i:
câu 1. - Phương thức biểu đạt chính: nghị luận.
- Thái độ, tình cảm của tác giả được thể hiện qua những từ ngữ như: "Bác Hồ rất giản dị...", "Tinh thần lạc quan...", "bởi lẽ Bác sống...", "Điều rất quan trọng...", "Nhất, nhì, tam, tứ...". Qua đó, ta thấy được sự kính trọng, ngưỡng mộ của tác giả dành cho Bác Hồ. Đồng thời, tác giả cũng muốn truyền tải đến mọi người về lối sống giản dị, thanh cao của Bác Hồ - vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
câu 2. Luận đề của bài viết về Bác Hồ là: Đức tính giản dị của Bác Hồ. Luận đề này được thể hiện rõ ràng trong đoạn mở đầu và các phần tiếp theo của bài viết, cụ thể:
- Mở đầu: Tác giả khẳng định sự giản dị của Bác Hồ qua những chi tiết cụ thể như nơi ở, trang phục, bữa ăn hàng ngày...
- Thân bài: Bài viết đưa ra nhiều dẫn chứng cụ thể để minh họa cho lối sống giản dị của Bác Hồ, từ việc Bác không thích xa hoa, lãng phí đến cách ứng xử gần gũi với mọi người.
- Kết luận: Tác giả kết luận rằng đức tính giản dị của Bác Hồ là một phẩm chất cao đẹp, đáng trân trọng và học tập.
Căn cứ để xác định luận đề:
- Nội dung chính: Bài viết xoay quanh chủ đề về đức tính giản dị của Bác Hồ, từ đó làm nổi bật lên hình ảnh một vị lãnh tụ vĩ đại nhưng rất mực giản dị, gần gũi với nhân dân.
- Cách thức trình bày: Bài viết sử dụng các dẫn chứng cụ thể, logic và thuyết phục để chứng minh cho luận đề.
- Phương pháp lập luận: Bài viết sử dụng phương pháp so sánh, đối chiếu giữa cuộc sống của Bác Hồ với cuộc sống của những người khác để làm nổi bật sự giản dị của Bác.
câu 3. - Hệ thống luận điểm: Đoạn trích tập trung vào việc phân tích và đánh giá về cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Luận điểm chính được thể hiện qua các ý sau:
+ Cuộc đời và sự nghiệp của Bác Hồ gắn liền với lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc Việt Nam.
+ Bác Hồ là một nhà lãnh đạo tài ba, có tầm nhìn chiến lược và lòng yêu nước sâu sắc.
+ Bác Hồ luôn đặt lợi ích của đất nước lên trên hết, sẵn sàng hy sinh bản thân vì độc lập tự do của Tổ quốc.
+ Bác Hồ là tấm gương sáng cho thế hệ trẻ noi theo.
- Bằng chứng: Để làm sáng tỏ luận điểm, tác giả đã đưa ra nhiều bằng chứng cụ thể từ cuộc đời và sự nghiệp của Bác Hồ:
+ Những năm tháng bôn ba tìm đường cứu nước, Bác đã trải qua nhiều khó khăn, gian khổ nhưng vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu giành độc lập cho dân tộc.
+ Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, Bác Hồ đã lãnh đạo nhân dân ta giành thắng lợi trong hai cuộc kháng chiến oanh liệt.
+ Sau khi đất nước giành được độc lập, Bác Hồ tiếp tục cống hiến cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
+ Bác Hồ luôn quan tâm đến đời sống của nhân dân, chăm lo cho sự nghiệp giáo dục, y tế, văn hóa...
- Điều rất quan trọng cần phải làm nổi bật: Điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh trong đoạn trích là sự nhất quán giữa đời hoạt động chính trị lay trời chuyển đất của Người với đời sống bình thường vô cùng giản dị và khiêm tốn. Tác giả đã sử dụng nhiều chi tiết cụ thể để minh họa cho sự giản dị, khiêm tốn của Bác Hồ:
+ Nơi ở và nơi làm việc đơn sơ, mộc mạc.
+ Trang phục giản dị, không cầu kì.
+ Cách ăn uống đạm bạc, không lãng phí.
+ Lối sống thanh bạch, không màng danh lợi.
Phản ánh:
Qua bài tập này, tôi nhận thấy việc xác định hệ thống luận điểm và phân tích bằng chứng là một kỹ năng quan trọng trong việc đọc hiểu văn bản nghị luận. Việc nắm vững kiến thức về cấu trúc logic của văn bản giúp học sinh dễ dàng tiếp cận nội dung và rút ra những kết luận chính xác. Bên cạnh đó, việc liên hệ thực tiễn cũng góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy, giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với đất nước và con người Việt Nam.
câu 4. - Giản dị là sự đơn giản, không cầu kì phô trương, không xa hoa phức tạp mà vẫn giữ được nét đẹp, nét thanh tao, tinh tế.
- Để rèn luyện đức tính giản dị, chúng ta cần thực hiện những việc sau:
+ Sống chân thành, thật thà, không giả dối, lừa lọc.
+ Không chạy theo vật chất, danh lợi, địa vị.
+ Ăn mặc gọn gàng, sạch sẽ, phù hợp với hoàn cảnh.
+ Nói năng nhẹ nhàng, lịch sự, tránh nói tục chửi bậy.
+ Làm việc có kế hoạch, khoa học, tránh lãng phí thời gian.
câu 5. Câu văn "Con người của Bác, đời sống của Bác giản dị như thế nào, mọi người chúng ta đều biết: Bữa ăn, đồ dùng, cái nhà, lối sống" sử dụng biện pháp tu từ liệt kê không tăng tiến. Tác giả đã liệt kê hàng loạt những khía cạnh trong cuộc sống của Bác Hồ để minh chứng cho sự giản dị của Người. Việc liệt kê này giúp làm nổi bật chủ đề chính của đoạn văn, đồng thời tạo nên hiệu quả nghệ thuật nhấn mạnh và khẳng định sự giản dị của Bác Hồ.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Quá trình phân tích biện pháp tu từ liệt kê đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về khái niệm, đặc điểm và tác dụng của biện pháp tu từ này. Để đạt được kết quả tốt nhất, cần chú ý đến các yếu tố sau:
* Xác định rõ ràng loại liệt kê: Liệt kê theo từng cặp hay không theo từng cặp? Liệt kê tăng tiến hay không tăng tiến?
* Phân tích mối liên hệ giữa các thành phần được liệt kê: Các thành phần được liệt kê có mối quan hệ gì với nhau? Chúng bổ sung cho nhau hay đối lập nhau?
* Kết hợp với nội dung của câu văn: Biện pháp tu từ liệt kê phải phục vụ mục đích diễn đạt của câu văn, góp phần làm nổi bật chủ đề hoặc ý tưởng chính của đoạn văn.
Bằng việc áp dụng phương pháp tiếp cận thay thế và mở rộng bài tập gốc, học sinh sẽ nâng cao khả năng phân tích và vận dụng kiến thức về biện pháp tu từ liệt kê vào thực tế.
ii:
Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của chúng ta, là một thứ tiếng giàu đẹp và phong phú. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt đang trở thành một vấn đề cấp thiết hơn bao giờ hết. Đặc biệt, đối với học sinh - những chủ nhân tương lai của đất nước, việc nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc bảo vệ và phát huy giá trị của tiếng Việt là vô cùng quan trọng.
Trước tiên, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm "trong sáng của tiếng Việt". Đó là sự thuần khiết, chuẩn mực và phù hợp với bản sắc văn hóa dân tộc của ngôn ngữ chúng ta. Trong quá trình sử dụng, tiếng Việt có thể bị biến đổi, bị pha tạp bởi nhiều yếu tố khác nhau. Điều này đòi hỏi mỗi người cần có ý thức giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, tránh sử dụng những từ ngữ thô tục, thiếu lịch sự hay những từ ngữ vay mượn không phù hợp với ngữ cảnh.
Hiện nay, thực trạng sử dụng ngôn ngữ của học sinh đang khiến nhiều người lo ngại. Các em thường xuyên sử dụng ngôn ngữ teen code, tiếng lóng, thậm chí là chửi thề một cách thoải mái. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp mà còn gây tổn hại đến hình ảnh cá nhân của các em trong mắt mọi người.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này có thể là do thiếu nhận thức về giá trị của tiếng Việt, do ảnh hưởng của mạng xã hội, do môi trường học tập và gia đình chưa chú trọng đến việc rèn luyện ngôn ngữ cho các em.
Hậu quả của việc sử dụng ngôn ngữ không chuẩn mực là vô cùng nghiêm trọng. Nó không chỉ gây hiểu lầm, mất đi sự tôn trọng mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến bản thân các em và cả cộng đồng. Vì vậy, việc nâng cao ý thức giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là vô cùng cần thiết.
Để khắc phục tình trạng này, cần có sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình cần tạo môi trường lành mạnh, khuyến khích con em sử dụng tiếng Việt chuẩn mực. Nhà trường cần tăng cường giảng dạy, tuyên truyền về vai trò và tầm quan trọng của việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. Xã hội cần lên án những hành vi sử dụng ngôn ngữ không chuẩn mực, góp phần xây dựng một môi trường giao tiếp lành mạnh.
Mỗi học sinh cần nhận thức rõ trách nhiệm của mình trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. Chúng ta cần trau dồi kiến thức về ngôn ngữ, sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn mực, tránh sử dụng những từ ngữ thô tục, thiếu lịch sự. Đồng thời, chúng ta cũng cần tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
Như vậy, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là một nhiệm vụ cấp bách đối với mỗi học sinh. Mỗi người cần nâng cao ý thức, trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ và phát huy giá trị của tiếng Việt, góp phần xây dựng một nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
<>
i:
: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận. : Trong đoạn trích, Bác Hồ được miêu tả là một người có lối sống giản dị, thanh bạch, không cầu kì, xa hoa. Người sống chan hòa với thiên nhiên, yêu mến và gắn bó với cuộc sống của nhân dân. Lối sống giản dị của Bác xuất phát từ lòng yêu thương con người, yêu nước và tinh thần trách nhiệm cao cả đối với vận mệnh đất nước. : Đoạn trích sử dụng biện pháp tu từ so sánh để nhấn mạnh vẻ đẹp của tiếng Việt. Tác giả so sánh tiếng Việt với "một thứ tiếng hài hòa về mặt âm hưởng, thanh điệu mà cũng rất tế nhị, uyển chuyển trong cách đặt câu, nói chuyện". So sánh này nhằm khẳng định vẻ đẹp của tiếng Việt, đồng thời gợi lên niềm tự hào về ngôn ngữ mẹ đẻ. : Đoạn trích đề cập đến vấn đề bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Tác giả khẳng định vai trò to lớn của tiếng Việt trong việc gìn giữ và phát triển nền văn hóa dân tộc. Tiếng Việt là ngôn ngữ chung của toàn dân tộc, là sợi dây liên kết giữa các thế hệ, là nguồn cội của tinh thần đoàn kết, yêu nước. Việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc là trách nhiệm của mỗi người dân Việt Nam.