Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Question 45. Đáp án D. "stay up late" là cụm từ có nghĩa là thức khuya.
Question 46. Đáp án C. "strength" là danh từ phù hợp với ngữ cảnh câu.
Question 47. Đáp án B. "has launched" là thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
Question 48. Đáp án A. "visited" là thì quá khứ đơn, dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Question 49. Đáp án A. "have been - met" là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
Question 50. Đáp án B. "joining" sau "how about" để đề nghị một ý tưởng.
Question 51. Đáp án B. "Extended" family bao gồm ông bà, cô chú, và các họ hàng khác.
Question 52. Đáp án C. "social" media là phương tiện truyền thông xã hội.
Question 53. Đáp án C. "have to" dùng để diễn tả một nghĩa vụ hoặc sự cần thiết.
Question 54. Đáp án C. "mustn't" dùng để chỉ một điều không được phép làm.
Question 55. Đáp án B. "Generational" gap là sự khác biệt giữa quan điểm của người trẻ và người già.
Question 56. Đáp án C. "must" dùng để diễn tả một nghĩa vụ hoặc sự cần thiết.
Question 57. Đáp án B. "arguments" là tranh cãi, phù hợp với ngữ cảnh câu.
Question 58. Đáp án B. "doesn't have to" có nghĩa là không cần phải.
Question 59. Đáp án C. "should" dùng để đưa ra lời khuyên.
Question 60. Đáp án C. "traditional" là tính từ phù hợp với ngữ cảnh câu.
Question 61. Đáp án C. "should" dùng để đưa ra lời khuyên.
Question 62. Đáp án A. "curious" là tính từ có nghĩa là tò mò, phù hợp với ngữ cảnh câu.
Question 63. Đáp án D. "on" là giới từ phù hợp với "impact".
Question 64. Đáp án B. "infrastructure" là cơ sở hạ tầng, phù hợp với ngữ cảnh câu.
Question 65. Đáp án A. "modern" là tính từ phù hợp với ngữ cảnh câu.
Question 66. Đáp án A. "think" là động từ phù hợp với ngữ cảnh câu.
Question 67. Đáp án D. "dwellers" là người dân, phù hợp với ngữ cảnh câu.