Biện pháp tu từ là những cách thức sử dụng ngôn ngữ đặc biệt nhằm tạo hiệu quả nghệ thuật, tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn. Biện pháp tu từ có thể được chia thành hai loại chính: biện pháp tu từ từ vựng và biện pháp tu từ cú pháp.
Biện pháp tu từ từ vựng:
* So sánh: Đối chiếu sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác dựa trên cơ sở tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. Ví dụ: "Anh em như thể tay chân" (Ca dao).
* Ẩn dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. Ví dụ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi" (Nguyễn Duy).
* Hoán dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. Ví dụ: "Bàn tay ta làm nên tất cả" (Hồ Chí Minh).
* Nhân hóa: Dùng những từ ngữ, hình ảnh gắn với con người để miêu tả các đồ vật, con vật, cảnh vật… giúp cho các đối tượng cần miêu tả trở nên sinh động, có sức sống và gần gũi với con người. Ví dụ: "Con sông quê hương hiền hòa chảy" (Truyện Kiều).
* Nói quá: Phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của một sự vật, sự việc hay hiện tượng có thật trong thực tế nhằm cường điệu giúp biểu đạt dễ dàng hơn bản chất của đối tượng, góp phần tạo ấn tượng, tăng sức biểu cảm cho lời nói, câu văn, gây ấn tượng cho người nghe, người đọc. Ví dụ: "Nước mắt anh rơi như mưa".
* Nói giảm nói tránh: Biểu đạt một cách nhẹ nhàng, tế nhị, giảm đi cảm giác ghê sợ, đau buồn, nặng nề trong lời nói hoặc trong câu văn. Ví dụ: "Ông ấy đã ra đi thanh thản".
* Liệt kê: Sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay tư tưởng, tình cảm. Ví dụ: "Dân tộc Việt Nam ta có truyền thống đoàn kết, yêu nước, bất khuất kiên cường".
* Chơi chữ: Lợi dụng hiện tượng đồng âm, đa nghĩa của từ để tạo sắc thái dí dỏm, hài hước,... làm câu văn hấp dẫn và thú vị. Ví dụ: "Trăng bao nhiêu tuổi trăng già núi bao nhiêu tuổi gọi là núi non".
Biện pháp tu từ cú pháp:
* Đảo ngữ: Đảo ngược vị trí các thành phần trong câu nhằm nhấn mạnh, tạo ấn tượng về nội dung diễn đạt. Ví dụ: "Sóng gầm thét dữ dội" (Huy Cận).
* Điệp ngữ: Lặp lại từ ngữ, cụm từ nhiều lần nhằm tạo nhịp điệu, tăng cường hiệu quả diễn đạt. Ví dụ: "Nhớ sao lớp học i tờ/ Đồng khuya đuốc sáng những giờ liên hoan" (Việt Bắc - Tố Hữu).
* Chêm xen: Đưa thêm vào câu một từ ngữ, cụm từ có liên quan đến từ ngữ, cụm từ trước đó nhằm bổ sung thông tin, giải thích, làm rõ ý nghĩa. Ví dụ: "Tôi không hiểu tại sao tôi lại nhớ nhà đến thế" (Nam Cao).
* Câu hỏi tu từ: Đặt câu hỏi nhưng không cần câu trả lời mà chỉ nhằm mục đích khẳng định, bộc lộ cảm xúc hoặc tạo ấn tượng. Ví dụ: "Ai ơi bưng bát cơm đầy/ Dẻo thơm một hạt đắng cay muôn phần?" (Ca dao).
* Phép đối: Sắp xếp đặt từ ngữ, cụm từ và câu ở vị trí cân xứng nhau để tạo hiệu quả giống nhau hoặc trái ngược nhau. Ví dụ: "Vân xem trang trọng khác vời/ Khuôn trăng đầy đặn nét ngài nở nang" (Truyện Kiều - Nguyễn Du).