i:
câu1: Đoạn thơ trên được viết bằng thể thơ lục bát.
câu 2: Đạm Tiên được miêu tả qua lời kể của Vương Quan là một cô gái xinh đẹp, tài năng nhưng lại có số phận bất hạnh. Cô là một "ca nhi" nổi tiếng, được nhiều người biết đến bởi vẻ đẹp và tài năng của mình. Tuy nhiên, cuộc đời của cô lại ngắn ngủi, kết thúc bằng cái chết khi tuổi còn trẻ. Điều này khiến cho Vương Quan cảm thấy tiếc nuối và xót xa.
câu 3: Chi tiết cho thấy Thúy Kiều xót thương, đồng cảm với số phận Đạm Tiên là: "Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung."
câu 4: Trong câu thơ "Thì đã trăm gãy bình rơi bao giờ", Nguyễn Du sử dụng biện pháp tu từ đối giữa hai cụm từ "trăm gãy" và "bình rơi". Biện pháp này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:
* Tăng sức gợi hình: Hình ảnh "trăm gãy" và "bình rơi" được đặt cạnh nhau, tạo nên một khung cảnh bi thương, tang tóc. Người đọc dễ dàng hình dung ra sự tan vỡ, đổ nát của những vật dụng quen thuộc, đồng thời liên tưởng đến nỗi đau mất mát, chia ly.
* Nhấn mạnh sự tàn khốc của chiến tranh: Chiến tranh mang đến sự hủy diệt khủng khiếp, khiến cho những thứ vốn dĩ bền vững, trường tồn như bình gốm cũng phải chịu chung số phận.
* Gợi cảm xúc tiếc nuối, xót xa: Câu thơ thể hiện nỗi buồn sâu sắc về sự mất mát, về những giá trị tinh thần bị phá hủy bởi chiến tranh.
Biện pháp đối trong câu thơ này góp phần làm tăng tính biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận rõ nét hơn về nỗi đau khổ, bất hạnh của con người trong thời kỳ chiến tranh.
câu 5: Qua đoạn trích trên, em thấy Thúy Kiều là một cô gái rất xinh đẹp, tài năng nhưng lại phải chịu nhiều bất hạnh trong cuộc đời. Nàng là một người con gái hiếu thảo, thủy chung, luôn hết lòng vì gia đình và người thân. Tuy nhiên, số phận lại không mỉm cười với nàng khi nàng bị bán vào lầu xanh, phải sống cuộc đời đầy tủi nhục, cay đắng. Điều này khiến cho em cảm thấy xót xa, thương cảm cho số phận của nàng.
câu 6: Đoạn trích trên thuộc phần thứ hai - Gia biến và lưu lạc trong Truyện Kiều. Đoạn trích kể về việc Thúy Kiều bị bán vào lầu Ngưng Bích làm kĩ nữ tiếp khách làng chơi. Trong lúc đó, Kim Trọng vẫn tưởng nhớ đến Kiều.
Chủ đề chính của đoạn trích này là số phận bi thảm của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Tác giả Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để miêu tả cảnh vật và tâm trạng nhân vật, đồng thời bộc lộ những suy tư sâu sắc về cuộc sống và con người.
câu 7: Em hoàn toàn đồng ý với nhận định của Nguyễn Du về thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa qua hai câu thơ: "Đau đớn thay phận đàn bà! Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung". Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ luôn phải chịu nhiều bất công, thiệt thòi. Họ bị coi thường, bị tước đoạt quyền tự do, hạnh phúc. Họ phải sống trong vòng xoáy của lễ giáo phong kiến, phải tuân thủ những quy tắc khắt khe, gò bó. Họ không được tự do lựa chọn cuộc sống, tình yêu, hôn nhân. Họ phải chịu đựng những áp lực, khổ cực từ gia đình, xã hội. Thân phận của người phụ nữ trong xã hội xưa thật đáng thương, đáng trách. Họ là nạn nhân của chế độ phong kiến, của những hủ tục lạc hậu. Tuy nhiên, họ vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp, cao quý của mình. Họ là những người phụ nữ tần tảo, đảm đang, giàu lòng yêu thương. Họ là những người mẹ hiền, vợ đảm, con ngoan. Hai câu thơ của Nguyễn Du đã thể hiện nỗi xót xa, thương cảm của ông đối với số phận của người phụ nữ trong xã hội xưa. Đồng thời, nó cũng là lời tố cáo mạnh mẽ chế độ phong kiến tàn bạo, bất công.
câu 8: :
* Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
* Nội dung chính: Đoạn trích thể hiện nỗi xót xa, tiếc nuối cho số phận bất hạnh của Thúy Kiều và Đạm Tiên - hai nhân vật nữ trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du. Cả hai đều phải chịu đựng những bi kịch cuộc đời, nhưng mỗi người lại mang một nét riêng biệt.
* Tác dụng của phép tu từ so sánh: Phép so sánh được sử dụng để tạo nên sự đối chiếu giữa hai nhân vật, giúp người đọc dễ dàng nhận ra những điểm giống nhau và khác biệt trong số phận của họ. Đồng thời, phép so sánh còn góp phần tăng sức gợi hình, gợi cảm cho đoạn thơ, khiến cho nội dung trở nên sâu sắc hơn.
:
* Sự tương đồng:
* Cả Thúy Kiều và Đạm Tiên đều là những người phụ nữ tài sắc vẹn toàn, nhưng lại gặp phải số phận bất hạnh.
* Họ đều bị xã hội phong kiến chà đạp, vùi dập, khiến cho cuộc sống của họ đầy rẫy những khổ đau, bất hạnh.
* Cả hai đều phải chịu cảnh cô đơn, lẻ loi, thiếu thốn tình yêu thương.
* Sự khác biệt:
* Thúy Kiều: Nàng là con gái nhà nghèo, bị bán vào lầu xanh, phải chịu đựng những tủi nhục, cay đắng của kiếp kỹ nữ. Sau đó, nàng bị lừa gạt, rơi vào tay Mã Giám Sinh, rồi lại bị Tú Bà ép tiếp khách, cuối cùng bị Sở Khanh lừa dối, đẩy vào chốn lầu xanh lần thứ hai. Cuộc đời nàng đầy sóng gió, trắc trở, nhưng cuối cùng vẫn được sum họp với gia đình, hưởng cuộc sống yên bình.
* Đạm Tiên: Nàng là một ca sĩ nổi tiếng, được nhiều người mến mộ. Tuy nhiên, nàng lại chết trẻ, khiến cho người đời tiếc thương. Số phận của nàng ngắn ngủi, chóng tàn, khiến cho người ta càng thêm thương cảm.
Kết luận:
Qua việc phân tích sự tương đồng và khác biệt trong số phận của Thúy Kiều và Đạm Tiên, ta thấy được tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du dành cho những người phụ nữ bất hạnh trong xã hội cũ. Ông đã khắc họa chân thực những bi kịch của họ, đồng thời thể hiện niềm xót thương, đồng cảm sâu sắc với những kiếp người tài hoa bạc mệnh.
ii:
M.Go-rơ-ki đã từng nói: "Nơi lạnh nhất không phải là Bắc Cực mà là nơi thiếu vắng tình thương". Đây là một câu nói rất hay và giàu ý nghĩa. Nó khiến chúng ta phải suy ngẫm nhiều về giá trị của tình thương trong cuộc sống.
Trước hết, chúng ta cần hiểu thế nào là "Bắc Cực"? Đó là một vùng đất nằm ở cực bắc Trái Đất, quanh năm băng giá, tuyết phủ trắng xóa. Còn "nơi lạnh nhất" là nơi có nhiệt độ thấp nhất, khiến con người cảm thấy rét buốt, khổ sở. Vậy, tại sao M.Go-rơ-ki lại khẳng định rằng "nơi lạnh nhất không phải là Bắc Cực mà là nơi thiếu vắng tình thương"?
Bởi vì, tình thương là một thứ tình cảm thiêng liêng, cao quý, có khả năng sưởi ấm tâm hồn con người, giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Khi con người được sống trong tình thương, họ sẽ cảm thấy ấm áp, hạnh phúc, có thêm động lực để sống và cống hiến. Ngược lại, khi con người sống trong môi trường thiếu vắng tình thương, họ sẽ cảm thấy cô đơn, lạnh lẽo, dễ rơi vào trầm cảm, thậm chí là tự sát.
Trong cuộc sống, có rất nhiều ví dụ minh chứng cho ý kiến trên. Chẳng hạn, trong chiến tranh, những người lính đã phải chịu đựng biết bao gian khổ, hiểm nguy. Nhưng nhờ có tình đồng đội, tình yêu quê hương, đất nước, họ đã vượt qua tất cả, giành lấy độc lập, tự do cho dân tộc. Hay như những đứa trẻ mồ côi, lang thang cơ nhỡ, nếu được nhận nuôi, được chăm sóc, yêu thương, chúng sẽ có một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Tình thương có vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống. Nó giúp con người gắn kết với nhau, tạo nên một xã hội đoàn kết, yêu thương. Vì vậy, mỗi người chúng ta cần trân trọng và gìn giữ tình thương, bởi nó là ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn con người.
Tóm lại, câu nói của M.Go-rơ-ki "Nơi lạnh nhất không phải là Bắc Cực mà là nơi thiếu vắng tình thương" là một lời khẳng định đầy ý nghĩa về giá trị của tình thương trong cuộc sống. Mỗi người chúng ta hãy luôn trân trọng và lan tỏa tình thương đến với mọi người xung quanh.