logo fqa gpt

banner fqa app
Tải APP FQA Hỏi & đáp bài tập
Tải ngay
Phân biệt DNA và RNA
Trả lời câu hỏi của Võ Thanh Thanh
right
Viết câu trả lời

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
Timi

01/11/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là bảng phân biệt giữa DNA và RNA: | Tiêu chí | DNA | RNA | |------------------------|------------------------------------------|------------------------------------------| | Đường pentose | Đường deoxyribose | Đường ribose | | Nitrogenous base | Adenine (A), Guanine (G), Cytosine (C), Thymine (T) | Adenine (A), Guanine (G), Cytosine (C), Uracil (U) | | Số chuỗi polynucleotide| Thường có 2 chuỗi (chuỗi xoắn kép) | Thường có 1 chuỗi (chuỗi đơn) | | Khối lượng và kích thước| Lớn hơn RNA | Nhỏ hơn DNA | | Chức năng | Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền | Tham gia vào quá trình tổng hợp protein | Ngoài ra, DNA thường có cấu trúc xoắn kép, trong khi RNA thường tồn tại dưới dạng sợi đơn gập lại vào chính nó. Sự khác biệt chính giữa chúng nằm ở cấu trúc đường và loại base nitơ.
xanhxanh4

03/11/2024

Câu trả lời uy tín

DNA
- Phân tử DNA có khối lượng và kích thước lớn hơn phân tử RNA.

- Thường được cấu tạo từ hai chuỗi polynucleotide song song, ngược chiều.

- Nucleotide của DNA gồm có 4 loại A, T, C, G. Trong đó, đường cấu tạo nên nucleotide là đường deoxyribose và 4 loại base là A, T, C, G.

- Các nucleotide giữa hai mạch được liên kết với nhau bằng liên kết hydrogen theo nguyên tắc bổ sung trên toàn phân tử → A = T và G = C.
 

RNA
- Có khối lượng và kích thước nhỏ hơn DNA.

- Thường chỉ được cấu tạo từ một chuỗi polynucleotide.

- Nucleotide của RNA gồm có 4 loại A, U, C, G. Trong đó, đường cấu tạo nên nucleotide là đường ribose và 4 loại base là A, U, C, G.

- Có thể không (mRNA) hoặc có (tRNA, rRNA) xuất hiện những đoạn nucleotide liên kết bổ sung cục bộ, không xảy ra liên kết bổ sung trên toàn phân tử
 

Rosebuds

02/11/2024

Võ Thanh Thanh Phân biệt DNA và RNA

DNA và RNA là hai loại axit nucleic đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu trữ và biểu hiện thông tin di truyền của tế bào. Mặc dù có nhiều điểm chung, nhưng chúng cũng có những khác biệt đáng kể.

  • Cấu trúc:
  • DNA: Có cấu trúc xoắn kép giống như một chiếc thang xoắn, với các bậc thang là các cặp bazơ nitơ (A-T, G-C).
  • RNA: Thường có cấu trúc mạch đơn, linh hoạt hơn DNA.
  • Đường:
  • DNA: Đường deoxyribose là một loại đường 5 carbon.
  • RNA: Đường ribose cũng là một loại đường 5 carbon nhưng có một nhóm hydroxyl (-OH) bổ sung so với deoxyribose.
  • Bazơ nitơ:
  • DNA: Có 4 loại bazơ nitơ là Adenine (A), Thymine (T), Guanine (G) và Cytosine (C).
  • RNA: Cũng có 4 loại bazơ nitơ, nhưng thay vì Thymine, RNA có Uracil (U).
  • Chức năng:
  • DNA: Là bản thiết kế di truyền của sinh vật, chứa mã di truyền quy định mọi đặc tính của cơ thể.
  • RNA: Có nhiều loại RNA với các chức năng khác nhau:
  • mRNA: Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein.
  • tRNA: Vận chuyển các axit amin đến ribosome để lắp ráp protein.
  • rRNA: Là thành phần cấu tạo nên ribosome.
  • Độ ổn định:
  • DNA: Do cấu trúc xoắn kép bền vững, DNA ổn định hơn RNA.
  • RNA: Cấu trúc mạch đơn, dễ bị phân hủy bởi các enzyme.
  • Vị trí trong tế bào:
  • DNA: Chủ yếu nằm trong nhân tế bào, một số ít trong ty thể và lục lạp.
  • RNA: Có mặt ở cả nhân và tế bào chất.


thu

02/11/2024

Phân biệt DNA và RNA

DNA và RNA là hai loại axit nucleic đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu trữ và biểu hiện thông tin di truyền của tế bào. Mặc dù có nhiều điểm chung, nhưng chúng cũng có những khác biệt đáng kể.

Bảng so sánh DNA và RNA

Đặc điểmDNA (Deoxyribonucleic acid)RNA (Ribonucleic acid)
Cấu trúcChuỗi xoắn képThường là chuỗi đơn
ĐườngDeoxyriboseRibose
Bazơ nitơAdenine, Thymine, Guanine, CytosineAdenine, Uracil, Guanine, Cytosine
Chức năng chínhLưu trữ thông tin di truyềnTổng hợp protein, vận chuyển thông tin di truyền
Độ ổn địnhỔn định hơnÍt ổn định hơn
Vị trí trong tế bàoChủ yếu trong nhân tế bàoNhân tế bào, tế bào chất

Xuất sang Trang tính

Giải thích chi tiết các điểm khác biệt:

  • Cấu trúc:
    • DNA: Có cấu trúc xoắn kép giống như một chiếc thang xoắn, với các bậc thang là các cặp bazơ nitơ (A-T, G-C).
    • RNA: Thường có cấu trúc mạch đơn, linh hoạt hơn DNA.
  • Đường:
    • DNA: Đường deoxyribose là một loại đường 5 carbon.
    • RNA: Đường ribose cũng là một loại đường 5 carbon nhưng có một nhóm hydroxyl (-OH) bổ sung so với deoxyribose.
  • Bazơ nitơ:
    • DNA: Có 4 loại bazơ nitơ là Adenine (A), Thymine (T), Guanine (G) và Cytosine (C).
    • RNA: Cũng có 4 loại bazơ nitơ, nhưng thay vì Thymine, RNA có Uracil (U).
  • Chức năng:
    • DNA: Là bản thiết kế di truyền của sinh vật, chứa mã di truyền quy định mọi đặc tính của cơ thể.
    • RNA: Có nhiều loại RNA với các chức năng khác nhau:
      • mRNA: Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein.
      • tRNA: Vận chuyển các axit amin đến ribosome để lắp ráp protein.
      • rRNA: Là thành phần cấu tạo nên ribosome.
  • Độ ổn định:
    • DNA: Do cấu trúc xoắn kép bền vững, DNA ổn định hơn RNA.
    • RNA: Cấu trúc mạch đơn, dễ bị phân hủy bởi các enzyme.
  • Vị trí trong tế bào:
    • DNA: Chủ yếu nằm trong nhân tế bào, một số ít trong ty thể và lục lạp.
    • RNA: Có mặt ở cả nhân và tế bào chất.

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

right Đặt câu hỏi ngay
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn

LIÊN KẾT

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)

Copyright © 2025 fqa.vn All Rights Reserved