Bài viết tổng hợp kiến thức về câu điều kiện tiếng Anh bao gồm cách dùng, cấu trúc của 4 loại câu điều kiện và các cách diễn đạt tương đương. Bài viết cũng cung cấp bài tập vận dụng giúp bạn củng cố kiến thức.
Câu điều kiện là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả. Trong bài viết này, FQA sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về câu điều kiện, bao gồm cách dùng, cấu trúc của 4 loại câu điều kiện và các cách diễn đạt tương đương.
Câu điều kiện trong tiếng Anh là gì
Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả mối quan hệ giả thiết và kết quả. Nói cách khác, nó thể hiện sự phụ thuộc của kết quả này vào điều kiện kia.
Cấu trúc cơ bản:
Mệnh đề điều kiện: Nêu ra điều kiện cần thiết để kết quả xảy ra.
Mệnh đề kết quả: Nêu ra kết quả của điều kiện.
Câu điều kiện loại 0
Cách dùng
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả:
- Sự thật hiển nhiên: Những điều luôn luôn đúng, bất kể thời gian hay hoàn cảnh.
- Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: Hai sự việc luôn xảy ra cùng nhau.
Cấu trúc
If + mệnh đề điều kiện (thì hiện tại đơn), mệnh đề kết quả (thì hiện tại đơn)
Ví dụ
- If you mix red and blue, you get purple. (Sự thật hiển nhiên)
- If you wake up early, you will have more time to work. (Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả)
Lưu ý
Cả hai mệnh đề điều kiện và kết quả đều sử dụng thì hiện tại đơn.
Có thể đảo vị trí của hai mệnh đề trong câu.
Ví dụ
- You get purple if you mix red and blue.
- You will have more time to work if you wake up early.
Một số cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 0
When + mệnh đề điều kiện (thì hiện tại đơn), mệnh đề kết quả (thì hiện tại đơn)
Ví dụ:
- When you mix two colors red and blue, you get purple. (Sự thật hiển nhiên)
- Whenever I travel, I always bring my camera. (Thói quen)
Unless + mệnh đề điều kiện (thì hiện tại đơn), mệnh đề kết quả (thì hiện tại đơn)
Ví dụ:
- Unless you study hard, you will not pass the exam. (Sự thật hiển nhiên)
Câu điều kiện loại 1
Cách dùng
- Diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ:
- If I have time this weekend, I will go to the movies. (Nếu tôi có thời gian vào cuối tuần này, tôi sẽ đi xem phim.)
- If you study hard, you will get good grades. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ đạt điểm cao.)
- Diễn tả kết quả là hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng
Ví dụ:
- If you apologize to her, she will forgive you. (Nếu bạn xin lỗi cô ấy, cô ấy sẽ tha thứ cho bạn.)
- If you don't finish your homework, you will be punished. (Nếu bạn không hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ bị phạt.)
Cấu trúc
Mệnh đề điều kiện:
- Bắt đầu với "If" (nếu)
- Sử dụng thì hiện tại đơn (present simple)
Mệnh đề kết quả:
- Sử dụng thì tương lai đơn (will + Vinf)
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, I will stay home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
Một số cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 1
Unless (Trừ khi)
Ví dụ: Unless you apologize, I won't forgive you. (Trừ khi bạn xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.)
Provided that (Miễn là)
Ví dụ: You will be able to go to the party, provided that you finish your homework. (Bạn sẽ được đi dự tiệc với điều kiện là bạn hoàn thành bài tập về nhà.)
In case (Phòng khi)
Ví dụ: In case you need help, please don't hesitate to ask me. (Trong trường hợp bạn cần giúp đỡ, hãy hỏi tôi.)
Lưu ý
Thì hiện tại đơn trong mệnh đề điều kiện có thể được thay thế bằng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả sự việc đang xảy ra.
Ví dụ: If you are still working late tonight, I will pick up the kids from school. (Nếu bạn vẫn đang làm việc muộn tối nay, tôi sẽ đón con từ trường.)
Câu điều kiện loại 2
Cách dùng
- Diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ:
- If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)
- If I were the president, I would focus on improving education and healthcare. (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ tập trung cải thiện giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)
- Dùng để thể hiện mong muốn, ước mơ của bản thân về một điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- If I could fly, I would travel the world. (Nếu tôi có thể bay, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
- If I had more time, I would learn a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học một ngôn ngữ mới.)
- Dùng để thể hiện sự nuối tiếc về một điều đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)
- If I had listened to your advice, I would not be in this situation now. (Nếu tôi nghe lời khuyên của bạn, tôi sẽ không ở trong tình huống này bây giờ.)
- Dùng để đưa ra lời khuyên cho người khác về một điều nên làm hoặc không nên làm.
Ví dụ:
- If I were you, I would apologize to her. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi cô ấy.)
- If I were you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)
Cấu trúc
Mệnh đề điều kiện:
- Bắt đầu với "If" (nếu)
- Sử dụng thì quá khứ đơn (past simple)
Mệnh đề kết quả:
- Sử dụng thì would + Vinf
Ví dụ:
- If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)
- If I were you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)
Một số cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 2
Unless: trừ khi
If I didn't have to work tomorrow, I would go to the beach. (Unless I had to work tomorrow, I would go to the beach.) (Trừ khi tôi phải đi làm vào ngày mai, tôi sẽ đi tắm biển.)
Were it not for: nếu không vì
If I were not afraid of heights, I would go skydiving. (Were it not for my fear of heights, I would go skydiving.) (Nếu không vì sợ độ cao, tôi sẽ đi nhảy dù.)
Supposing: giả sử
If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)
Supposing I had a million dollars, I would buy a house. (Giả sử tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)
Even if: ngay cả khi
If I were you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)
Even if I were you, I would still go to the doctor. (Ngay cả khi tôi là bạn, tôi vẫn sẽ đi khám bác sĩ.)
Lưu ý
- Thì quá khứ đơn trong mệnh đề điều kiện có thể được thay thế bằng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả sự việc đang xảy ra ở quá khứ.
Ví dụ: If it were raining, we would stay at home. (Nếu trời đang mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) (Diễn tả sự việc đang xảy ra ở quá khứ)
- Would trong mệnh đề kết quả có thể được thay thế bằng thì could, might, should, would have to để diễn tả mức độ chắc chắn hoặc sự cần thiết.
Ví dụ:
- If I had a million dollars, I could buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi có thể mua một ngôi nhà.)
- If I were you, I might go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi có thể đi khám bác sĩ.)
- If I had more time, I should learn a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi nên học một ngôn ngữ mới.)
- If I were the president, I would have to make difficult decisions. (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ phải đưa ra những quyết định khó khăn.)
Câu điều kiện loại 3
Cách dùng
- Diễn tả sự việc không có thật ở quá khứ:
Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)
- Diễn tả hối tiếc về một hành động không thể thay đổi trong quá khứ:
Ví dụ: "If I had known you were in town, I would have visited you."
Cấu trúc
Mệnh đề điều kiện:
- Bắt đầu với "If" (nếu)
- Sử dụng thì quá khứ hoàn thành (past perfect)
Mệnh đề kết quả:
- Sử dụng thì would have + Vinf
Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)
Một số cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 3
Unless (Nếu không…)
Ví dụ: Unless they had left earlier, they would have missed the train.
Had it not been for
Ví dụ: Had it not been for the traffic, we would have arrived on time.
Without
Ví dụ: Without having studied, she would have failed the test.
Đảo ngữ câu điều kiện
Cấu trúc câu đảo ngữ điều kiện loại 0
Should + S1 + (not) + be + Adj/N, S2 + V2
Ví dụ:
If she’s back, please let her know that I came.
= Should she be back, please let her know that I came.
Should + S1 + (not) + bare infinitive , S2 +V2
Ví dụ:
If we leave a block of ice out of the freezer, it melts.
= Should we leave a block of ice out of the freezer, it melts.
Cấu trúc câu đảo ngữ điều kiện loại 1
Should + S1 + (not) + be + Adj/N, S2 + will/can/may/might + bare infinitive
Ví dụ:
If I am late for the meeting, my secretary will give you a call.
= Should I be late for the meeting, my secretary will give you a call.
Should + S1 + (not) + bare infinitive, S2 + will/can/may/might + bare infinitive.
Ví dụ:
If it doesn’t rain this weekend, we may go on a picnic.
= Should it not rain this weekend, we may go on a picnic.
Cấu trúc câu đảo ngữ điều kiện loại 2
Were + S1 + (not) + to be + Adj/N, S2 + would/might/could + (not) + bare infinitive
Ví dụ:
If you were late for a job interview, what would you do?
= Were you to be late for a job interview, what would you do?
Were + S1 + To-infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”), S2 + would/could + (not) + bare infinitive
Ví dụ:
If she called off the meeting again, the employees would be very annoyed.
= Were she to call off the meeting again, the employees would be very annoyed.
Cấu trúc câu đảo ngữ điều kiện loại 3
Had + S1 + (not) + been + Adj/N, S2 + would/could + have + (not) + V_ed/Past Participle
Ví dụ:
If he had studied harder, he would have passed the final exam.
= Had he studied harder, he could have passed the final exam.
Had + S1 + (not) + V_ed/Past Participle, S2 + would/could + have + (not) + V_ed/Past Participle
Ví dụ:
If she had been more decisive, her life would have taken a turn for the better.
= Had she been more decisive, her life would have taken a turn for the better.
Bài tập về câu điều kiện
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. If I study hard, _________________
(A) I will get a high score.
(B) I would get a high score.
(C) I had gotten a high score.
2. If I had a lot of money, _________________
(A) I will buy a big house.
(B) I would buy a big house.
(C) I would have bought a big house.
3. If I had known you were busy, _________________
(A) I will not bother you.
(B) I would not bother you.
(C) I would not have bothered you.
Đáp án
1. A 2. B 3.C
Bài tập 2: Viết lại câu điều kiện
Viết lại câu sau sử dụng câu điều kiện loại 1: "Nếu trời mưa, chúng ta sẽ đi chơi trong nhà."
Viết lại câu sau sử dụng câu điều kiện loại 2: "Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn."
Viết lại câu sau sử dụng câu điều kiện loại 3: "Nếu tôi biết bạn bận, tôi đã không làm phiền bạn."
Đáp án
1. If it rains, we will stay indoors
2. If I had a lot of money, I would buy a big house
3. If I had known you were busy, I wouldn't have bothered you.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. If / I / had / a / car, / I / would / drive / to / the / beach.
2. If / she / had / studied / harder, / she / would / have / passed / the / exam.
3. If / it / rains, / we / will / stay / indoors.
Đáp án
1. If I had a car, I would drive to the beach.
2. If she had studied harder, she would have passed the exam.
3. If it rains, we will stay indoors.