06/12/2025


06/12/2025
06/12/2025
❌ confusing (gây bối rối)
✔ David appeared to be confused.
→ Người cảm thấy bối rối = confused (tính từ trạng thái).
❌ suggest + to-V
✔ The teacher suggested watching more films…
→ suggest + V-ing.
❌ promise + V-ing
✔ He promised to take us to the restaurant…
→ promise + to-V.
✔ Câu đúng.
→ tend to + V và to be ignored là bị động hợp lý theo nghĩa: "Các cô gái ở phía trước thường bị phớt lờ."
❌ to be played (sai nghĩa)
✔ I had been taught to play chess by the time I was four.
→ Dạy ai làm gì = teach someone to do something.
❌ expected being
✔ …are expected to be proposed.
→ expect + to-V hoặc expect + object + to-V.
❌ think of + to-V
✔ Have you ever thought of being kidnapped by a handsome prince?
→ think of + V-ing.
✔ Câu đúng nếu nghĩa là: “Zoe luôn dừng lại để mua kẹo bông.”
→ stop + V-ing = dừng việc gì,
stop + to-V = dừng lại để làm gì.
Nếu ý bạn là Zoe dừng lại để mua, thì sửa:
✔ stops to buy cotton candy.
❌ mind + to-V
✔ Would you mind helping me cook the dinner?
→ mind + V-ing.
❌ regret + to-V (ở đây nói việc đã xảy ra)
✔ I now regret buying the car.
→ regret + V-ing = tiếc vì đã làm điều gì.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
7 phút trước