Thì quá khứ đơn là một trong những kiến thức căn bản cần phải học đầu tiên để xây dựng nền tảng ngôn ngữ. Vậy bạn đã hiểu rõ về chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh này hay chưa? Trong bài viết dưới đây FQA xin giới thiệu với bạn định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập về thì quá khứ đơn. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để dễ dàng chinh phục kiến thức ngữ pháp này nhé!
Thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn (past simple) là thì dùng để diễn tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc ở một thời điểm xác định trong quá khứ. Động từ chính trong câu theo thì quá khứ đơn thường được gọi chung là Verb 2 (V2) (với những động từ bất quy tắc), và thêm ‘ed’ cho các động từ có quy tắc
Về động từ bất quy tắc, FQA đã có bài viết riêng về phần này. Các bạn tham khảo thêm nhé!
Trong ví dụ trên, việc chủ thể ‘I’ chơi với mèo đã diễn ra vào thời điểm trong quá khứ - tức ngày hôm qua. Như vậy động từ ‘play’ phải chia ở dạng của thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn có cấu trúc như thế nào?
Khi chia thì nói chung, ngoài việc nắm được cấu trúc chia thì ở dạng nào (khẳng định, phủ định, nghi vấn), các bạn cũng cần phải lưu ý rằng đang chia với thì nào (động từ tobe hay động từ thường)
Thể | Động từ | Cấu trúc |
Khẳng định | Tobe | S + was/were + …. |
Thường | S + Ved/V2 + …… | |
Phủ định | Tobe | S + wasn’t/weren’t ….. |
Thường | S + didn’t + V (bare) | |
Nghi vấn | Tobe | Was/were + S + …? |
Thường | Did + S + V (bare) |
Cấu trúc thì quá khứ đơn
1. Thể khẳng định
- Cấu trúc câu khẳng định sử dụng động từ thường: S + Ved/V2
Ví dụ: Mary bought a new book yesterday. (Mary đã mua một quyển sách mới hôm qua.)
- Ved/V2: động từ thể quá khứ, cụ thể
- Đối với động từ bất quy tắc, dùng động từ ở cột 2 (V2) trong bảng động từ bất quy tắc.
- Đối với động từ có quy tắc, thêm –ed vào sau động từ (Ved).
No | Cách chia động từ thường có quy tắc | Ví dụ |
1 | Động từ tận cùng là e, chỉ thêm –d | dance → danced |
2 | Động từ tận cùng bằng PHỤ M + Y → I+ED
| cry → cried, reply → replied Ngoại lệ: play → played (đứng trước Y là 1 nguyên âm) |
3 | Động từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết nhưng trọng âm ở âm thứ 2, nếu tận cùng là 1 phụ âm và phía trước có 1 nguyên âm duy nhất → gấp đôi phụ âm trước khi thêm –ed.
| stop → stopped, commit → committed. Ngoại lệ: rain → rained (trước phụ âm có 2 nguyên âm). open → opened (động từ 2 âm tiết, nhưng nhấn âm thứ 1). |
- Cấu trúc câu khẳng định sử dụng động từ to-be: S + was/were + …
S = I/ He/ She/ It (số ít) + was
S= We/ You/ They (số nhiều) + were
Ví dụ: She was at the office this morning. (Cô ấy đã ở văn phòng sáng nay).
2. Thể phủ định
- Cấu trúc câu phủ định sử dụng động từ thường: S + did not (didn’t) + V (bare). Trong đó V (bare) là động từ nguyên thể.
- Ở thì quá khứ đơn, trợ động từ “did” được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn có động từ chính khác động từ to-be (động từ thường) và động từ chính này được trả về nguyên mẫu.
Lưu ý: trợ động từ “did” vẫn có thể sử dụng trong câu khẳng định của thì quá khứ đơn, với mục đích nhấn mạnh động từ chính.
Ví dụ:
“Why didn’t you attend the meeting today?” – “I did attend, but I was late.” (“Tại sao bạn không tham gia buổi họp hôm nay?” – “Tôi có tham gia, nhưng tôi đã vào trễ.”)
We lost 5-0 but at least we did get into the final. (Chúng tôi đã thua 5-0 nhưng ít nhất chúng tôi đã vào được vòng chung kết.)
- Cấu trúc câu phủ định sử dụng động từ to-be: S + was not/were not + …
I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was not (wasn’t)
You/ We/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were not (weren’t)
Ví dụ: She wasn’t at the office this morning. (Cô ấy đã không ở văn phòng sáng nay)
3. Thể nghi vấn
- Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ thường: Did + S + V (bare)?
Ví dụ: Did Mary buy a new book yesterday? (Mary đã mua một quyển sách mới hôm qua đúng không?)
- Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ to-be: Was/Were + S + …?
Was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít + …?
Were + you/ we/ they/ chủ ngữ số nhiều + …?
Ví dụ: Was she at the office this morning? (Cô ấy đã ở văn phòng sáng nay đúng không?)
- Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ thường: WH- + did + S + V (bare)?
Ví dụ: What did Mary buy yesterday? (Mary đã mua gì hôm qua?)
- Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ to-be: WH- + was/were + S + …?
WH- + was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít?
WH- + were + you/we/they/ chủ ngữ số nhiều?
Ví dụ: Where was she this morning? (Cô ấy đã ở đâu sáng nay?)
Khi nào sử dụng thì quá khứ đơn?
No | Cách dùng | Ví dụ |
1 | Dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. | Ví dụ: Mozart wrote more than 600 pieces of music. (Mozart đã viết hơn 600 bản nhạc.)
|
2 | Dùng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc những thói quen trong quá khứ. | He took a train to work everyday 5 years ago. (Anh ấy đón tàu hỏa đi làm mỗi ngày vào 5 năm trước.) |
3 | Dùng để diễn tả sự thật về quá khứ. | World War II was the biggest and deadliest war in history, involving more than 30 countries. (Chiến tranh thế giới thứ II là cuộc chiến lớn nhất và chết chóc nhất trong lịch sử, với sự tham gia của hơn 30 quốc gia.) |
4 | Dùng để diễn tả những tình huống và trạng thái lâu dài trong quá khứ. | The ancient Egyptians had more advanced technology than other civilizations. (Người Ai Cập cổ đại đã có nền công nghệ tiên tiến hơn các nền văn minh khác.) |
5 | Dùng để diễn tả những sự kiện chính trong một câu chuyện. | The thief broke the window and got into the house. (Tên trộm đã làm vỡ cửa sổ và đột nhập vào nhà.) |
Dựa vào đâu để chia thì quá khứ đơn?
Việc nắm được cách dùng, cấu trúc cũng phần nào giúp các bạn có thể nhận ra thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, để tối ưu hóa việc làm bài thi, các bạn tập trung vào các dấu hiệu sau:
1. Thường được dùng với các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ
yesterday: hôm qua.
today: hôm nay.
this morning/ afternoon/ evening: sáng/trưa/chiều nay.
last night/ week/month/year: đêm/ tuần/ tháng/ năm trước.
[thời gian] + ago: bao lâu về trước (VD: three years ago: 3 năm trước).
in + [năm trong quá khứ]: vào năm… (VD: in 1990: vào năm 1990).
When + [sự việc trong quá khứ]: Vào lúc/ Khi…
Ví dụ:
I met my friends yesterday. (Tôi đã gặp bạn của mình hôm qua.)
Andrea went to the movie cinema today. (Andrea đã đến rạp chiếu phim vào hôm nay.)
They finished building the school this afternoon. (Họ đã hoàn thành việc xây ngôi trường vào chiều nay.)
He worked in the hospital last year. (Anh ấy đã làm việc ở bệnh viện năm ngoái.)
They went to Ha Long Bay a year ago. (Họ đã đến Vịnh Hạ Long một năm trước.)
Rick graduated from university in 2018. (Rick tốt nghiệp đại học vào năm 2018.)
When she was at university, she worked part-time at a supermarket. (Khi cô ấy là sinh viên, cô ấy đã làm việc bán thời gian tại một siêu thị.)
2. Khi trong câu có “for + khoảng thời gian trong quá khứ”
He worked in that company for five years. (Anh ta đã làm việc ở công ty đó được 5 năm) (Bây giờ anh ta không còn làm ở đó nữa).
She lived in Hanoi for a long time. (Cô ta đã sống ở Hà Nội một thời gian dài.) (Bây giờ cô ta không còn sống ở đó nữa).
3. Thói quen ở quá khứ và không còn ở hiện tại: used to + V_inf
I used to play badminton on Sundays. (Tôi đã từng chơi cầu lông vào những ngày Chủ nhật.)
Before she died, the old man used to take a walk with his wife daily. (Trước khi bà ấy mất, ông lão thường đi dạo với vợ mình mỗi ngày.)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành những câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. Alex (order)_________ office chairs online last Monday.
2. The next morning he (realize) ________ he (need) _________ two more chairs.
3. He (try)__________ to call the company to add more, but no one (answer) _________.
4. Alex (worry) _________ that the company’s website (be) __________ fake.
5. He (email) __________ the company and (explain) __________ his situation.
Đáp án:
1. ordered
2. realized/ needed
3. tried/ answered
4. worried/ was
5. emailed/ explained
Bài tập 2: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh
1. Tôi đã tốt nghiệp đại học vào 2 năm trước.
______________________________________________________________________
2. Anh ấy đã từng làm bán thời gian tại một cửa hàng tiện lợi gần nhà.
______________________________________________________________________
3. Ann đã mua một cái điện thoại mới vào hôm qua.
______________________________________________________________________
4. Cửa sổ đã mở và một con chim đã bay vào phòng.
______________________________________________________________________
5. Tôi biết Sarah rất bận, vì vậy tôi đã không làm phiền cô ấy.
______________________________________________________________________
Đáp án:
1. I graduated from university 2 years ago.
2. He used to work part – time at the convenient store near his house.
3. Ann bought a new phone yesterday.
4. The window was open and a bird flew into the room.
5. I knew Sarah was busy, so I didn’t disturb her.