Thì (Tenses) là phần ngữ pháp rất quan trọng. Có tất cả 12 thì trong tiếng Anh, được chia thành 3 mốc thời gian cơ bản là hiện tại, quá khứ, tương lai. Nhằm tiếp cận kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, người học cần phải hiểu và sử dụng thành thạo tất cả các thì trong tiếng Anh. Vì vậy, bài viết dưới đây đã tổng hợp 12 thì cơ bản: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết các thì.
Thì hiện tại đơn - Present Simple Tense
Định nghĩa
Thì hiện tại đơn (Present simple) là thì được dùng để diễn tả những hành động, đặc điểm và thói quen đang diễn ra trong hiện tại.
Khoảng thời gian sử dụng thì hiện tại đơn.
Công thức
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be | Ví dụ |
Khẳng định | S + V1 | S + am/is/are | She works in London. They are the most talented actresses in Vietnam. |
Phủ định | S + do not/does not | S + am not/is not/are not | We do not eat meat. They are not meat-eaters. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Do/does + S + V-inf? | Am/is/are + S + complement? | Does he know that we will see him there? Am I pretty? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + do/does + S + V-inf? | Từ hỏi +am/are/is + S? | Where do you live? What is that thing? |
Cách dùng
- Diễn tả những hiện tượng, quy luật chung khó có thể thay đổi.
- Diễn tả những thói quen, sở thích hoặc quan điểm.
- Diễn tả những hành động cảm nhận bằng giác quan trong thời điểm nói.
- Diễn tả lịch trình đã được định sẵn.
Dấu hiệu nhận biết
Thường có các trạng từ chỉ tần suất trong câu như: Often, Always, Usually, Frequently, Seldom, Rarely, Constantly, Sometimes, Occasionally, Every day/night/week.
Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous Tense
Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Mốc thời gian sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | I am learning English now. Please be quiet. The children are sleeping. |
Phủ định | S + am/is/are not +V-ing | I am not reading any books now because I'm busy studying for my exam. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Am/Is/Are + S + V-ing? | Is she giving any talk now? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + am/is/are + S + V-ing? | What are you doing in my house? |
Cách dùng
- Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là một dự định hay kế hoạch đã được sắp xếp từ trước.
- Diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại nhưng chỉ mang tính chất tạm thời, khác với quy luật hay thói quen thông thường.
- Diễn tả những chuyển biến, thay đổi ở hiện tại, thường đi kèm với các động từ: “get”, “change”, “become”, “grow”, “increase”, “improve”, “rise”, “fall”,...
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại gây bực mình hay khó chịu cho người nói khi dùng với các trạng từ: “always”, “continually”, “constantly”,…
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng ngữ chỉ thời gian trong hiện tại: Right now: (Ngay bây giờ), At the moment (Lúc này), At present (Hiện tại), At + giờ cụ thể (Lúc … giờ)
- Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai: Tomorrow (ngày mai), This week/ month/ next year (Tuần này/ tháng này/ năm này), Next week/ next month/ next year (Tuần tới/ tháng tới/ năm tới)
- Câu mệnh lệnh: Look! (Nhìn kìa), Listen! (Nghe kìa), Keep silent! (Im lặng nào!)
Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense
Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) diễn tả những hành động kết thúc trong quá khứ, tương ứng với thì Quá khứ đơn trong tiếng Anh.
Khoảng thời gian dùng thì hiện tại hoàn thành.
Công thức
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/has + V3 | S + have/has + been + complement | They have been to Vietnam 4 times already. He has just finished his homework. |
Phủ định | S + have/has + not V3 | S + have/has + not + been + complement | I haven't heard of that before. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Have/has + S + V3? | Have/has + S + been + complement? | Have you talked to Joanne? She's in New York. |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + have/has + S + V3 | Từ hỏi + have/has + S + been + complement? | How long have you worked here? |
Cách dùng
- Diễn tả những sự việc xảy ra trong quá khứ liên quan đến ngữ cảnh trong hiện tại
- Diễn tả những hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại.
- Diễn tả những trải nghiệm trong quá khứ.
- Diễn tả những sự việc, xu hướng xảy ra gần thời điểm nói.
Dấu hiệu nhận biết
- Since + mốc thời gian
- For + khoảng thời gian
- Over the past/the last + số + years
- Never
- Ever
- Just
- Already
- Yet
- Before
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous Tense
Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ, và nhấn mạnh vào sự kéo dài không bị ngắt quãng của chúng đến hiện tại. Ở hiện tại, các hành động này có thể vẫn đang tiếp tục diễn ra hoặc đã ngừng lại.
Mốc thời gian dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/has + been + V-ing | He has been working here for 3 months. |
Phủ định | S+ have/has + not + been + V-ing | I haven't heard of that before. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Have/Has + S + been + V-ing? | I haven't been reading lately. |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + have/has + S + been + V-ing? | How long have you been working here? |
Cách dùng
- Dùng để diễn tả các hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ kéo dài liên tục đến hiện tại.
- Dùng để diễn tả các sự việc có thể vẫn đang tiếp diễn tại thời điểm nói và có khả năng vẫn sẽ tiếp tục trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết
- Since + mốc thời gian
- For + khoảng thời gian
- Until now / Up to now / So far
- Over the past/the last + số + years
- Recently / In recent years / Lately
- Already
- All day/week/month (long)
- Round-the-clock/Non-stop
Thì quá khứ đơn - Past Simple Tense
Định nghĩa
Thì quá khứ đơn (Past simple) là thì được dùng để diễn tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
Thời điểm sử dụng thì quá khứ đơn.
Công thức
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be | Ví dụ |
Khẳng định | S + V2/V-ed | S + was/were | He went to school yesterday. I was at home yesterday. |
Phủ định | S + did not (didn’t) + V-inf | I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was not (wasn’t). You/ We/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were not (weren’t). | I didn’t see anything. She wasn’t my girlfriend. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Did + S + V-inf? | Was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít? Were + you/ we/ they/ chủ ngữ số nhiều? | Did you visit him last morning? Were you at the cinema last night? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + did + S + V-inf? | Từ hỏi + was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít? Từ hỏi + were + you/we/they/ chủ ngữ số nhiều? | When did you go to England? Where was she yesterday? |
Cách dùng
- Diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc những thói quen trong quá khứ.
- Diễn tả sự thật về quá khứ.
- Diễn tả những tình huống và trạng thái lâu dài trong quá khứ.
- Diễn tả những sự kiện chính trong một câu chuyện.
Dấu hiệu nhận biết
- Yesterday: hôm qua.
- Today: hôm nay.
- This morning/ afternoon/ evening: sáng/trưa/chiều nay.
- Last night/ week/month/year: đêm/ tuần/ tháng/ năm trước.
- [Thời gian] + ago: bao lâu về trước (VD: three years ago: 3 năm trước).
- In + [năm trong quá khứ]: vào năm… (VD: in 1990: vào năm 1990).
- When [sự việc trong quá khứ]: Vào lúc/ Khi…
Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous Tense
Định nghĩa
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous) diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ.
Thời điểm sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was + Ving. You/ We/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were + Ving. | She was cleaning her room at 9 a.m yesterday. They were traveling to London at this time last week. |
Phủ định | I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was not (wasn’t) + Ving. You/ We/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were not (weren’t) + Ving. | I wasn’t thinking about her last night. We weren’t talking with each other last morning. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít + Ving? Were + you/ we/ they/ chủ ngữ số nhiều + were + Ving? | Were you playing piano at 8 p.m last night? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít + Ving? Từ hỏi + were + you/ we/ they/ chủ ngữ số nhiều + Ving? | Where was he traveling to last summer? |
Cách dùng
- Diễn tả những hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Diễn tả những tình huống/ hành động mang tính tạm thời trong quá khứ.
- Diễn tả những thói quen/ hành động tiêu cực lặp đi lặp lại (thường đi với always).
- Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
- Diễn tả những hành động xảy ra liên tục trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ.
- Miêu tả những thông tin/ chi tiết phụ trong một câu chuyện.
Dấu hiệu nhận biết
At + (giờ)/(this/that time) + mốc thời gian trong quá khứ.
Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect Tense
Định nghĩa
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect) diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trước một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ, động từ sẽ được chia theo thì quá khứ hoàn thành.
Khoảng thời gian sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + had + V3/ed | The match had finished before they arrived. |
Phủ định | S + had not (hadn’t) + V3/ed | They hadn’t rested before finishing the job. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Had + S + V3/ed? | Had he finished his task before 6 p.m? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + had + S + V3/ed? | Where had the accident happened before I arrived? |
Cách dùng
- Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động/ sự việc khác trong quá khứ.
- Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết
- Dùng với các liên từ chỉ sự trước/ sau như: Before: trước khi, After: sau khi.
- Dùng với các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian bắt đầu với: By the time + [sự việc trong quá khứ]: trước khi…
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous Tense
Định nghĩa
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) được dùng khi câu có nhiều hành động xảy ra ở những thời điểm khác nhau trong quá khứ, hoặc khi câu có một hành động xảy ra và kéo dài liên tục trước một mốc thời gian trong quá khứ. Đây là đặc điểm khá giống nhau ở thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Khoảng thời gian dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + had + been + Ving | They had been chatting with each other for hours before he arrived. |
Phủ định | S + had not (hadn’t) + been + Ving | He hadn’t been doing any housework before my mom came home. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Had + S + been + Ving? | Had he been working on his assignment before the professor arrived? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + had + S + been + Ving? | Why had she been crying before she joined our class? |
Cách dùng
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một hành động/ sự việc khác trong quá khứ.
- Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và kéo dài liên tục cho đến thời điểm đó.
- Diễn tả một hành động là nguyên nhân của một kết quả ở quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết
- Thường được dùng với các liên từ như: Before: trước khi, After: sau khi, Until: cho đến khi
- Dùng với các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian bắt đầu với: By the time + [sự việc trong quá khứ]: trước khi…; When + [sự việc trong quá khứ]: khi...
Thì tương lai đơn - Future Simple Tense
Định nghĩa
Thì tương lai đơn (Future simple) diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, cụ thể hơn, đây là chưa diễn ra ở hiện tại, mà sẽ bắt đầu và kết thúc trong tương lai.
Mốc thời gian dùng thì tương lai đơn.
Công thức
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be | Ví dụ |
Khẳng định | S + will/ shall + V-inf | S + will/ shall be | We will go to England next year. |
Phủ định | S + will/ shall not + V-inf | S + will/ shall not + be | Her nephew won’t wait for her. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Will/ Shall + S + V-inf? | Will/ Shall + S + be? | Will you invite her to the party? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + will/ shall + S + V-inf? | Từ hỏi + will/ shall + S + be? | What will you do tonight? |
Cách dùng
- Diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
- Diễn tả được dùng để đưa ra ý kiến hay dự đoán về một sự việc trong tương lai.
- Diễn tả được dùng để diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
- Diễn tả được dùng để diễn tả sự sẵn lòng, sẵn sàng thực hiện một hành động.
- Diễn tả được dùng để đưa ra lời hứa, đe dọa, lời mời, yêu cầu hay đề nghị.
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai:
- Tomorrow: ngày mai.
- This week/ next month/ next year: Tuần này/ tháng này/ năm này.
- This + buổi trong ngày/ thứ trong tuần/ tháng trong năm.
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới.
- Next + buổi trong ngày/ thứ trong tuần/ tháng trong năm.
- in + thời gian: trong … nữa.
- Một số diễn đạt thể hiện quan điểm:
- (I'm) sure/ certain ____. : Tôi chắc rằng ___.
- (I) think/ believe/ suppose___. : Tôi nghĩ rằng/ tin rằng/ cho rằng ____.
- I wonder ___. : Tôi tự hỏi ___.
Thì tương lai tiếp diễn - Future Continuous Tense
Định nghĩa
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous) diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.
Mốc thời gian dùng thì tương lai tiếp diễn.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + will/ shall be + V-ing. | I will be watching TV at 9 o'clock. |
Phủ định | S + will/ shall not + be + V-ing. | She won’t be studying at 10 o'clock. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Will/ Shall + S + be + V-ing? | Will you be waiting for her when her plane arrives tonight? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + will/ shall + S + be + V-ing? | When shall we be heading to the headquarter? |
Cách dùng
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai. Hành động bắt đầu trước thời điểm được đưa ra và tiếp tục kéo dài đến sau thời điểm này, thường là kết quả của một dự định hoặc sắp xếp từ trước.
- Diễn tả một hành động đang xảy ra trong tương lai thì một hành động khác xảy đến, xen vào.
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở tương lai.
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai như một phần trong thời gian biểu hay lịch trình thông thường.
- Dự đoán về một hành động có thể đang diễn ra ở hiện tại.
- Dùng với cấu trúc nghi vấn để hỏi một cách lịch sự dự định trong tương lai của một người nào đó.
- Dùng với “still” để diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại và được mong đợi sẽ tiếp tục trong một khoảng thời gian ở tương lai.
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai:
- (At) this time/ this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này trong tương lai.
- At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: Vào giờ cụ thể trong tương lai.
- in + thời gian/ in + thời gian + sở hữu cách + time : trong … nữa.
- all + day/ night: suốt cả ngày/ đêm.
- Mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai: When + S + Động từ chia thì Hiện tại đơn.
Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect Tense
Định nghĩa
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) diễn tả một hành động sẽ xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác ở tương lai.
Khoảng thời gian dùng thì tương lai hoàn thành.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + will + have + V3/ed | I will have finished my work by noon. |
Phủ định | S + will not (won’t) have + V3/ed | I will not have finished my work by noon. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Will + S + have + V3/ed? | Will you have finished your work by noon? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + will + S + have + V3/ed? | What will we have submitted by tonight? |
Cách dùng
- Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một hành động/ sự việc khác ở tương lai.
- Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể ở tương lai.
Dấu hiệu nhận biết
- Thường được dùng với các cụm từ chỉ thời gian, bắt đầu với “by”:
- By then: đến lúc đó.
- By this time: trước lúc đó.
- By + [mốc thời gian ở tương lai]: trước, tính đến…
- Thường được dùng với các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian bắt đầu với:
- By the time + [mệnh đề chia thì hiện tại đơn]: trước khi…
- When + [mệnh đề chia thì hiện tại đơn]: khi…
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous Tense
Định nghĩa
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả các hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm ở tương lai. Thời điểm hành động bắt đầu xảy ra không quan trọng. Hành động có thể có điểm bắt đầu ở cả quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Khoảng thời gian dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + will have been + V-ing | By November, we will have been living in this house for 10 years. |
Phủ định | S+ will + not + have been + V-ing | We won’t have been studying at 8 a.m tomorrow. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Will + S + have been + V-ing? | Will they have been talking for half an hour by the time her husband comes back? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + will + S + have been + V-ing? | Who will have been visiting our home by tonight? |
Cách dùng
- Diễn tả hành động diễn ra không ngắt quãng, kéo dài liên tục đến một thời điểm mà một hành động, sự việc khác xảy ra trong tương lai.
- Diễn tả hành động diễn ra không ngắt quãng, kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể ở tương lai.
Dấu hiệu nhận biết
- Các cụm trạng từ:
- “by…”: By then/By this time: đến lúc đó.
- By + [mốc thời gian ở tương lai]: tính đến…
- By the time + [mệnh đề chia ở hiện tại].
- Until (cho đến khi…).
- When (Khi…).
- Before (Trước khi…).
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức tổng hợp các thì trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc sẽ nằm lòng được công thức và dấu hiệu nhận biết tất cả 12 thì. Từ đó thực hành thật tốt để có thể áp dụng hiệu quả các thì vào giao tiếp, trao đổi thông tin hiệu quả.