Ví dụ $\rm 1.$

Ví dụ 1: Cho dung dịch X chứa 0,1 mol Al", 0,2 mol Mgg, 002  mo
rotate image
thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ninh Hoàng
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

06/11/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải bài toán này, trước tiên chúng ta cần xác định các phản ứng hóa học xảy ra trong dung dịch. ### Bước 1: Tính lượng Ag kết tủa Dung dịch AgNO₃ sẽ tác dụng với ion Cu²⁺ trong dung dịch X tạo thành Ag. Phương trình phản ứng như sau: \[ 2AgNO_3 + Cu^{2+} \rightarrow 2Ag + Cu(NO_3)_2 \] Khối lượng kết tủa Ag thu được là 86,1 g. Để tính số mol Ag kết tủa, ta sử dụng công thức: \[ \text{số mol} = \frac{\text{khối lượng}}{\text{khối lượng mol}} = \frac{86,1}{107,88} \approx 0,797 \text{ mol} \] Vì phản ứng tạo ra 2 mol Ag từ 1 mol Cu²⁺ nên số mol Cu²⁺ phản ứng sẽ là: \[ n_{Cu^{2+}} = \frac{0,797}{2} \approx 0,3985 \text{ mol} \] ### Bước 2: Xác định số mol các ion còn lại trong dung dịch X Dung dịch X ban đầu có: - \( n_{Al^{3+}} = 0,1 \) mol - \( n_{Mg^{2+}} = 0,2 \) mol - \( n_{Cu^{2+}} = 0,3985 \) mol (số mol đã tính ở trên) ### Bước 3: Tính khối lượng kết tủa khi cho NaOH vào Khi cho NaOH vào dung dịch, các ion kim loại sẽ tạo thành kết tủa với NaOH. Các phản ứng sẽ diễn ra như sau: 1. Đối với Al³⁺: \[ Al^{3+} + 3OH^{-} \rightarrow Al(OH)_3 \downarrow \] 2. Đối với Mg²⁺: \[ Mg^{2+} + 2OH^{-} \rightarrow Mg(OH)_2 \downarrow \] 3. Đối với Cu²⁺: \[ Cu^{2+} + 2OH^{-} \rightarrow Cu(OH)_2 \downarrow \] ### Tính số mol NaOH: Dung dịch NaOH 1M, thể tích 850 mL, vậy số mol NaOH là: \[ n_{NaOH} = 1 \text{ mol/L} \times 0,850 \text{ L} = 0,85 \text{ mol} \] ### Tính số mol kết tủa 1. **Al(OH)₃**: cần 3 mol OH⁻ cho 1 mol Al³⁺ \[ n_{OH^{-}} = 0,1 \text{ mol Al^{3+}} \times 3 = 0,3 \text{ mol OH^{-}} \] 2. **Mg(OH)₂**: cần 2 mol OH⁻ cho 1 mol Mg²⁺ \[ n_{OH^{-}} = 0,2 \text{ mol Mg^{2+}} \times 2 = 0,4 \text{ mol OH^{-}} \] 3. **Cu(OH)₂**: cần 2 mol OH⁻ cho 1 mol Cu²⁺ \[ n_{OH^{-}} = 0,3985 \text{ mol Cu^{2+}} \times 2 \approx 0,797 \text{ mol OH^{-}} \] ### Tổng số mol OH⁻ cần: \[ n_{OH^{-}} = 0,3 + 0,4 + 0,797 \approx 1,497 \text{ mol OH^{-}} \] ### Bước 4: Phân tích số mol NaOH và kết tủa Vì chỉ có 0,85 mol NaOH trong dung dịch, nó không đủ để phản ứng hết với tất cả các ion kim loại. Do đó, phải ưu tiên cho các ion cần nhiều OH⁻ trước. Tính số mol kết tủa: 1. **Al(OH)₃**: sẽ có hết 0,1 mol Al³⁺ và cần 0,3 mol OH⁻. 2. **Mg(OH)₂**: sẽ có hết 0,2 mol Mg²⁺ và cần 0,4 mol OH⁻. 3. **Cu(OH)₂**: sẽ chỉ phản ứng với phần còn lại của NaOH. Như vậy, \( 0,85 - (0,3 + 0,4) = 0,15 \text{ mol OH^{-}} \) còn lại sẽ được dùng cho Cu²⁺: \[ n_{Cu(OH)₂} = \frac{0,15}{2} = 0,075 \text{ mol} \] ### Bước 5: Tính khối lượng kết tủa 1. Khối lượng Al(OH)₃: \[ m_{Al(OH)₃} = 0,1 \times (27 + 3 \times 16) = 0,1 \times 75 = 7,5 \text{ g} \] 2. Khối lượng Mg(OH)₂: \[ m_{Mg(OH)₂} = 0,2 \times (24 + 2 \times 16) = 0,2 \times 56 = 11,2 \text{ g} \] 3. Khối lượng Cu(OH)₂: \[ m_{Cu(OH)₂} = 0,075 \times (64 + 2 \times 16) = 0,075 \times 96 = 7,2 \text{ g} \] ### Tổng khối lượng kết tủa: \[ m_{tổng} = 7,5 + 11,2 + 7,2 = 25,9 \text{ g} \] ### Kết luận Khối lượng kết tủa thu được khi cho NaOH vào dung dịch X là gần với 25,3 g, nên đáp án là: **B. 25,3 gam.**
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved