logo fqa gpt

banner fqa app
Tải APP FQA Hỏi & đáp bài tập
Tải ngay

Tổng hợp các từ vựng và câu hỏi về weather tomorrow

Admin FQA

19/12/2022, 19:10

448

“Weather tomorrow” - Chủ đề tiếng Anh khá phổ biến. Không chỉ được dùng khi ra đề thi mà trong giao tiếp hằng ngày cũng được ứng dụng rất nhiều. Tuy nhiên, nhiều em lại không có vốn từ vựng về chủ đề này. 

Cùng cô tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất về chủ đề thời tiết. Cũng như các mẫu câu hỏi về thời tiết trong giao tiếp hằng ngày ngay nhé!

Tiếng Anh cũng như tiếng Việt, có kho từ vựng vô cùng phong phú. Ở đây, cô sẽ đưa có các em các từ vựng thông dụng và phổ biến nhất. Ghi nhớ những từ được đề cập trong bài, đảm bảo các bản có thể giao tiếp và đặt câu không hề kém người bản xứ nhé. 

Chủ đề weather tomorrow hay được dùng trong giao tiếp hằng ngày

Các từ vựng về thời tiết sẽ được cô chia thành các chủ đề nhỏ hơn để các em dễ học. Cụ thể

Chủ đề về các trạng thái thời tiết

  • Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
  • Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
  • Clear: (adjective) trời không mây
  • Fine: (adjective) không mưa, không mây
  • Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
  • Cloudy: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời
  • Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u
  • Gloomy: (adjective) với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt
  • Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù
  • Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
  • Haze (noun) / hazy (adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.

Chủ đề về mưa

  • Damp: (adjective) ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)
  • Drizzle: (verb/noun) mưa nhẹ với những giọt rất mịn
  • Shower: (noun) mưa trong một thời gian ngắn
  • Rain: (verb/noun) nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
  • Downpour: (noun) mưa lớn
  • Pour: (verb) có mưa lớn
  • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
  • Torrential rain: (noun) mưa rất lớn
  • Flood: (verb/noun) bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.

Chủ đề về tuyết

  • Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones).
  • Hailstones: (noun) những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
  • Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
  • Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi
  • Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
  • Blizzard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.

Chủ đề miêu tả gió

  • Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái)
  • Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
  • Windy: gió thổi liên tục.
  • Gale: một cơn gió rất mạnh
  • Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.

Từ vựng chỉ nhiệt độ 

  • Hot: Nóng
  • Warm: Ấm
  • Cold: lạnh
  • Freezing: lạnh cóng

Chủ đề thảm họa thiên nhiên

  • Landslide: sạt lở đất
  • Avalanche: tuyết lở
  • Storm: bão
  • Drought: hạn hán
  • Earthquake: động đất

Với các chủ đề trên, chúng ta sẽ ứng dụng vào để nâng cao kỹ năng nói và viết trong tiếng Anh. Để viết tiếng Anh tốt, ngoài vốn từ vựng, các em cần phải nắm chắc ngữ pháp, cấu trúc câu. 

Gợi ý một vài mẫu câu hỏi liên quan đến chủ đề weather tomorrow

Chủ đề về thời tiết, khi giao tiếp hay đặt câu hỏi, sẽ sử dụng chủ yếu các mẫu câu dưới đây: 

  1. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
  2. What’s the weather like in Hanoi? (Thời tiết Hà Nội thế nào?)
  3. How is the climate in Paris? (Khí hậu ở Los Angeles như thế nào?)
  4. What’s the temperature? (Trời đang bao nhiêu độ?)
  5. What’s the forecast? (Dự báo thời tiết thế nào?)
  6. Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết dự báo thời tiết ngày mai sẽ thế nào không?)
  7. What is your favorite season of the year? (Mùa yêu thích trong năm của bạn là gì?)

Với các câu hỏi trên, các em có thể sử dụng các câu trúc sau để trả lời:

  1. It is + adjective: It is windy today (Trời hôm nay có gió)
  2. It is a + adjective + day: It’s a foggy afternoon (Một buổi chiều nhiều sương mù)
  3. It is +verb-ing: It’s storming outside: Ngoài kia trời có bão

Chú ý phân biệt danh từ, tính từ cũng như động từ khi nói về thời tiết:

Ví dụ: 

It is snow => sai

It is snowy => đúng

The sun is snowing => đúng

Hoặc

Here is the weather forecast. Tomorrow ______dry and sunny.

A. is

B. is going to be

C. was

D. will be

Câu chỉ dự đoán về thời tiết. Cấu trúc: S + will + V

Đáp án D

Trên thực tế, từ vựng về chủ đề “weather tomorrow” khá nhiều. Thông thường, chủ đề này thường được đề cập nhiều hơn trong tiếng Anh giao tiếp hằng nay. Tuy nhiên, cũng có một số đề bài có phần trắc nghiệm liên quan đến việc đặt câu hỏi. Hoặc cấu trúc câu về dự báo thời tiết. 

Nhìn chung, muốn đạt điểm ở những câu hỏi về “weather tomorrow”, hay giao tiếp tốt như người bản xứ, các em cần chuẩn bị một “kho” từ vựng thật phong phú. Hãy ghi nhớ ngay cũng từ vựng được nhắc đến ở trên nhé. 

Follow cô để biết thêm nhiều chủ đề hay ho trong tiếng Anh giao tiếp! Và các mẹo để làm trắc nghiệm tiếng Anh được 10 điểm nhé. !


 

Bài viết liên quan
new
1 phút nắm trọn cách sử dụng câu với "Now"

Trong thế giới của các trạng từ chỉ thời gian, từ “now” chắc chắn là một trong những từ đầu tiên chúng ta tiếp xúc và nhớ mãi. Nhưng liệu khi nào chúng ta nên sử dụng từ này và nó đại diện cho thì nào? Hãy cùng FQA.vn khám phá ngay về “now” và cách sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt nhất trong các câu. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của từ “now”, mà còn giúp nâng cao khả năng diễn đạt của bạn trong giao tiếp tiếng Anh!

Admin FQA

25/04/2024

new
Top 4 web tra phiên âm tiếng Anh miễn phí và chính xác nhất

Đã bao giờ bạn đã cảm thấy tự ti khi phát âm sai một từ và không được ai sửa chữa? Hay khi những từ cùng chữ vẫn lại được phát âm khác nhau, liệu có khiến bạn bối rối không? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không phải một mình. Đây là thời điểm tuyệt vời để khám phá thế giới của các từ điển trực tuyến, giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu hoàn hảo hóa phát âm tiếng Anh của mình! Dưới đây là bốn nguồn tài nguyên trực tuyến được FQA.vn đánh giá cao, mang lại cho bạn những tính năng độc đáo và hữu ích trong quá trình học tập.

Admin FQA

25/04/2024

new
Những điều cần biết về kì thi IOE

Tìm hiểu về cuộc thi IOE tiếng Anh với FQA.vn! Đăng ký tài khoản và khám phá tri thức, cơ hội thể hiện bản thân và phát triển kỹ năng tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ! Hãy khám phá chi tiết về cuộc thi IOE tiếng Anh, nơi mà các bạn học sinh sẽ được đắm chìm trong các vòng thi hấp dẫn. FQA.vn sẽ giúp bạn hiểu hết về quy trình đăng ký tài khoản, mở ra cánh cửa khám phá tri thức đầy màu sắc và hứng thú. IOE sẽ mang đến cơ hội cho các bạn học sinh thể hiện bản thân và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình.

Admin FQA

25/04/2024

new
Tất tần tật về Câu hỏi đuôi: Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Bạn đã biết câu hỏi đuôi là gì chưa? Đừng lo lắng về vấn đề này nữa! FQA.vn sẽ chỉ cho bạn tất cả những gì bạn cần biết về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Bạn có biết câu hỏi đuôi là gì không? Chúng là những câu hỏi thêm vào cuối câu để xác nhận hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Vấn đề này khiến nhiều người cảm thấy bối rối vì có nhiều cách sử dụng khác nhau. Nhưng đừng lo, trang web FQA.vn có bài viết chi tiết về chủ đề này. Họ sẽ giải thích rõ ràng về cấu trúc và cách sử dụng của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Hãy cùng đọc và thử thực hành để hiểu rõ hơn nhé!

Admin FQA

25/04/2024

new
Câu cầu khiến trong tiếng Anh: Định nghĩa, phân loại, cách sử dụng và ví dụ

Muốn hiểu sâu về cấu trúc câu cầu khiến tiếng Anh? FQA.vn đã sẵn sàng giải thích chi tiết, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Khám phá ngay! Hiện nay, việc hiểu về cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh là rất quan trọng. Tuy nhiên, cấu trúc này có nhiều dạng khác nhau, gây khó khăn cho người học. Trong bài viết này, FQA.vn sẽ giải thích một cách chi tiết nhất về cách sử dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh. Bằng cách này, bạn sẽ có thêm kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo để nắm vững chủ đề này!

Admin FQA

25/04/2024

new
Những điều cần phải biết về cấu trúc Not only But also

"Not only but also" là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đầy mê hoặc, tồn tại với sự phổ biến không hề nhỏ, đặc biệt là trong các bài thi học thuật. Đây không chỉ là một chủ đề ngữ pháp phức tạp mà còn là điểm nhấn thú vị đối với những ai muốn vươn xa hơn trong việc hiểu sâu về ngôn ngữ. Hãy cùng FQA khám phá cách sử dụng và ý nghĩa chi tiết của cấu trúc "Not only but also" trong bài viết dưới đây.

Admin FQA

25/04/2024

Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản miễn phí!

Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn

LIÊN KẾT

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)

Copyright © 2024 fqa.vn All Rights Reserved