIFE:
### Ex 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại.
1. **C** - strength (phát âm /strɛŋkθ/ khác với các từ còn lại).
2. **D** - wifhout (phát âm /wɪðˈaʊt/ khác với các từ còn lại).
3. **C** - yoghurt (phát âm /ˈjɒɡərt/ khác với các từ còn lại).
4. **D** - exercise (phát âm /ˈɛksərsaɪz/ khác với các từ còn lại).
5. **A** - yoga (phát âm /ˈjoʊɡə/ khác với các từ còn lại).
6. **A** - changed (phát âm /tʃeɪndʒd/ khác với các từ còn lại).
7. **A** - pleces (phát âm /ˈpliːsɪz/ khác với các từ còn lại).
8. **C** - choose (phát âm /tʃuːz/ khác với các từ còn lại).
9. **D** - fish (phát âm /fɪʃ/ khác với các từ còn lại).
10. **C** - vitamin (phát âm /ˈvɪtəmɪn/ khác với các từ còn lại).
### Ex 2: Chọn từ có trọng âm chính khác với ba từ còn lại.
11. **A** - healthy (trọng âm ở âm tiết đầu, các từ khác ở âm tiết thứ hai).
12. **C** - injure (trọng âm ở âm tiết đầu, các từ khác ở âm tiết thứ hai).
13. **A** - device (trọng âm ở âm tiết cuối, các từ khác ở âm tiết đầu).
14. **C** - instruct (trọng âm ở âm tiết thứ hai, các từ khác ở âm tiết đầu).
15. **C** - return (trọng âm ở âm tiết cuối, các từ khác ở âm tiết đầu).
16. **D** - diagram (trọng âm ở âm tiết đầu, các từ khác ở âm tiết giữa).
17. **A** - infectious (trọng âm ở âm tiết thứ hai, các từ khác ở âm tiết đầu).
18. **D** - remind (trọng âm ở âm tiết cuối, các từ khác ở âm tiết đầu).
19. **C** - mineral (trọng âm ở âm tiết đầu, các từ khác ở âm tiết giữa).
20. **C** - advance (trọng âm ở âm tiết cuối, các từ khác ở âm tiết đầu).
### Ex 3: Hoàn thành các câu bằng thì hiện tại hoàn thành của động từ trong ngoặc.
1. She **has learned** English for three years.
2. I’m hungry. I **haven't eaten** anything since breakfast.
3. He never **has driven** a car before.
4. We **have known** each other since we were in high school.
5. Everything is going well. We **haven't had** any problem so far.
6. I **have drunk** four cups of coffee today.
7. John **has lived** in Denver since 2017.
8. - Have you ever **climbed** Mount Everest? - No, I haven’t. But I’m sure I will if I have a chance.
9. It is nice to see you again. We **haven't seen** each other for a long time.
10. I **have forgotten** my key. I can’t unlock the door now.
11. Eric is calling his girlfriend again. That is the third time he **has called** her this evening.
12. The police **have arrested** two men in connection with the robbery.
13. Susan really loves that film. She **has seen** it eight times!
14. Have you already **read** the book? What do you think?
Nếu cần thêm sự hỗ trợ hay giải thích về phần nào, bạn hãy cho mình biết nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.