i:
câu 1. Đoạn trích miêu tả tình trạng sức khỏe và tâm trạng của nhân vật "anh" một cách chân thực và sâu sắc. Về thể chất, "anh" bị ảnh hưởng bởi tuổi tác và cuộc sống vất vả, dẫn đến sự mệt mỏi, uể oải và cảm giác nặng nề. Những biểu hiện cụ thể như thở dài, day mặt vào gối, cố quên đi sự thật cay đắng về cuộc đời mình, cho thấy sự kiệt quệ tinh thần và thể xác. Tâm trạng của "anh" cũng phản ánh sự chán nản, tuyệt vọng và bế tắc. Anh ta không còn đủ sức để sống trong môi trường khắc nghiệt, đầy rẫy áp lực và bất công. Sự thay đổi trong đôi mắt từ trong trẻo thành mờ đục, thiếu sức sống, cùng với việc anh ta tự hỏi về những giá trị và lý tưởng đã từng nuôi dưỡng tâm hồn mình, cho thấy sự mất mát niềm tin và sự hoài nghi đối với cuộc sống.
Phản ánh:
Qua bài tập này, tôi nhận thấy rằng việc phân tích chi tiết các yếu tố ngôn ngữ, hình ảnh và hành động của nhân vật giúp chúng ta hiểu sâu hơn về tâm trạng và tình trạng sức khỏe của họ. Việc kết hợp các phương pháp tiếp cận khác nhau giúp tạo ra một bức tranh toàn diện về chủ đề, đồng thời nâng cao khả năng phân tích và diễn đạt của học sinh.
câu 2. Đoạn trích "Đôi Mắt" của Nam Cao thể hiện rõ ràng hai dấu hiệu của ngôn ngữ trang trọng:
* Ngôn ngữ chính xác: Tác giả sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với nội dung và bối cảnh của câu chuyện. Ví dụ, thay vì nói "anh ta buồn", tác giả sử dụng cụm từ "anh ta cảm thấy mình đang trôi dạt giữa một dòng đời vô định, không có phương hướng, không có mục đích". Cách diễn đạt này tạo nên sự tinh tế, sâu sắc hơn so với cách diễn đạt đơn giản.
* Cấu trúc câu phức tạp: Đoạn trích sử dụng cấu trúc câu phức tạp, kết hợp nhiều mệnh đề, tạo nên sự logic và mạch lạc trong việc truyền tải thông điệp. Ví dụ, câu "Cái cảm giác cô đơn, lạc lõng ngày càng lớn dần trong tâm hồn anh." được xây dựng dựa trên hai mệnh đề độc lập, mỗi mệnh đề miêu tả một khía cạnh khác nhau của tâm trạng nhân vật, góp phần tăng cường tính biểu cảm cho câu văn.
Phản ánh:
Qua bài tập này, tôi nhận thấy rằng việc phân tích ngôn ngữ trang trọng đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và khả năng liên kết các yếu tố ngôn ngữ với nội dung và chủ đề của tác phẩm. Việc đưa ra ví dụ cụ thể giúp học sinh dễ dàng hình dung và nắm bắt khái niệm, đồng thời khuyến khích họ vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
câu 3. Đoạn trích trên sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ với hình ảnh "đôi mắt đã hoen ố" và "đôi mắt anh đã không còn nhìn thấy rõ đường đi". Hình ảnh "đôi mắt đã hoen ố" ám chỉ sự mờ nhạt, thiếu minh mẫn, không còn trong sáng của nhân vật "anh", thể hiện sự mất mát về tinh thần, sự chán nản, tuyệt vọng trước cuộc sống. Còn hình ảnh "đôi mắt anh đã không còn nhìn thấy rõ đường đi" miêu tả sự mù quáng, bế tắc, không còn khả năng nhận thức đúng sai, phân biệt tốt xấu của nhân vật "anh". Hai hình ảnh ẩn dụ này kết hợp với nhau tạo nên bức tranh bi kịch về sự thay đổi của nhân vật "anh": từ một người tràn đầy nhiệt huyết, lí tưởng, giờ đây trở thành một người mất hết niềm tin, sống trong sự cô đơn, lạc lõng, không còn mục đích sống.
câu 4. Đoạn trích "Đôi Mắt" của Nam Cao miêu tả một cách chân thực và sâu sắc về sự mất niềm tin và cảm giác cô đơn, lạc lõng trong tâm trạng của nhân vật "anh". Nhân vật "anh" là một người đàn ông trung niên, đã trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc sống. Anh ta từng có những ước mơ, hoài bão và lý tưởng sống cao đẹp, nhưng dần dần, những áp lực, khó khăn và sự thay đổi của xã hội đã khiến anh ta mất đi niềm tin vào bản thân và cuộc sống.
Sự mất niềm tin của nhân vật "anh" được thể hiện qua việc anh ta không còn tin vào khả năng của bản thân, không còn tin vào những giá trị tốt đẹp của cuộc sống. Anh ta nhìn nhận thế giới xung quanh với con mắt đầy bi quan, chán nản và tuyệt vọng. Những vết nhăn trên trán, đôi mắt hoen ố và sự thờ ơ, lãnh đạm của anh ta đối với cuộc sống là minh chứng rõ ràng cho sự mất niềm tin đó. Cảm giác cô đơn, lạc lõng trong tâm trạng của nhân vật "anh" xuất phát từ việc anh ta bị tách biệt khỏi xã hội, không còn tìm thấy ý nghĩa và mục đích trong cuộc sống. Anh ta cảm thấy mình như một kẻ lạc loài, bơ vơ giữa dòng đời, không biết đâu là bến bờ, đâu là đích đến. Sự cô đơn và lạc lõng đó khiến anh ta rơi vào trạng thái bế tắc, không biết phải làm gì tiếp theo.
Tâm trạng của nhân vật "anh" phản ánh một vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện đại: sự mất niềm tin và cảm giác cô đơn, lạc lõng. Đây là hậu quả của những áp lực, khó khăn và sự thay đổi nhanh chóng của cuộc sống. Để vượt qua những khó khăn này, mỗi người cần phải tìm kiếm cho mình một mục tiêu, một lý tưởng sống và luôn giữ vững niềm tin vào bản thân và cuộc sống. Chỉ khi có niềm tin và mục đích, chúng ta mới có thể vượt qua những thử thách và đạt được thành công trong cuộc sống.
câu 5. Đôi Mắt - Nam Cao
Phân tích:
* Nhân vật "Anh": Anh là một người đàn ông trung niên, từng có lý tưởng sống cao đẹp, nhưng do những áp lực của cuộc sống, sự bất công, tha hóa trong xã hội, anh dần mất đi niềm tin, trở nên chán nản, bế tắc. Anh khao khát tìm lại ánh sáng, tìm lại ý nghĩa cho cuộc sống.
* Tình huống: Tình huống truyện xoay quanh sự thay đổi tâm lý của nhân vật "Anh". Từ một người đàn ông đầy nhiệt huyết, anh dần trở nên mệt mỏi, chán chường với cuộc sống hiện tại. Anh nhận ra rằng cuộc sống không như mong đợi, nó đầy rẫy những bất công, những cám dỗ khiến anh dần đánh mất chính mình.
* Ý nghĩa: Tác phẩm thể hiện sự đấu tranh nội tâm của con người trước những khó khăn, thử thách của cuộc sống. Nó đặt ra vấn đề về giá trị của niềm tin, ý nghĩa cuộc sống và tầm quan trọng của việc giữ vững lý tưởng sống.
Bài học rút ra:
- Niềm tin và ý nghĩa cuộc sống là những giá trị quý báu giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách.
- Trong bối cảnh xã hội hiện đại, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, đặc biệt là mạng xã hội, việc giữ gìn niềm tin và ý nghĩa cuộc sống càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
- Mỗi cá nhân cần có ý thức rèn luyện bản thân, nâng cao kiến thức, kỹ năng sống để đối mặt với những tác động tiêu cực từ môi trường xung quanh.
- Cần có sự hỗ trợ lẫn nhau, cùng nhau xây dựng một xã hội tốt đẹp, nơi mỗi người đều có cơ hội phát huy tiềm năng, đóng góp cho cộng đồng.
câu 1. Đoạn trích "Đôi Mắt" của Nam Cao miêu tả tình trạng sức khỏe của người đàn bà với những chi tiết cụ thể và sâu sắc. Người phụ nữ này được mô tả là có "những vết nhăn đã chằng chịt trên trán", "đôi mắt đã hoen ố". Những dấu hiệu này phản ánh sự mệt mỏi, tuổi già và sự hao mòn của thời gian. Đồng thời, tác giả cũng sử dụng ngôn từ để tạo ra hình ảnh về sự yếu đuối và sự chịu đựng của người phụ nữ. Cô ta "không còn được trong trẻo như xưa nữa", "hơi thở dài", "day mặt vào gối", "cố quên đi sự thật cay đắng về cuộc đời mình". Tất cả những chi tiết này kết hợp lại để tạo nên một bức tranh đầy bi kịch về cuộc sống của người phụ nữ, đồng thời nhấn mạnh sự khắc nghiệt và khó khăn mà cô ta phải đối mặt.
câu 2. :
- Phương thức biểu đạt chính: Tự sự.
- Nội dung chính: Đoạn trích kể về tâm trạng của một người đàn ông trung niên, người đã từng có những hoài bão, ước mơ nhưng giờ đây cảm thấy cuộc sống trở nên vô nghĩa, bế tắc. Anh ta bị ám ảnh bởi những suy nghĩ tiêu cực về bản thân, về thế giới xung quanh, dẫn đến sự chán nản, tuyệt vọng.
- Tác dụng của ngôi kể thứ nhất: Ngôi kể thứ nhất giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với tâm trạng của nhân vật, tạo nên sự chân thực và gần gũi. Đồng thời, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất cũng góp phần bộc lộ trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của nhân vật, khiến cho câu chuyện thêm sâu sắc và đầy tính nhân văn.
- Biện pháp tu từ liệt kê: "anh đã từng mơ ước những điều cao đẹp, đã từng tin vào những lý tưởng sống cao cả. nhưng rôì, thực tế phũ phảng, những áp lực của cuộc sống, sự bất công, tha hóa trong xã hội đã làm anh dần mất đi niềm tin." Tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê nhằm nhấn mạnh những khó khăn, thử thách mà nhân vật phải đối mặt, đồng thời thể hiện sự tiếc nuối, hụt hẫng của nhân vật khi những giá trị tốt đẹp bị mai một.
- Ngôn ngữ trang trọng: Ngôn ngữ trong đoạn trích mang tính chất trang trọng, lịch sự, phù hợp với nội dung và chủ đề của tác phẩm. Cách diễn đạt rõ ràng, mạch lạc, sử dụng từ ngữ chính xác, giàu hình ảnh, tạo nên sự uyển chuyển, nhịp nhàng cho câu văn.
- Đặc trưng của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật trong đoạn trích thể hiện qua việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, so sánh, tạo nên sự sinh động, hấp dẫn cho câu chuyện. Bên cạnh đó, ngôn ngữ còn được sử dụng linh hoạt, biến đổi phù hợp với tâm trạng, hoàn cảnh của nhân vật, góp phần tăng cường hiệu quả biểu đạt.
câu 3. Đoạn trích sử dụng hình ảnh "đôi mắt đã hoen ố" để miêu tả sự thay đổi đáng buồn của người phụ nữ. Đôi mắt vốn dĩ là cửa sổ tâm hồn, thể hiện sự trong sáng, tinh khôi của tuổi trẻ. Tuy nhiên, do những khó khăn, vất vả trong cuộc sống, đôi mắt ấy đã bị hoen ố, trở nên mờ mịt, u ám. Hình ảnh này không chỉ phản ánh sự tàn phá của thời gian đối với nhan sắc mà còn ẩn dụ cho sự mất mát, sự già cỗi của tâm hồn. Người phụ nữ trong truyện đã phải gánh chịu nhiều áp lực từ gia đình, xã hội, khiến cho tâm hồn cô trở nên chai sạn, khô khan. Cô không còn giữ được nét ngây thơ, hồn nhiên của tuổi trẻ, mà thay vào đó là sự mệt mỏi, chán chường.
Hình ảnh "đôi mắt đã hoen ố" cũng gợi lên sự tiếc nuối, xót xa cho số phận của người phụ nữ. Họ đã phải hi sinh bản thân, chấp nhận những thiệt thòi, khổ đau để chăm lo cho gia đình, cho con cái. Sự hi sinh ấy thật đáng trân trọng, nhưng đồng thời cũng khiến họ đánh mất đi phần nào giá trị của bản thân.
Ngoài ra, hình ảnh "đôi mắt đã hoen ố" còn mang ý nghĩa phê phán xã hội. Xã hội hiện đại với nhịp sống hối hả, đầy rẫy những cám dỗ, khiến cho con người dễ dàng sa ngã, đánh mất đi những giá trị tốt đẹp. Những áp lực, căng thẳng trong cuộc sống cũng góp phần làm cho tâm hồn con người trở nên chai sạn, khô khan.
Tóm lại, hình ảnh "đôi mắt đã hoen ố" trong đoạn trích là một chi tiết nghệ thuật giàu ý nghĩa. Nó không chỉ phản ánh sự thay đổi của nhan sắc mà còn ẩn dụ cho sự mất mát, sự già cỗi của tâm hồn. Đồng thời, nó cũng gợi lên sự tiếc nuối, xót xa cho số phận của người phụ nữ và phê phán xã hội.
câu 4. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là tự sự. Đoạn trích kể lại câu chuyện về một người đàn ông tên "anh", người đã trải qua những biến đổi trong cuộc sống và nhận thức về bản thân.
: Nhân vật "anh" trong đoạn trích là một người đàn ông trung niên, đã trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc sống. Anh ta từng có những ước mơ, hoài bão, nhưng giờ đây, anh ta cảm thấy cuộc sống trở nên nặng nề, vô nghĩa và đầy rẫy những khó khăn.
: Cảm xúc của nhân vật "anh" đối với cuộc sống hiện tại của mình được thể hiện qua việc anh ta cảm thấy mệt mỏi, chán nản, bế tắc và tuyệt vọng. Anh ta không còn đủ sức để sống trong cuộc sống bon chen, xô bồ, đầy áp lực và bất công. Anh ta cảm thấy cuộc sống trở nên vô nghĩa và đáng sợ.
: Trong đoạn trích, tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và ẩn dụ để miêu tả tâm trạng của nhân vật "anh". Ví dụ, "cái sự sống này bỗng nhiên trở nên nặng nề, vô nghĩa và gớm ghiếc" là một câu văn ẩn dụ, sử dụng hình ảnh "nặng nề", "vô nghĩa" và "ghớm ghiếc" để diễn tả sự chán chường, tuyệt vọng và ghê tởm của nhân vật đối với cuộc sống hiện tại.
: Thông điệp của đoạn trích là hãy trân trọng cuộc sống, đừng để những khó khăn, thử thách khiến chúng ta gục ngã. Hãy luôn giữ vững niềm tin, hy vọng và nỗ lực vượt qua mọi khó khăn để tìm thấy hạnh phúc và ý nghĩa trong cuộc sống.
câu 5. 1. Phương thức biểu đạt chính: Tự sự.
2. Xác định ngôi kể: Ngôi thứ nhất.
3. Nhân vật "anh" trong đoạn trích là ai?
- Anh là một người đàn ông trung niên, đã từng có một quá khứ huy hoàng, đầy hoài bão và ước mơ. Tuy nhiên, hiện tại anh ta đang rơi vào trạng thái chán nản, tuyệt vọng với cuộc sống.
4. Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu văn: "Anh nhìn người đàn bà bằng con mắt của một nhà trồng trẻ."
- Biện pháp tu từ so sánh: "Anh nhìn người đàn bà bằng con mắt của một nhà trồng trẻ".
- Tác dụng:
+ Gợi hình: Hình ảnh "con mắt của một nhà trồng trẻ" giúp người đọc dễ dàng hình dung được sự ngây thơ, non nớt, chưa trưởng thành của nhân vật "anh".
+ Gợi cảm: Thể hiện sự đồng cảm, xót thương của tác giả đối với nhân vật "anh", đồng thời khơi gợi sự suy ngẫm về số phận của những người trẻ tuổi bị cuốn vào vòng xoáy của cuộc sống.
5. Nêu nội dung chính của đoạn trích.
- Nội dung chính của đoạn trích là khắc họa chân dung một người đàn ông trung niên đang rơi vào trạng thái chán nản, tuyệt vọng với cuộc sống. Anh ta đã từng có một quá khứ huy hoàng, đầy hoài bão và ước mơ. Nhưng hiện tại, anh ta đang phải đối mặt với những khó khăn, thử thách của cuộc sống, khiến anh ta cảm thấy mệt mỏi, bế tắc. Anh ta nhìn người đàn bà bằng con mắt của một nhà trồng trẻ, thể hiện sự ngây thơ, non nớt, chưa trưởng thành của anh ta. Anh ta thở dài, day mặt vào gối, cố quên đi sự thật cay đắng về cuộc đời mình, về thế giới chung quanh. Những suy nghĩ của anh ta xoay quanh những vấn đề về cuộc sống, về quá khứ, về hiện tại và tương lai. Cuối cùng, anh ta khao khát được tìm thấy ánh sáng, được thoát khỏi cái vòng luẩn quẩn, vô nghĩa của cuộc đời.
6. Từ những cảm xúc trong đoạn trích, em hãy liên hệ đến hiện tượng tin bẩn, tin xấu lan tràn trên các trang mạng xã hội và suy nghĩ của bản thân về cách ứng xử trước tình trạng này.
- Liên hệ: Hiện tượng tin bẩn, tin xấu lan tràn trên các trang mạng xã hội là một vấn đề nhức nhối của xã hội hiện đại. Nó gây ra những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của mỗi cá nhân, đặc biệt là giới trẻ.
- Suy nghĩ: Trước tình trạng này, chúng ta cần có cách ứng xử phù hợp. Mỗi người cần nâng cao nhận thức, cảnh giác trước những thông tin sai lệch, bịa đặt trên mạng xã hội. Chúng ta cần kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ, bình luận. Đồng thời, chúng ta cần tuyên truyền, giáo dục cho mọi người về tác hại của tin bẩn, tin xấu.