/

/

[Tổng hợp] Kiến thức về Thì quá khứ tiếp diễn

Admin FQA

14/03/2024, 14:26

111

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) là một trong 12 thì ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên không ít người học tiếng Anh không nắm rõ cách dùng của loại thì này. Vì vậy bài viết sau đây sẽ cung cấp định nghĩa, cách dùng, cấu trúc, cách nhận biết cũng như so sánh thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn, kèm theo đó là bài tập và đáp án chi tiết

 

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ. Thì quá khứ tiếp diễn hay còn được gọi là (past progressive tense) được kết hợp bởi thì hiện tại đơn (past simple) và hiện tại phân từ (V-ing).

 

Trong ví dụ trên, việc chủ thể ‘You’’ chơi với mèo đã diễn ra vào thời điểm trong quá khứ - tức ngày hôm qua. Tuy nhiên, người nói muốn nhấn mạnh vào hành động - tính tiếp diễn của hành động đang diễn ra vào thời điểm nào đó trong quá khứ, khi đó sẽ sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

 

Khi chia thì nói chung, các bạn cần nắm được cấu trúc chia thì ở dạng nào (khẳng định, phủ định, nghi vấn)

Thể

Cấu trúc

Khẳng định

S + was/were + V-ing

Phủ định

S + wasn’t/weren’t + V-ing

Nghi vấn

Was/were + S + + V-ing?

 

Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

1. Thể khẳng định

- S + was/were + Ving.

- Trong đó: 

I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was + Ving

You/ We/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were + Ving

Ví dụ: Tom was doing his homework when we arrived. (Tom đang làm bài tập khi chúng tôi đến.)

2. Thể phủ định

- S + was not/were not + Ving.

- Trong đó:

I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was not (wasn’t) + Ving

You/ We/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were not (weren’t) + Ving

Ví dụ: Tom wasn’t doing his homework when we arrived. (Tom đang không làm bài tập khi chúng tôi đến.)

3. Thể nghi vấn

- Cấu trúc câu hỏi Yes/No: Was/Were + S + Ving?

Was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít + Ving?

Were + you/ we/ they/ chủ ngữ số nhiều + were + Ving?

Ví dụ: Was Tom doing his homework when we arrived? (Tom đang làm bài tập khi chúng tôi đến phải không?)

- Cấu trúc câu hỏi WH-: WH- + was/were + S + Ving?

WH- + was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít + Ving?

WH- + were + you/ we/ they/ chủ ngữ số nhiều + Ving?

Ví dụ: What was Tom doing when we arrived? (Tom đang làm gì khi chúng tôi đến?)

No

Cách dùng

Ví dụ

1

Diễn tả những hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.They were having lunch at 12:00 yesterday. (Họ đang ăn trưa vào lúc 12 giờ hôm qua.)

2

Diễn tả những tình huống/ hành động mang tính tạm thời trong quá khứ.At the time, Timmy was working for a multinational company. (Vào thời điểm đó, Timmy đang làm việc cho một công ty đa quốc gia.)

3

Diễn tả những thói quen/ hành động tiêu cực lặp đi lặp lại (thường đi với “always”).When she was a child, Jolie was always taking things apart to see how they worked. (Khi cô ấy còn nhỏ, Jolie thường mở hết đồ vật ra để xem chúng hoạt động như thế nào.)

4

Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.My father was cleaning the house while my mom was making dinner. (Ba tôi đang lau nhà trong khi mẹ tôi làm bữa tối.)

5

Diễn tả những hành động xảy ra liên tục trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ.Mary was writing emails all morning yesterday. (Mary đã viết email cả buổi sáng hôm qua.)

6

Miêu tả những thông tin/ chi tiết phụ trong một câu chuyện.The sun was shining and the birds were singing. Tina opened the window and looked out. (Mặt trời đang tỏa nắng và những chú chim đang hót vang. Tina mở cửa sổ và nhìn ra bên ngoài.)

Việc nắm được cách dùng, cấu trúc cũng phần nào giúp các bạn có thể nhận ra thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, để tối ưu hóa việc làm bài thi, các bạn tập trung vào các dấu hiệu sau:

 

1. At + (giờ)/(this/that time) + mốc thời gian trong quá khứ

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động, hoặc một sự việc đang trong quá trình diễn ra (chưa kết thúc) tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Vì vậy, thì QKTD thường được dùng với các cụm trạng từ: At + (giờ)/(this/that time) + mốc thời gian trong quá khứ.

Ví dụ:

He was designing a website at 5pm yesterday(Anh ấy đang thiết kế một trang web vào lúc 5 giờ chiều hôm qua.)

At this time two years ago, many Vietnamese people were traveling with their family. (Vào thời điểm này 2 năm trước, nhiều người Việt Nam đang đi du lịch cùng với gia đình của mình.)

 

2. Sử dụng phổ biến với liên từ “when”

Khi một hành động đang diễn ra bị một hành động khác trong quá khứ chen ngang. Hành động đang diễn ra được chia theo thì quá khứ tiếp diễn. Còn hành động chen ngang được chia theo thì quá khứ đơn. Trường hợp này được sử dụng phổ biến với liên từ “when”.

 

Ví dụ:

I was working on the computer when it suddenly shut down. 

=> Hành động “làm việc trên máy tính” đã xảy ra trước và đang diễn ra thì sự việc “máy tính bị tắt” có tính chất ngắn hơn chen ngang vào.

 

3. Sử dụng phổ biến với liên từ “while”

Khi hai hành động khác nhau đồng thời diễn ra cùng một lúc trong quá khứ (hai hành động song song), cả hai động từ đều được chia theo thì quá khứ tiếp diễn. Trường hợp này thường được sử dụng phổ biến với liên từ “while”.

 

Ví dụ: Were you listening while Mary was giving the presentation yesterday? (Bạn có nghe khi Mary đang thuyết trình hôm qua không?)

 

No

Nội dung 

Phân tích ví dụ

1

Thì quá khứ tiếp diễn: diễn tả hành động đang diễn ra (I was doing) 

Thì quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã kết thúc (I did).

was walking home when it began to rain. (Tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.)

→ Đang đi bộ.

walked home after the class finished. (Tôi đã đi bộ về nhà sau khi lớp học kết thúc.)

→ Đã đi bộ xong

2

Thì quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Thì quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, có thời gian xác định, nhưng có thể không cụ thể bằng thì quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ: I was doing my homework at 7:00pm yesterday. (Tôi đang làm bài tập vào 7 giờ tối qua.)

→ Thời điểm sự việc đang diễn ra là 7 giờ tối hôm qua.

Ví dụ: I did my homework yesterday. (Tôi đã làm bài tập hôm qua)

→ Người nghe/ đọc hiểu rằng nhân vật “tôi” đã làm bài tập vào hôm qua, nhưng không biết cụ thể là vào lúc nào của hôm qua.

Bài tập 1: Hoàn thành những câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc được chia theo thì quá khứ tiếp diễn.

1. Anne (watch) ___________ TV when the phone rang.

2. The phone was engaged when I called. Who (you/ talk) ________________ to?

3. When my dad met my mom, he (work) _______________ as a bus driver.

4. My cousin and I (play) ______________ on the computer when there was a power cut.

5. At this time yesterday, I (prepare) _____________ for my final exam.

 

Đáp án:

1. was watching

2. were you talking

3. was working

4. were playing

5. was preparing

 

Bài tập 2: Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng.

1. We studied/ were studying English at 7:00pm last Thursday.

2. I called/ was calling my mom as soon as I got home.

3. Mr. Bean owned/ was owning two houses and a villa in South Africa.

4. When we shared a room, my roommate was always taking/ always took my things. It was so annoying!

5. When the phone rang last night, I worked/ was working in the garden so I didn’t hear the phone.

 

Đáp án:

1. were studying

2. called

3. Owned

4. was always taking

5. was working

 

Bài tập 3: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh.

1. Jenny đang đợi tôi khi tôi đến.

______________________________________________________________________

2. Vào lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem phim với gia đình của tôi.

______________________________________________________________________

3. Rick đã làm việc suốt buổi tối hôm qua.

______________________________________________________________________

4. Khi chúng tôi đang ngủ, tên trộm đã đột nhập vào nhà.

______________________________________________________________________

5. Em trai của tôi chơi game trong khi tôi đang chuẩn bị bữa tối.

______________________________________________________________________

Đáp án:

1. Jenny was waiting for me when I arrived.

2. At 8:00 pm yesterday, I was watching a movie with my family.

3. Rick was working all evening yesterday.

4. When we were sleeping, the thief broke into our house.

5. My brother was playing games while I was preparing dinner.

 

Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bài viết liên quan
new
1 phút nắm trọn cách sử dụng câu với "Now"

Trong thế giới của các trạng từ chỉ thời gian, từ “now” chắc chắn là một trong những từ đầu tiên chúng ta tiếp xúc và nhớ mãi. Nhưng liệu khi nào chúng ta nên sử dụng từ này và nó đại diện cho thì nào? Hãy cùng FQA.vn khám phá ngay về “now” và cách sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt nhất trong các câu. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của từ “now”, mà còn giúp nâng cao khả năng diễn đạt của bạn trong giao tiếp tiếng Anh!

Admin FQA

25/04/2024

new
Top 4 web tra phiên âm tiếng Anh miễn phí và chính xác nhất

Đã bao giờ bạn đã cảm thấy tự ti khi phát âm sai một từ và không được ai sửa chữa? Hay khi những từ cùng chữ vẫn lại được phát âm khác nhau, liệu có khiến bạn bối rối không? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không phải một mình. Đây là thời điểm tuyệt vời để khám phá thế giới của các từ điển trực tuyến, giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu hoàn hảo hóa phát âm tiếng Anh của mình! Dưới đây là bốn nguồn tài nguyên trực tuyến được FQA.vn đánh giá cao, mang lại cho bạn những tính năng độc đáo và hữu ích trong quá trình học tập.

Admin FQA

25/04/2024

new
Những điều cần biết về kì thi IOE

Tìm hiểu về cuộc thi IOE tiếng Anh với FQA.vn! Đăng ký tài khoản và khám phá tri thức, cơ hội thể hiện bản thân và phát triển kỹ năng tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ! Hãy khám phá chi tiết về cuộc thi IOE tiếng Anh, nơi mà các bạn học sinh sẽ được đắm chìm trong các vòng thi hấp dẫn. FQA.vn sẽ giúp bạn hiểu hết về quy trình đăng ký tài khoản, mở ra cánh cửa khám phá tri thức đầy màu sắc và hứng thú. IOE sẽ mang đến cơ hội cho các bạn học sinh thể hiện bản thân và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình.

Admin FQA

25/04/2024

new
Tất tần tật về Câu hỏi đuôi: Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Bạn đã biết câu hỏi đuôi là gì chưa? Đừng lo lắng về vấn đề này nữa! FQA.vn sẽ chỉ cho bạn tất cả những gì bạn cần biết về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Bạn có biết câu hỏi đuôi là gì không? Chúng là những câu hỏi thêm vào cuối câu để xác nhận hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Vấn đề này khiến nhiều người cảm thấy bối rối vì có nhiều cách sử dụng khác nhau. Nhưng đừng lo, trang web FQA.vn có bài viết chi tiết về chủ đề này. Họ sẽ giải thích rõ ràng về cấu trúc và cách sử dụng của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Hãy cùng đọc và thử thực hành để hiểu rõ hơn nhé!

Admin FQA

25/04/2024

new
Câu cầu khiến trong tiếng Anh: Định nghĩa, phân loại, cách sử dụng và ví dụ

Muốn hiểu sâu về cấu trúc câu cầu khiến tiếng Anh? FQA.vn đã sẵn sàng giải thích chi tiết, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Khám phá ngay! Hiện nay, việc hiểu về cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh là rất quan trọng. Tuy nhiên, cấu trúc này có nhiều dạng khác nhau, gây khó khăn cho người học. Trong bài viết này, FQA.vn sẽ giải thích một cách chi tiết nhất về cách sử dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh. Bằng cách này, bạn sẽ có thêm kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo để nắm vững chủ đề này!

Admin FQA

25/04/2024

new
Những điều cần phải biết về cấu trúc Not only But also

"Not only but also" là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đầy mê hoặc, tồn tại với sự phổ biến không hề nhỏ, đặc biệt là trong các bài thi học thuật. Đây không chỉ là một chủ đề ngữ pháp phức tạp mà còn là điểm nhấn thú vị đối với những ai muốn vươn xa hơn trong việc hiểu sâu về ngôn ngữ. Hãy cùng FQA khám phá cách sử dụng và ý nghĩa chi tiết của cấu trúc "Not only but also" trong bài viết dưới đây.

Admin FQA

25/04/2024

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi