/

/

[Tổng hợp] Kiến thức về Thì quá khứ đơn

Admin FQA

14/03/2024, 14:21

111

Thì quá khứ đơn là một trong những kiến thức căn bản cần phải học đầu tiên để xây dựng nền tảng ngôn ngữ. Vậy bạn đã hiểu rõ về chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh này hay chưa? Trong bài viết dưới đây FQA xin giới thiệu với bạn định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập về thì quá khứ đơn. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để dễ dàng chinh phục kiến thức ngữ pháp này nhé!

 

Thì quá khứ đơn (past simple) là thì dùng để diễn tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc ở một thời điểm xác định trong quá khứ. Động từ chính trong câu theo thì quá khứ đơn thường được gọi chung là Verb 2 (V2) (với những động từ bất quy tắc), và thêm ‘ed’ cho các động từ có quy tắc
Về động từ bất quy tắc, FQA đã có bài viết riêng về phần này. Các bạn tham khảo thêm nhé!

Trong ví dụ trên, việc chủ thể ‘I’ chơi với mèo đã diễn ra vào thời điểm trong quá khứ - tức ngày hôm qua. Như vậy động từ ‘play’ phải chia ở dạng của thì quá khứ đơn

 

Khi chia thì nói chung, ngoài việc nắm được cấu trúc chia thì ở dạng nào (khẳng định, phủ định, nghi vấn), các bạn cũng cần phải lưu ý rằng đang chia với thì nào (động từ tobe hay động từ thường)

Thể

Động từ

Cấu trúc

Khẳng định

TobeS + was/were + ….
ThườngS + Ved/V2 + ……

Phủ định

TobeS + wasn’t/weren’t …..
ThườngS + didn’t + V (bare)

Nghi vấn

TobeWas/were + S + …?
ThườngDid + S + V (bare)

Cấu trúc thì quá khứ đơn

1. Thể khẳng định

- Cấu trúc câu khẳng định sử dụng động từ thường: S + Ved/V2

Ví dụ: Mary bought a new book yesterday. (Mary đã mua một quyển sách mới hôm qua.)

- Ved/V2: động từ thể quá khứ, cụ thể

  • Đối với động từ bất quy tắc, dùng động từ ở cột 2 (V2) trong bảng động từ bất quy tắc.
  • Đối với động từ có quy tắc, thêm –ed vào sau động từ (Ved).

 

No

Cách chia động từ thường có quy tắc

Ví dụ

1

Động từ tận cùng là e, chỉ thêm –d dance → danced

2

Động từ tận cùng bằng PHỤ M + Y → I+ED

 

 

cry → cried, reply → replied

Ngoại lệ:

 play → played (đứng trước Y là 1 nguyên âm)

3

Động từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết nhưng trọng âm ở âm thứ 2, nếu tận cùng là 1 phụ âm và phía trước có 1 nguyên âm duy nhất → gấp đôi phụ âm trước khi thêm –ed.

 

 

stop → stopped, commit → committed.

Ngoại lệ:

rain → rained (trước phụ âm có 2 nguyên âm).

open → opened (động từ 2 âm tiết, nhưng nhấn âm thứ 1).

 

- Cấu trúc câu khẳng định sử dụng động từ to-be: S + was/were + …

S = I/ He/ She/ It (số ít) + was

S= We/ You/ They (số nhiều) + were

Ví dụ: She was at the office this morning. (Cô ấy đã ở văn phòng sáng nay).

2. Thể phủ định

- Cấu trúc câu phủ định sử dụng động từ thường: S + did not (didn’t) + V (bare). Trong đó V (bare) là động từ nguyên thể.

- Ở thì quá khứ đơn, trợ động từ “did” được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn có động từ chính khác động từ to-be (động từ thường) và động từ chính này được trả về nguyên mẫu.

Lưu ý: trợ động từ “did” vẫn có thể sử dụng trong câu khẳng định của thì quá khứ đơn, với mục đích nhấn mạnh động từ chính.

Ví dụ:

“Why didn’t you attend the meeting today?” – “I did attend, but I was late.” (“Tại sao bạn không tham gia buổi họp hôm nay?” – “Tôi có tham gia, nhưng tôi đã vào trễ.”)

We lost 5-0 but at least we did get into the final. (Chúng tôi đã thua 5-0 nhưng ít nhất chúng tôi đã vào được vòng chung kết.)

- Cấu trúc câu phủ định sử dụng động từ to-be: S + was not/were not + …

I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was not (wasn’t)

You/ We/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were not (weren’t)

Ví dụ: She wasn’t at the office this morning. (Cô ấy đã không ở văn phòng sáng nay)

3. Thể nghi vấn

- Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ thường: Did + S + V (bare)?

Ví dụ: Did Mary buy a new book yesterday? (Mary đã mua một quyển sách mới hôm qua đúng không?)

- Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ to-be: Was/Were + S + …?

Was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít + …?

Were + you/ we/ they/ chủ ngữ số nhiều + …?

Ví dụ: Was she at the office this morning? (Cô ấy đã ở văn phòng sáng nay đúng không?)

- Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ thường: WH- + did + S + V (bare)?

Ví dụ: What did Mary buy yesterday? (Mary đã mua gì hôm qua?)

- Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ to-be: WH- + was/were + S + …?

WH- + was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít?

WH- + were + you/we/they/ chủ ngữ số nhiều?

Ví dụ: Where was she this morning? (Cô ấy đã ở đâu sáng nay?)

No

Cách dùng

Ví dụ

1

Dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: Mozart wrote more than 600 pieces of music. (Mozart đã viết hơn 600 bản nhạc.)

 

2

Dùng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc những thói quen trong quá khứ.He took a train to work everyday 5 years ago. (Anh ấy đón tàu hỏa đi làm mỗi ngày vào 5 năm trước.)

3

Dùng để diễn tả sự thật về quá khứ.World War II was the biggest and deadliest war in history, involving more than 30 countries. (Chiến tranh thế giới thứ II là cuộc chiến lớn nhất và chết chóc nhất trong lịch sử, với sự tham gia của hơn 30 quốc gia.)

4

Dùng để diễn tả những tình huống và trạng thái lâu dài trong quá khứ.The ancient Egyptians had more advanced technology than other civilizations. (Người Ai Cập cổ đại đã có nền công nghệ tiên tiến hơn các nền văn minh khác.)

5

Dùng để diễn tả những sự kiện chính trong một câu chuyện.The thief broke the window and got into the house. (Tên trộm đã làm vỡ cửa sổ và đột nhập vào nhà.)

Việc nắm được cách dùng, cấu trúc cũng phần nào giúp các bạn có thể nhận ra thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, để tối ưu hóa việc làm bài thi, các bạn tập trung vào các dấu hiệu sau:

1. Thường được dùng với các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ

yesterday: hôm qua.

today: hôm nay.

this morning/ afternoon/ evening: sáng/trưa/chiều nay.

last night/ week/month/year: đêm/ tuần/ tháng/ năm trước.

[thời gian] + ago: bao lâu về trước (VD: three years ago: 3 năm trước).

in + [năm trong quá khứ]: vào năm… (VD: in 1990: vào năm 1990).

When + [sự việc trong quá khứ]: Vào lúc/ Khi…

Ví dụ:

I met my friends yesterday(Tôi đã gặp bạn của mình hôm qua.)

Andrea went to the movie cinema today. (Andrea đã đến rạp chiếu phim vào hôm nay.)

They finished building the school this afternoon(Họ đã hoàn thành việc xây ngôi trường vào chiều nay.)

He worked in the hospital last year(Anh ấy đã làm việc ở bệnh viện năm ngoái.)

They went to Ha Long Bay a year ago(Họ đã đến Vịnh Hạ Long một năm trước.)

Rick graduated from university in 2018(Rick tốt nghiệp đại học vào năm 2018.)

When she was at university, she worked part-time at a supermarket. (Khi cô ấy là sinh viên, cô ấy đã làm việc bán thời gian tại một siêu thị.)

2. Khi trong câu có “for + khoảng thời gian trong quá khứ”

He worked in that company for five years(Anh ta đã làm việc ở công ty đó được 5 năm) (Bây giờ anh ta không còn làm ở đó nữa).

She lived in Hanoi for a long time. (Cô ta đã sống ở Hà Nội một thời gian dài.) (Bây giờ cô ta không còn sống ở đó nữa).

3. Thói quen ở quá khứ và không còn ở hiện tại: used to + V_inf

used to play badminton on Sundays. (Tôi đã từng chơi cầu lông vào những ngày Chủ nhật.)

Before she died, the old man used to take a walk with his wife daily. (Trước khi bà ấy mất, ông lão thường đi dạo với vợ mình mỗi ngày.)

Bài tập 1: Hoàn thành những câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. Alex (order)_________ office chairs online last Monday.

2. The next morning he (realize) ________ he (need) _________ two more chairs.

3. He (try)__________ to call the company to add more, but no one (answer) _________.

4. Alex (worry) _________ that the company’s website (be) __________ fake.

5. He (email) __________ the company and (explain) __________ his situation.

Đáp án:

1. ordered

2. realized/ needed

3. tried/ answered

4. worried/ was

5. emailed/ explained

 

Bài tập 2: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh

1. Tôi đã tốt nghiệp đại học vào 2 năm trước.

______________________________________________________________________

2. Anh ấy đã từng làm bán thời gian tại một cửa hàng tiện lợi gần nhà.

______________________________________________________________________

3. Ann đã mua một cái điện thoại mới vào hôm qua.

______________________________________________________________________

4. Cửa sổ đã mở và một con chim đã bay vào phòng.

______________________________________________________________________

5. Tôi biết Sarah rất bận, vì vậy tôi đã không làm phiền cô ấy.

______________________________________________________________________

Đáp án:

1. I graduated from university 2 years ago.

2. He used to work part – time at the convenient store near his house.

3. Ann bought a new phone yesterday.

4. The window was open and a bird flew into the room.

5. I knew Sarah was busy, so I didn’t disturb her.

Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bài viết liên quan
new
1 phút nắm trọn cách sử dụng câu với "Now"

Trong thế giới của các trạng từ chỉ thời gian, từ “now” chắc chắn là một trong những từ đầu tiên chúng ta tiếp xúc và nhớ mãi. Nhưng liệu khi nào chúng ta nên sử dụng từ này và nó đại diện cho thì nào? Hãy cùng FQA.vn khám phá ngay về “now” và cách sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt nhất trong các câu. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của từ “now”, mà còn giúp nâng cao khả năng diễn đạt của bạn trong giao tiếp tiếng Anh!

Admin FQA

25/04/2024

new
Top 4 web tra phiên âm tiếng Anh miễn phí và chính xác nhất

Đã bao giờ bạn đã cảm thấy tự ti khi phát âm sai một từ và không được ai sửa chữa? Hay khi những từ cùng chữ vẫn lại được phát âm khác nhau, liệu có khiến bạn bối rối không? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không phải một mình. Đây là thời điểm tuyệt vời để khám phá thế giới của các từ điển trực tuyến, giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu hoàn hảo hóa phát âm tiếng Anh của mình! Dưới đây là bốn nguồn tài nguyên trực tuyến được FQA.vn đánh giá cao, mang lại cho bạn những tính năng độc đáo và hữu ích trong quá trình học tập.

Admin FQA

25/04/2024

new
Những điều cần biết về kì thi IOE

Tìm hiểu về cuộc thi IOE tiếng Anh với FQA.vn! Đăng ký tài khoản và khám phá tri thức, cơ hội thể hiện bản thân và phát triển kỹ năng tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ! Hãy khám phá chi tiết về cuộc thi IOE tiếng Anh, nơi mà các bạn học sinh sẽ được đắm chìm trong các vòng thi hấp dẫn. FQA.vn sẽ giúp bạn hiểu hết về quy trình đăng ký tài khoản, mở ra cánh cửa khám phá tri thức đầy màu sắc và hứng thú. IOE sẽ mang đến cơ hội cho các bạn học sinh thể hiện bản thân và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình.

Admin FQA

25/04/2024

new
Tất tần tật về Câu hỏi đuôi: Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Bạn đã biết câu hỏi đuôi là gì chưa? Đừng lo lắng về vấn đề này nữa! FQA.vn sẽ chỉ cho bạn tất cả những gì bạn cần biết về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Bạn có biết câu hỏi đuôi là gì không? Chúng là những câu hỏi thêm vào cuối câu để xác nhận hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Vấn đề này khiến nhiều người cảm thấy bối rối vì có nhiều cách sử dụng khác nhau. Nhưng đừng lo, trang web FQA.vn có bài viết chi tiết về chủ đề này. Họ sẽ giải thích rõ ràng về cấu trúc và cách sử dụng của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Hãy cùng đọc và thử thực hành để hiểu rõ hơn nhé!

Admin FQA

25/04/2024

new
Câu cầu khiến trong tiếng Anh: Định nghĩa, phân loại, cách sử dụng và ví dụ

Muốn hiểu sâu về cấu trúc câu cầu khiến tiếng Anh? FQA.vn đã sẵn sàng giải thích chi tiết, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Khám phá ngay! Hiện nay, việc hiểu về cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh là rất quan trọng. Tuy nhiên, cấu trúc này có nhiều dạng khác nhau, gây khó khăn cho người học. Trong bài viết này, FQA.vn sẽ giải thích một cách chi tiết nhất về cách sử dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh. Bằng cách này, bạn sẽ có thêm kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo để nắm vững chủ đề này!

Admin FQA

25/04/2024

new
Những điều cần phải biết về cấu trúc Not only But also

"Not only but also" là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đầy mê hoặc, tồn tại với sự phổ biến không hề nhỏ, đặc biệt là trong các bài thi học thuật. Đây không chỉ là một chủ đề ngữ pháp phức tạp mà còn là điểm nhấn thú vị đối với những ai muốn vươn xa hơn trong việc hiểu sâu về ngôn ngữ. Hãy cùng FQA khám phá cách sử dụng và ý nghĩa chi tiết của cấu trúc "Not only but also" trong bài viết dưới đây.

Admin FQA

25/04/2024

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi