“Weather tomorrow” - Chủ đề tiếng Anh khá phổ biến. Không chỉ được dùng khi ra đề thi mà trong giao tiếp hằng ngày cũng được ứng dụng rất nhiều. Tuy nhiên, nhiều em lại không có vốn từ vựng về chủ đề này.
Cùng cô tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất về chủ đề thời tiết. Cũng như các mẫu câu hỏi về thời tiết trong giao tiếp hằng ngày ngay nhé!
Tổng hợp các từ vựng weather tomorrow
Tiếng Anh cũng như tiếng Việt, có kho từ vựng vô cùng phong phú. Ở đây, cô sẽ đưa có các em các từ vựng thông dụng và phổ biến nhất. Ghi nhớ những từ được đề cập trong bài, đảm bảo các bản có thể giao tiếp và đặt câu không hề kém người bản xứ nhé.
Chủ đề weather tomorrow hay được dùng trong giao tiếp hằng ngày
Các từ vựng về thời tiết sẽ được cô chia thành các chủ đề nhỏ hơn để các em dễ học. Cụ thể
Chủ đề về các trạng thái thời tiết
- Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
- Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
- Clear: (adjective) trời không mây
- Fine: (adjective) không mưa, không mây
- Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
- Cloudy: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời
- Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u
- Gloomy: (adjective) với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt
- Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù
- Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
- Haze (noun) / hazy (adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.
Chủ đề về mưa
- Damp: (adjective) ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)
- Drizzle: (verb/noun) mưa nhẹ với những giọt rất mịn
- Shower: (noun) mưa trong một thời gian ngắn
- Rain: (verb/noun) nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
- Downpour: (noun) mưa lớn
- Pour: (verb) có mưa lớn
- It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
- Torrential rain: (noun) mưa rất lớn
- Flood: (verb/noun) bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.
Chủ đề về tuyết
- Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones).
- Hailstones: (noun) những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
- Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
- Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi
- Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
- Blizzard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
Chủ đề miêu tả gió
- Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái)
- Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
- Windy: gió thổi liên tục.
- Gale: một cơn gió rất mạnh
- Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.
Từ vựng chỉ nhiệt độ
- Hot: Nóng
- Warm: Ấm
- Cold: lạnh
- Freezing: lạnh cóng
Chủ đề thảm họa thiên nhiên
- Landslide: sạt lở đất
- Avalanche: tuyết lở
- Storm: bão
- Drought: hạn hán
- Earthquake: động đất
Các mẫu câu hỏi và trả lời về weather tomorrow
Với các chủ đề trên, chúng ta sẽ ứng dụng vào để nâng cao kỹ năng nói và viết trong tiếng Anh. Để viết tiếng Anh tốt, ngoài vốn từ vựng, các em cần phải nắm chắc ngữ pháp, cấu trúc câu.
Gợi ý một vài mẫu câu hỏi liên quan đến chủ đề weather tomorrow
Chủ đề về thời tiết, khi giao tiếp hay đặt câu hỏi, sẽ sử dụng chủ yếu các mẫu câu dưới đây:
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- What’s the weather like in Hanoi? (Thời tiết Hà Nội thế nào?)
- How is the climate in Paris? (Khí hậu ở Los Angeles như thế nào?)
- What’s the temperature? (Trời đang bao nhiêu độ?)
- What’s the forecast? (Dự báo thời tiết thế nào?)
- Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết dự báo thời tiết ngày mai sẽ thế nào không?)
- What is your favorite season of the year? (Mùa yêu thích trong năm của bạn là gì?)
Với các câu hỏi trên, các em có thể sử dụng các câu trúc sau để trả lời:
- It is + adjective: It is windy today (Trời hôm nay có gió)
- It is a + adjective + day: It’s a foggy afternoon (Một buổi chiều nhiều sương mù)
- It is +verb-ing: It’s storming outside: Ngoài kia trời có bão
Chú ý phân biệt danh từ, tính từ cũng như động từ khi nói về thời tiết:
Ví dụ:
It is snow => sai
It is snowy => đúng
The sun is snowing => đúng
Hoặc
Here is the weather forecast. Tomorrow ______dry and sunny.
A. is
B. is going to be
C. was
D. will be
Câu chỉ dự đoán về thời tiết. Cấu trúc: S + will + V
Đáp án D
Kết
Trên thực tế, từ vựng về chủ đề “weather tomorrow” khá nhiều. Thông thường, chủ đề này thường được đề cập nhiều hơn trong tiếng Anh giao tiếp hằng nay. Tuy nhiên, cũng có một số đề bài có phần trắc nghiệm liên quan đến việc đặt câu hỏi. Hoặc cấu trúc câu về dự báo thời tiết.
Nhìn chung, muốn đạt điểm ở những câu hỏi về “weather tomorrow”, hay giao tiếp tốt như người bản xứ, các em cần chuẩn bị một “kho” từ vựng thật phong phú. Hãy ghi nhớ ngay cũng từ vựng được nhắc đến ở trên nhé.
Follow cô để biết thêm nhiều chủ đề hay ho trong tiếng Anh giao tiếp! Và các mẹo để làm trắc nghiệm tiếng Anh được 10 điểm nhé. !