
13/10/2023
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

13/10/2023

13/10/2023


25/08/2025
I. Mở bài
Giới thiệu tác giả và tác phẩm: Giới thiệu vài nét về Bà Huyện Thanh Quan, một nữ thi sĩ nổi tiếng thời trung đại với phong cách thơ trang nhã, cổ điển. Giới thiệu bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện một cách sâu sắc tâm trạng của thi sĩ khi xa quê.
Nêu vấn đề cần phân tích: Bài thơ không chỉ là bức tranh chiều tà mà còn là bức tranh nội tâm, làm nổi bật nỗi lòng cô đơn, hoài cổ và nỗi nhớ nhà da diết của nhà thơ.
II. Thân bài
1. Bức tranh chiều tà và nỗi buồn hoài niệm (Hai câu đề)
"Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn": Mở đầu bằng hình ảnh chiều tà, thời điểm dễ gợi cảm xúc. Từ láy "bảng lảng" gợi tả không gian mờ ảo, chạng vạng, như nhuốm màu tâm trạng.
"Tiếng ốc xa đưa vẳng trống dồn": Âm thanh không gian được thêm vào, tạo cảm giác về một không gian rộng lớn, vắng lặng. Tiếng trống "dồn" và tiếng ốc "vẳng" từ xa đưa lại càng làm nổi bật sự tĩnh mịch, cô quạnh.
2. Cảnh sinh hoạt của thiên nhiên, con người và nỗi cô đơn của lữ khách (Hai câu thực)
"Gác mái, ngư ông về viễn phố": Hình ảnh ngư ông (người đánh cá) quay về bến cảng, trở về với cuộc sống gia đình, ấm cúng.
"Gõ sừng, mục tử lại cô thôn": Mục tử (người chăn trâu) trở về làng xóm hiu quạnh.
Phân tích sự đối lập: Cảnh vật và con người đều có nơi chốn để quay về, một sự sum họp, đoàn tụ. Sự đối lập này càng làm nổi bật tâm trạng lạc lõng, cô đơn của thi sĩ, người đang "lữ thứ" (khách đi đường) và không có chốn để về.
3. Cảnh vật thiên nhiên đồng điệu với tâm trạng con người (Hai câu luận)
"Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi": Hình ảnh chim bay mỏi, không chỉ là hình ảnh con chim mệt mỏi mà còn là một ẩn dụ cho tâm hồn mệt mỏi, chán chường của người lữ khách. Cánh chim mỏi mệt giữa gió cuốn cũng giống như thi sĩ đang chênh vênh, lạc lõng giữa cuộc đời.
"Dặm liễu sương sa khách bước dồn": Hình ảnh dặm liễu sương sa gợi không gian lạnh lẽo, hoang vắng, cùng với bước chân "dồn" của người khách. Sự "dồn" này có thể là bước đi vội vã trong nỗi nhớ, hoặc là sự mệt mỏi, nặng nề của đôi chân. Cả cảnh và người đều mang một nỗi sầu, nỗi buồn lan tỏa.
4. Nỗi lòng không ai chia sẻ và câu hỏi tu từ đầy ám ảnh (Hai câu kết)
"Kẻ chốn Chương Đài, người lữ thứ": Câu thơ thể hiện sự chia cắt, cách trở không gian. "Chương Đài" là nơi ở của người thân yêu, còn "người lữ thứ" là chính thi sĩ. Khoảng cách địa lý càng làm tăng thêm nỗi nhớ và cảm giác lẻ loi.
"Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?": Câu hỏi tu từ này chính là đỉnh điểm của nỗi lòng thi sĩ. "Hàn ôn" (lạnh ấm) là những chuyện đời thường, những tâm sự nhỏ nhặt. Nỗi đau lớn nhất không phải là sự xa cách mà là không có ai để chia sẻ, để tâm tình. Câu hỏi này không cần lời đáp, nó thể hiện sự bế tắc, cô độc tuyệt đối trong tâm hồn thi sĩ.
III. Kết bài
Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật: Khẳng định lại giá trị của bài thơ qua việc sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình, ngôn từ cổ điển trang nhã, và biện pháp đối lập, ẩn dụ tinh tế.
Nêu ý nghĩa của bài thơ: Bài thơ không chỉ thể hiện nỗi nhớ nhà của một cá nhân mà còn là nỗi buồn chung của những con người sống trong thời đại phong kiến, với những quy chuẩn và sự ràng buộc. Qua đó, ta thấy được một tâm hồn thi sĩ nhạy cảm, tinh tế, luôn khao khát sự sẻ chia, đồng cảm.
Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản miễn phí!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Copyright © 2025 fqa.vn All Rights Reserved