16/09/2023

16/09/2023
16/09/2023
fit the bill => đủ hoá đơn
-The new restaurant in town fits the bill for a casual dining experience with delicious food.
16/09/2023
16/09/2023
16/09/2023
Fit the bill là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "phù hợp với tiêu chí", "đúng với yêu cầu". Nó thường được sử dụng để nói về một người hoặc một thứ gì đó phù hợp với một công việc hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
The new employee fits the bill perfectly. He is qualified, experienced, and has a good attitude. (Nhân viên mới hoàn toàn phù hợp với yêu cầu. Anh ấy có bằng cấp, kinh nghiệm và thái độ tốt.)
This car doesn't fit the bill for me. It's too small and doesn't have enough cargo space. (Chiếc xe này không phù hợp với tôi. Nó quá nhỏ và không có đủ chỗ chứa đồ.)
The job ad says that the candidate must have five years of experience. I think I fit the bill. (Thông tin tuyển dụng nói rằng ứng viên phải có kinh nghiệm 5 năm. Tôi nghĩ rằng tôi phù hợp với yêu cầu.)
Một số câu đặt với từ "fit the bill":
The candidate fits the bill for the position. (Ứng viên phù hợp với vị trí này.)
The new product fits the bill for our needs. (Sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của chúng tôi.)
This apartment fits the bill for our budget. (Căn hộ này phù hợp với ngân sách của chúng tôi.)
Cụm từ "fit the bill" có thể được thay thế bằng một số cụm từ khác như:
meet the requirements
be suitable
be the right person
be the right thing
be the right fit
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
13/12/2025
13/12/2025
13/12/2025
13/12/2025
13/12/2025
Top thành viên trả lời