Để giải bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện từng phần một cách chi tiết.
Phần a) So sánh các biểu thức
1. So sánh $2,9 + 5,36$ và $5,36 + 2,9$:
- Biểu thức $2,9 + 5,36$ và $5,36 + 2,9$ có cùng các số hạng, chỉ khác thứ tự. Theo tính chất giao hoán của phép cộng, ta có:
\[
2,9 + 5,36 = 5,36 + 2,9
\]
- Do đó, $2,9 + 5,36 = 5,36 + 2,9$.
2. So sánh $(7 + 3,8) + 6,2$ và $7 + (3,8 + 6,2)$:
- Biểu thức $(7 + 3,8) + 6,2$ và $7 + (3,8 + 6,2)$ có cùng các số hạng, chỉ khác vị trí dấu ngoặc. Theo tính chất kết hợp của phép cộng, ta có:
\[
(7 + 3,8) + 6,2 = 7 + (3,8 + 6,2)
\]
- Do đó, $(7 + 3,8) + 6,2 = 7 + (3,8 + 6,2)$.
3. So sánh $4,3 + 6,9 + 5,7$ và $4,3 + 5,7 + 6,9$:
- Biểu thức $4,3 + 6,9 + 5,7$ và $4,3 + 5,7 + 6,9$ có cùng các số hạng, chỉ khác thứ tự. Theo tính chất giao hoán của phép cộng, ta có:
\[
4,3 + 6,9 + 5,7 = 4,3 + 5,7 + 6,9
\]
- Do đó, $4,3 + 6,9 + 5,7 = 4,3 + 5,7 + 6,9$.
Phần b) Tính bằng cách thuận tiện
1. Tính $8 + 4,56 + 5,44$:
- Nhận thấy $4,56 + 5,44 = 10$ (vì $4,56 + 5,44 = 10$ do tổng các phần thập phân là $0,56 + 0,44 = 1$).
- Do đó, $8 + 4,56 + 5,44 = 8 + 10 = 18$.
2. Tính $6,9 + 0,85 + 3,1$:
- Nhận thấy $6,9 + 3,1 = 10$.
- Do đó, $6,9 + 0,85 + 3,1 = 10 + 0,85 = 10,85$.
Kết quả cuối cùng:
- Phần a) Các biểu thức đều bằng nhau: $2,9 + 5,36 = 5,36 + 2,9$, $(7 + 3,8) + 6,2 = 7 + (3,8 + 6,2)$, $4,3 + 6,9 + 5,7 = 4,3 + 5,7 + 6,9$.
- Phần b) $8 + 4,56 + 5,44 = 18$ và $6,9 + 0,85 + 3,1 = 10,85$.