/

/

Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện: cách dùng, cấu trúc và các cách diễn đạt tương đương

Admin FQA

22/04/2024, 14:57

143

Bài viết tổng hợp kiến thức về câu điều kiện tiếng Anh bao gồm cách dùng, cấu trúc của 4 loại câu điều kiện và các cách diễn đạt tương đương. Bài viết cũng cung cấp bài tập vận dụng giúp bạn củng cố kiến thức.

 

Câu điều kiện là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả. Trong bài viết này, FQA sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về câu điều kiện, bao gồm cách dùng, cấu trúc của 4 loại câu điều kiện và các cách diễn đạt tương đương.

 

Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả mối quan hệ giả thiết và kết quả. Nói cách khác, nó thể hiện sự phụ thuộc của kết quả này vào điều kiện kia.

 

Cấu trúc cơ bản:

 

Mệnh đề điều kiện: Nêu ra điều kiện cần thiết để kết quả xảy ra.

Mệnh đề kết quả: Nêu ra kết quả của điều kiện.

 

Cách dùng

Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả:

  • Sự thật hiển nhiên: Những điều luôn luôn đúng, bất kể thời gian hay hoàn cảnh.
  • Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: Hai sự việc luôn xảy ra cùng nhau.

Cấu trúc

If + mệnh đề điều kiện (thì hiện tại đơn), mệnh đề kết quả (thì hiện tại đơn)

Ví dụ

  • If you mix red and blue, you get purple. (Sự thật hiển nhiên)
  • If you wake up early, you will have more time to work. (Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả)

Lưu ý

Cả hai mệnh đề điều kiện và kết quả đều sử dụng thì hiện tại đơn.

Có thể đảo vị trí của hai mệnh đề trong câu.

Ví dụ

  • You get purple if you mix red and blue. 
  • You will have more time to work if you wake up early. 

Một số cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 0

When + mệnh đề điều kiện (thì hiện tại đơn), mệnh đề kết quả (thì hiện tại đơn)

Ví dụ: 

  • When you mix two colors red and blue, you get purple. (Sự thật hiển nhiên)
  • Whenever I travel, I always bring my camera. (Thói quen)

Unless + mệnh đề điều kiện (thì hiện tại đơn), mệnh đề kết quả (thì hiện tại đơn)

Ví dụ:  

  • Unless you study hard, you will not pass the exam. (Sự thật hiển nhiên)

 

Cách dùng

- Diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ:

  • If I have time this weekend, I will go to the movies. (Nếu tôi có thời gian vào cuối tuần này, tôi sẽ đi xem phim.)
  • If you study hard, you will get good grades. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ đạt điểm cao.)

- Diễn tả kết quả là hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng

Ví dụ:

  • If you apologize to her, she will forgive you. (Nếu bạn xin lỗi cô ấy, cô ấy sẽ tha thứ cho bạn.)
  • If you don't finish your homework, you will be punished. (Nếu bạn không hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ bị phạt.)

Cấu trúc

Mệnh đề điều kiện: 

  • Bắt đầu với "If" (nếu)
  • Sử dụng thì hiện tại đơn (present simple)

Mệnh đề kết quả: 

  • Sử dụng thì tương lai đơn (will + Vinf)

Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, I will stay home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

Một số cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 1

Unless (Trừ khi)

Ví dụ:  Unless you apologize, I won't forgive you. (Trừ khi bạn xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.)

Provided that (Miễn là)

Ví dụ: You will be able to go to the party, provided that you finish your homework. (Bạn sẽ được đi dự tiệc với điều kiện là bạn hoàn thành bài tập về nhà.)

In case (Phòng khi)

Ví dụ: In case you need help, please don't hesitate to ask me. (Trong trường hợp bạn cần giúp đỡ, hãy hỏi tôi.)

Lưu ý

Thì hiện tại đơn trong mệnh đề điều kiện có thể được thay thế bằng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả sự việc đang xảy ra.

Ví dụ: If you are still working late tonight, I will pick up the kids from school. (Nếu bạn vẫn đang làm việc muộn tối nay, tôi sẽ đón con từ trường.)

Cách dùng

- Diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ:

  • If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)
  • If I were the president, I would focus on improving education and healthcare. (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ tập trung cải thiện giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)

- Dùng để thể hiện mong muốn, ước mơ của bản thân về một điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • If I could fly, I would travel the world. (Nếu tôi có thể bay, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
  • If I had more time, I would learn a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học một ngôn ngữ mới.)

- Dùng để thể hiện sự nuối tiếc về một điều đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • If I had listened to your advice, I would not be in this situation now. (Nếu tôi nghe lời khuyên của bạn, tôi sẽ không ở trong tình huống này bây giờ.)

- Dùng để đưa ra lời khuyên cho người khác về một điều nên làm hoặc không nên làm.

Ví dụ: 

  • If I were you, I would apologize to her. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi cô ấy.)
  • If I were you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)

Cấu trúc

Mệnh đề điều kiện:

  • Bắt đầu với "If" (nếu)
  • Sử dụng thì quá khứ đơn (past simple)

Mệnh đề kết quả:

  • Sử dụng thì would + Vinf

Ví dụ:

  • If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)
  • If I were you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)

 

Một số cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 2

Unless: trừ khi

If I didn't have to work tomorrow, I would go to the beach. (Unless I had to work tomorrow, I would go to the beach.) (Trừ khi tôi phải đi làm vào ngày mai, tôi sẽ đi tắm biển.)

Were it not for: nếu không vì

If I were not afraid of heights, I would go skydiving. (Were it not for my fear of heights, I would go skydiving.) (Nếu không vì sợ độ cao, tôi sẽ đi nhảy dù.)

Supposing: giả sử

If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)

Supposing I had a million dollars, I would buy a house. (Giả sử tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)

 

Even if: ngay cả khi

If I were you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)

Even if I were you, I would still go to the doctor. (Ngay cả khi tôi là bạn, tôi vẫn sẽ đi khám bác sĩ.)

Lưu ý

- Thì quá khứ đơn trong mệnh đề điều kiện có thể được thay thế bằng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả sự việc đang xảy ra ở quá khứ.

Ví dụ: If it were raining, we would stay at home. (Nếu trời đang mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) (Diễn tả sự việc đang xảy ra ở quá khứ)

- Would trong mệnh đề kết quả có thể được thay thế bằng thì could, might, should, would have to để diễn tả mức độ chắc chắn hoặc sự cần thiết.

Ví dụ:

  • If I had a million dollars, I could buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi có thể mua một ngôi nhà.) 
  • If I were you, I might go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi có thể đi khám bác sĩ.) 
  • If I had more time, I should learn a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi nên học một ngôn ngữ mới.) 
  • If I were the president, I would have to make difficult decisions. (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ phải đưa ra những quyết định khó khăn.) 

 

 

Cách dùng

- Diễn tả sự việc không có thật ở quá khứ:

Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)

- Diễn tả hối tiếc về một hành động không thể thay đổi trong quá khứ:

Ví dụ: "If I had known you were in town, I would have visited you."

Cấu trúc

Mệnh đề điều kiện:

  • Bắt đầu với "If" (nếu)
  • Sử dụng thì quá khứ hoàn thành (past perfect)

Mệnh đề kết quả:

  • Sử dụng thì would have + Vinf

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)

Một số cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 3

Unless (Nếu không…)

Ví dụ: Unless they had left earlier, they would have missed the train.

Had it not been for

Ví dụ: Had it not been for the traffic, we would have arrived on time.

Without

Ví dụ: Without having studied, she would have failed the test.

 

 

Cấu trúc câu đảo ngữ điều kiện loại 0

Should + S1 + (not) + be + Adj/N, S2 + V2

Ví dụ:

If she’s back, please let her know that I came.

=  Should she be back, please let her know that I came.

 

Should + S1 + (not) + bare infinitive , S2 +V2

Ví dụ:

If we leave a block of ice out of the freezer, it melts.

= Should we leave a block of ice out of the freezer, it melts.

 

Cấu trúc câu đảo ngữ điều kiện loại 1

Should + S1 + (not) + be + Adj/N, S2 + will/can/may/might + bare infinitive 

Ví dụ:

If I am late for the meeting, my secretary will give you a call.

= Should I be late for the meeting, my secretary will give you a call.

Should + S1 + (not) + bare infinitive, S2 + will/can/may/might + bare infinitive.

Ví dụ:

If it doesn’t rain this weekend, we may go on a picnic.

= Should it not rain this weekend, we may go on a picnic.

Cấu trúc câu đảo ngữ điều kiện loại 2

Were + S1 + (not) + to be + Adj/N, S2 + would/might/could + (not) + bare infinitive 

Ví dụ:

If you were late for a job interview, what would you do?

=  Were you to be late for a job interview, what would you do?

Were + S1 + To-infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”), S2 + would/could + (not) + bare infinitive 

Ví dụ:

 

If she called off the meeting again, the employees would be very annoyed.

= Were she to call off the meeting again, the employees would be very annoyed.

 

Cấu trúc câu đảo ngữ điều kiện loại 3

Had + S1 + (not) + been + Adj/N, S2 + would/could + have + (not) + V_ed/Past Participle 

Ví dụ:

If he had studied harder, he would have passed the final exam.

= Had he studied harder, he could have passed the final exam.

Had + S1 + (not) + V_ed/Past Participle, S2 + would/could + have + (not) + V_ed/Past Participle 

Ví dụ:

If she had been more decisive, her life would have taken a turn for the better.

=  Had she been more decisive, her life would have taken a turn for the better.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. If I study hard, _________________

(A) I will get a high score.

(B) I would get a high score.

(C) I had gotten a high score.

2. If I had a lot of money, _________________

(A) I will buy a big house.

(B) I would buy a big house.

(C) I would have bought a big house.

3. If I had known you were busy, _________________

(A) I will not bother you.

(B) I would not bother you.

(C) I would not have bothered you.

Đáp án

1. A 2. B 3.C

Bài tập 2: Viết lại câu điều kiện

Viết lại câu sau sử dụng câu điều kiện loại 1: "Nếu trời mưa, chúng ta sẽ đi chơi trong nhà."

Viết lại câu sau sử dụng câu điều kiện loại 2: "Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn."

Viết lại câu sau sử dụng câu điều kiện loại 3: "Nếu tôi biết bạn bận, tôi đã không làm phiền bạn."

Đáp án

1. If it rains, we will stay indoors

2. If I had a lot of money, I would buy a big house

3. If I had known you were busy, I wouldn't have bothered you.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. If / I / had / a / car, / I / would / drive / to / the / beach.

2. If / she / had / studied / harder, / she / would / have / passed / the / exam.

3. If / it / rains, / we / will / stay / indoors.

Đáp án

1. If I had a car, I would drive to the beach.

2. If she had studied harder, she would have passed the exam.

3. If it rains, we will stay indoors.

Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bài viết liên quan
new
1 phút nắm trọn cách sử dụng câu với "Now"

Trong thế giới của các trạng từ chỉ thời gian, từ “now” chắc chắn là một trong những từ đầu tiên chúng ta tiếp xúc và nhớ mãi. Nhưng liệu khi nào chúng ta nên sử dụng từ này và nó đại diện cho thì nào? Hãy cùng FQA.vn khám phá ngay về “now” và cách sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt nhất trong các câu. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của từ “now”, mà còn giúp nâng cao khả năng diễn đạt của bạn trong giao tiếp tiếng Anh!

Admin FQA

25/04/2024

new
Top 4 web tra phiên âm tiếng Anh miễn phí và chính xác nhất

Đã bao giờ bạn đã cảm thấy tự ti khi phát âm sai một từ và không được ai sửa chữa? Hay khi những từ cùng chữ vẫn lại được phát âm khác nhau, liệu có khiến bạn bối rối không? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không phải một mình. Đây là thời điểm tuyệt vời để khám phá thế giới của các từ điển trực tuyến, giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu hoàn hảo hóa phát âm tiếng Anh của mình! Dưới đây là bốn nguồn tài nguyên trực tuyến được FQA.vn đánh giá cao, mang lại cho bạn những tính năng độc đáo và hữu ích trong quá trình học tập.

Admin FQA

25/04/2024

new
Những điều cần biết về kì thi IOE

Tìm hiểu về cuộc thi IOE tiếng Anh với FQA.vn! Đăng ký tài khoản và khám phá tri thức, cơ hội thể hiện bản thân và phát triển kỹ năng tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ! Hãy khám phá chi tiết về cuộc thi IOE tiếng Anh, nơi mà các bạn học sinh sẽ được đắm chìm trong các vòng thi hấp dẫn. FQA.vn sẽ giúp bạn hiểu hết về quy trình đăng ký tài khoản, mở ra cánh cửa khám phá tri thức đầy màu sắc và hứng thú. IOE sẽ mang đến cơ hội cho các bạn học sinh thể hiện bản thân và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình.

Admin FQA

25/04/2024

new
Tất tần tật về Câu hỏi đuôi: Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Bạn đã biết câu hỏi đuôi là gì chưa? Đừng lo lắng về vấn đề này nữa! FQA.vn sẽ chỉ cho bạn tất cả những gì bạn cần biết về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Bạn có biết câu hỏi đuôi là gì không? Chúng là những câu hỏi thêm vào cuối câu để xác nhận hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Vấn đề này khiến nhiều người cảm thấy bối rối vì có nhiều cách sử dụng khác nhau. Nhưng đừng lo, trang web FQA.vn có bài viết chi tiết về chủ đề này. Họ sẽ giải thích rõ ràng về cấu trúc và cách sử dụng của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Hãy cùng đọc và thử thực hành để hiểu rõ hơn nhé!

Admin FQA

25/04/2024

new
Câu cầu khiến trong tiếng Anh: Định nghĩa, phân loại, cách sử dụng và ví dụ

Muốn hiểu sâu về cấu trúc câu cầu khiến tiếng Anh? FQA.vn đã sẵn sàng giải thích chi tiết, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Khám phá ngay! Hiện nay, việc hiểu về cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh là rất quan trọng. Tuy nhiên, cấu trúc này có nhiều dạng khác nhau, gây khó khăn cho người học. Trong bài viết này, FQA.vn sẽ giải thích một cách chi tiết nhất về cách sử dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh. Bằng cách này, bạn sẽ có thêm kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo để nắm vững chủ đề này!

Admin FQA

25/04/2024

new
Những điều cần phải biết về cấu trúc Not only But also

"Not only but also" là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đầy mê hoặc, tồn tại với sự phổ biến không hề nhỏ, đặc biệt là trong các bài thi học thuật. Đây không chỉ là một chủ đề ngữ pháp phức tạp mà còn là điểm nhấn thú vị đối với những ai muốn vươn xa hơn trong việc hiểu sâu về ngôn ngữ. Hãy cùng FQA khám phá cách sử dụng và ý nghĩa chi tiết của cấu trúc "Not only but also" trong bài viết dưới đây.

Admin FQA

25/04/2024

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi