Trợ lý học tập AI
- Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Đây là một sơ đồ tư duy về chủ đề "Hobby và thời gian rảnh":
Hobby và thời gian rảnh
- Hobby (n): Sở thích
- Free time (n): Thời gian rảnh
- Activities (n): Hoạt động
- Relaxation (n): Sự thư giãn
- Enjoyment (n): Sự thích thú
- Skills (n): Kỹ năng
- Creativity (n): Sự sáng tạo
Sơ đồ tư duy:
1. Hobby
- Reading (n): Đọc sách
- Painting (n): Vẽ tranh
- Cooking (n): Nấu ăn
- Gardening (n): Làm vườn
- Playing musical instruments (n): Chơi nhạc cụ
2. Free time activities
- Watching movies (n): Xem phim
- Exercising (n): Tập thể dục
- Traveling (n): Du lịch
- Photography (n): Nhiếp ảnh
3. Benefits of hobbies and free time activities
- Relaxation: Giúp giảm căng thẳng và lo lắng.
- Enjoyment: Mang lại niềm vui và hạnh phúc.
- Skills development: Phát triển kỹ năng mới.
- Creativity enhancement: Tăng cường khả năng sáng tạo.
Lưu ý: Các từ vựng trong ngoặc đơn là từ vựng trong sách, còn các từ vựng trong ngoặc kép là từ vựng ngoài sách.