logo fqa gpt

banner fqa app
Tải APP FQA Hỏi & đáp bài tập
Tải ngay
AnDanhVnOke

25/09/2023

Ai làm được bảng này không? Giúp mình với ạ?
Trả lời câu hỏi của AnDanhVnOke
right
Viết câu trả lời

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
Timi

25/09/2023

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Bảng này mô tả các thì của động từ trong tiếng Anh. Dưới đây là giải thích cho từng thì: 1. Thì hiện tại đơn (Simple Present): Sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra thường xuyên, chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên. Ví dụ: I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng.) 2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Sử dụng để diễn tả một sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một sự việc đang diễn ra trong tương lai gần. Ví dụ: She is studying for her exam. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.) 3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Ví dụ: They have visited Paris many times. (Họ đã đi thăm Paris nhiều lần.) 4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục trong quá khứ và có thể tiếp tục trong tương lai. Ví dụ: We have been waiting for the bus for 30 minutes. (Chúng tôi đã đợi xe buýt trong 30 phút.) 5. Thì quá khứ đơn (Simple Past): Sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: He played soccer yesterday. (Anh ấy đã chơi bóng đá vào ngày hôm qua.) 6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể. Ví dụ: They were watching a movie when I called. (Họ đang xem phim khi tôi gọi.) 7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: She had already finished her homework when her friend arrived. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà khi bạn của cô ấy đến.) 8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục trong quá khứ và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: We had been studying English for two hours when the power went out. (Chúng tôi đã học tiếng Anh trong hai giờ khi mất điện.)
HongQuan

25/09/2023

Câu trả lời uy tín

1 Hiện tại đơn --> Quá khứ đơn 

2, Quá khứ đơn --> Quá khứ hoàn thành 

3 Hiện tại tiếp diễn --> Quá khứ tiếp diễn

4, Quá khứ tiếp diễn --> Quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

5, Hiện tại hoàn thành --> Quá khứ hoàn thành 

6, Hiện tại hoàn thành tiếp diễn --> Quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

7, Tương lai đơn --> would 

8, can --> could / may --> might 

9, am/ is /are going to V --> was /were going to V

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

right Đặt câu hỏi ngay

Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản miễn phí!

Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn

LIÊN KẾT

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)

Copyright © 2024 fqa.vn All Rights Reserved