i:
câu 1. Văn bản "Về hay ở" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Thể thơ này có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng rộng rãi trong văn học Việt Nam thời kỳ trung đại. Đặc trưng của thể thơ này bao gồm:
* Thể thơ: Mỗi bài thơ gồm 8 câu, mỗi câu có 7 chữ.
* Luật bằng trắc: Luật bằng trắc quy định cách gieo vần và ngắt nhịp trong thơ.
* Niêm: Các câu thơ phải tuân theo quy tắc niêm để tạo sự hài hòa về âm thanh và ý nghĩa.
* Đối: Hai câu thơ đối nhau về nội dung hoặc hình thức.
* Bố cục: Bài thơ thường chia thành 4 phần: đề, thực, luận, kết.
Trong văn bản "Về hay ở", ta thấy rõ những đặc trưng này qua việc sắp xếp câu thơ, gieo vần, ngắt nhịp, và bố cục chặt chẽ. Tác giả Nguyễn Khuyến đã sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật để thể hiện tâm trạng, suy tư của mình về cuộc sống, tình yêu quê hương đất nước.
câu 2. Các chữ có tác dụng hiệp vần trong văn bản là: "quàng" và "tẻ".
câu 3. Tác giả Nguyễn Khuyến đã sử dụng biện pháp tu từ từ láy để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt cho bài thơ "Về hay ở". Các từ láy như "văng vẳng", "lặng đi", "đắm mê", "quàng quạc", "tẻ tè" không chỉ miêu tả âm thanh, trạng thái mà còn góp phần thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình.
* "Văng vẳng": Từ láy này gợi lên âm thanh mơ hồ, xa xăm, tạo cảm giác buồn man mác, tiếc nuối khi phải rời xa quê hương.
* "Lặng đi": Từ láy này diễn tả sự im lặng, trầm tư, suy ngẫm của nhân vật trước quyết định quan trọng.
* "Đắm mê": Từ láy này thể hiện sự say sưa, chìm đắm trong những kỷ niệm đẹp đẽ của quá khứ.
* "Quàng quạc": Từ láy này mô phỏng tiếng kêu của chim chích chòe, tạo nên khung cảnh thiên nhiên sống động, đầy sức sống.
* "Tẻ tè": Từ láy này miêu tả tiếng gà gáy sớm, báo hiệu một ngày mới bắt đầu, đồng thời cũng ẩn chứa nỗi lo lắng, băn khoăn về tương lai.
Nhìn chung, việc sử dụng từ láy giúp cho ngôn ngữ thơ trở nên sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc hơn. Nó góp phần làm nổi bật chủ đề chính của bài thơ: sự trăn trở, day dứt của con người trước lựa chọn giữa ở lại hay ra đi.
câu 4. Văn bản "Về hay ở" của Nguyễn Khuyến thể hiện tâm trạng băn khoăn, trăn trở của nhân vật trữ tình trước quyết định về quê hay tiếp tục sống ở nơi đô thị phồn hoa. Tâm trạng này được thể hiện qua những hình ảnh và ngôn ngữ thơ giàu sức gợi cảm:
- Hình ảnh: "Văng vẳng tai nghe tiếng chích choè", "nước non có tớ càng vui vẻ", "hoa nguyệt nào ai đã đắm mê?", "quyên đã gọi hè quang quác quác", "gà từng gáy sáng tẻ tè te". Những hình ảnh này tạo nên bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, rộn ràng, đầy sức sống nhưng cũng ẩn chứa nỗi buồn man mác, tiếc nuối khi phải rời xa quê hương.
- Ngôn ngữ: Ngôn ngữ thơ giản dị, mộc mạc nhưng giàu tính biểu cảm. Các từ ngữ như "tớ", "đắm mê", "giục giã", "khoẻ khoe" thể hiện rõ nét tâm trạng của nhân vật trữ tình. Từ "tớ" mang ý nghĩa tự hào, kiêu hãnh, đồng thời cũng thể hiện sự gắn bó sâu sắc với quê hương. Từ "đắm mê" thể hiện niềm say mê, yêu thích cuộc sống thanh bình, yên ả nơi làng quê. Từ "giục giã" thể hiện sự thúc giục, hối hả, khiến nhân vật trữ tình không khỏi phân vân, do dự. Từ "khoẻ khoe" thể hiện sự lạc quan, yêu đời, nhưng cũng ẩn chứa nỗi buồn khi phải chia tay quê hương.
Tâm trạng băn khoăn, trăn trở của nhân vật trữ tình được thể hiện rõ nét qua việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh ("nước non có tớ càng vui vẻ"), nhân hóa ("quyên đã gọi hè quang quác quác", "gà từng gáy sáng tẻ tè te"). Những biện pháp tu từ này giúp tăng thêm sức gợi hình, gợi cảm cho bài thơ, đồng thời làm nổi bật tâm trạng phức tạp của nhân vật trữ tình.
Kết luận: Văn bản "Về hay ở" thể hiện tâm trạng băn khoăn, trăn trở của nhân vật trữ tình trước quyết định về quê hay tiếp tục sống ở nơi đô thị phồn hoa. Tâm trạng này được thể hiện qua những hình ảnh và ngôn ngữ thơ giàu sức gợi cảm, góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật độc đáo cho bài thơ.
câu 5. Quê hương đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi con người. Quê hương là nơi chúng ta sinh ra, lớn lên và gắn bó với những kỷ niệm đáng nhớ. Nó mang đến sự an lành, tình cảm gia đình ấm áp và tạo điều kiện để phát triển cá nhân. Quê hương cũng giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ xã hội, truyền đạt giá trị văn hóa và lịch sử từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ngoài ra, quê hương cung cấp nguồn tài nguyên tự nhiên như đất đai, nước và rừng, đồng thời giữ gìn môi trường sống bền vững. Vì vậy, việc bảo vệ và trân trọng quê hương là trách nhiệm của tất cả mọi người.
ii:
Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển nhanh chóng như hiện nay, sự sáng tạo của tuổi trẻ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến bộ và phát triển của xã hội. Sáng tạo không chỉ đơn thuần là khả năng tạo ra những ý tưởng mới lạ, mà còn là quá trình tư duy, khám phá và áp dụng những giải pháp độc đáo để giải quyết các vấn đề phức tạp.
Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất trong cuộc đời con người, bởi vì lúc này, tâm hồn và trí óc của họ tràn đầy nhiệt huyết, tò mò và khát khao chinh phục. Chính sự tò mò và khát khao ấy đã khơi nguồn cho sự sáng tạo bùng nổ. Tuổi trẻ luôn muốn khám phá thế giới xung quanh, tìm hiểu những điều mới mẻ và tạo ra những trải nghiệm độc đáo. Họ không ngại khó khăn, thử thách và sẵn sàng dấn thân vào những con đường chưa ai từng đi.
Sáng tạo của tuổi trẻ không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn góp phần to lớn vào sự phát triển của xã hội. Những ý tưởng sáng tạo của họ có thể giải quyết những vấn đề xã hội nhức nhối, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ mới mẻ và đột phá, thậm chí thay đổi cả thế giới. Ví dụ, những nhà khoa học trẻ tuổi đã phát minh ra những công nghệ tiên tiến như điện thoại di động, máy tính xách tay, robot, v.v., góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo ra những bước ngoặt trong lịch sử nhân loại.
Ngoài ra, sự sáng tạo của tuổi trẻ còn thể hiện qua việc họ dám nghĩ dám làm, dám mơ ước và dám thực hiện. Họ không bị ràng buộc bởi những quy tắc cứng nhắc, mà luôn tìm kiếm những cách tiếp cận mới, những góc nhìn khác biệt. Điều này giúp họ vượt qua những rào cản truyền thống, tạo ra những giá trị mới và thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Tuy nhiên, để sự sáng tạo của tuổi trẻ phát huy hết tiềm năng, cần có sự hỗ trợ và khuyến khích từ gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình cần tạo điều kiện cho con cái tự do thể hiện ý tưởng, khám phá đam mê và phát triển khả năng sáng tạo. Nhà trường cần tạo ra môi trường học tập kích thích sự sáng tạo, khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và rèn luyện kỹ năng mềm. Xã hội cần tạo ra một môi trường cởi mở, tôn trọng ý tưởng mới và khuyến khích khởi nghiệp và đổi mới.
Kết luận lại, sự sáng tạo của tuổi trẻ là một nguồn tài nguyên quý giá cho sự phát triển của xã hội. Nó không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn góp phần to lớn vào sự tiến bộ và thịnh vượng của xã hội. Để khai thác triệt để tiềm năng này, cần có sự hỗ trợ và khuyến khích từ gia đình, nhà trường và xã hội. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội sáng tạo, phát triển và bền vững.