Trợ lý học tập AI
- Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dựa trên ngữ cảnh của đoạn văn, dưới đây là các gợi ý trả lời cho từng chỗ trống:
1. A. integral - Từ này có nghĩa là "thiết yếu, không thể thiếu", phù hợp với ngữ cảnh câu.
2. B. quality - Trong trường hợp này, chúng ta đang nói về chất lượng của chương trình truyền hình.
3. C. understanding - Từ này có nghĩa là "sự hiểu biết", phù hợp với ngữ cảnh câu.
4. D. primary - Từ này có nghĩa là "chính, chủ yếu", phù hợp với ngữ cảnh câu.
5. A. experimented - Từ này có nghĩa là "thử nghiệm", phù hợp với ngữ cảnh câu.
6. C. coming - Từ này có nghĩa là "đến từ", phù hợp với ngữ cảnh câu.
7. B. concerned - Từ này có nghĩa là "quan tâm", phù hợp với ngữ cảnh câu.
8. B. innovating - Từ này có nghĩa là "đổi mới", phù hợp với ngữ cảnh câu.
9. A. extent - Từ này có nghĩa là "mức độ", phù hợp với ngữ cảnh câu.
10. A. total - Từ này có nghĩa là "toàn bộ", phù hợp với ngữ cảnh câu.
Vì vậy, các câu trả lời gợi ý của tôi là: 1A, 2B, 3C, 4D, 5A, 6C, 7B, 8B, 9A, 10A.
1. A. integral - Từ này có nghĩa là "thiết yếu, không thể thiếu", phù hợp với ngữ cảnh câu.
2. B. quality - Trong trường hợp này, chúng ta đang nói về chất lượng của chương trình truyền hình.
3. C. understanding - Từ này có nghĩa là "sự hiểu biết", phù hợp với ngữ cảnh câu.
4. D. primary - Từ này có nghĩa là "chính, chủ yếu", phù hợp với ngữ cảnh câu.
5. A. experimented - Từ này có nghĩa là "thử nghiệm", phù hợp với ngữ cảnh câu.
6. C. coming - Từ này có nghĩa là "đến từ", phù hợp với ngữ cảnh câu.
7. B. concerned - Từ này có nghĩa là "quan tâm", phù hợp với ngữ cảnh câu.
8. B. innovating - Từ này có nghĩa là "đổi mới", phù hợp với ngữ cảnh câu.
9. A. extent - Từ này có nghĩa là "mức độ", phù hợp với ngữ cảnh câu.
10. A. total - Từ này có nghĩa là "toàn bộ", phù hợp với ngữ cảnh câu.