nêu các tính chất hóa học của acid base oxide và muối ? lấy vd minh học

ADS
thumb up 12
thumb down
Trả lời câu hỏi của Đô Ra Ê Mông
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

14/12/2023

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Các tính chất hóa học của acid base oxide và muối như sau: 1. Acid oxide (oxit axit): - Acid oxide là các hợp chất không kim loại kết hợp với oxi. - Có tính chất axit, có khả năng tạo ra ion H+ khi tan trong nước. - Ví dụ: SO2 (oxit lưu huỳnh), CO2 (oxit cacbon), NO2 (oxit nitơ). 2. Base oxide (oxit bazơ): - Base oxide là các hợp chất kim loại kết hợp với oxi. - Có tính chất bazơ, có khả năng tạo ra ion OH- khi tan trong nước. - Ví dụ: Na2O (oxit natri), CaO (oxit canxi), Al2O3 (oxit nhôm). 3. Muối: - Muối là hợp chất hóa học được tạo thành từ phản ứng giữa axit và bazơ. - Có tính chất muối, không có khả năng tạo ra ion H+ hoặc OH- khi tan trong nước. - Ví dụ: NaCl (muối natri clorua), CaCO3 (muối canxi cacbonat), Al(NO3)3 (muối nhôm nitrat). Ví dụ minh họa: - Acid oxide: SO2 + H2O -> H2SO3 (axit sunfurơ) - Base oxide: CaO + H2O -> Ca(OH)2 (hidroxit canxi) - Muối: HCl + NaOH -> NaCl + H2O (nước muối)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
banhbeoxinh

14/12/2023

Câu trả lời uy tín
1. Tính chất hóa học của oxit
 

Oxit axit

Oxit bazơ

Tác dụng với nước

Một số oxit axit + H2O → dung dịch axit (đổi màu quỳ tím → đỏ)

CO2 + H2O → H2CO3

Oxit axit tác dụng được với nước: SO2, SO3, N2O5, P2O5

Không tác dụng với nước: SiO2,…

Một số oxit bazơ + H2O → dung dịch kiềm (đổi màu quỳ tím → xanh)

CaO + H2O → Ca(OH)2

Oxit bazơ tác dụng được với nước: Na2O, K2O, BaO,..

Không tác dụng với nước: FeO, CuO, Fe2O3,…

Tác dụng với axit

Không phản ứng

Axit + Oxit bazơ → muối + H2O

FeO + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2O

Tác dụng với bazơ kiềm

Bazơ + Oxit axit → muối (muối trung hòa, hoặc axit) + H2O

CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O

CO2 + NaOH → NaHCO3

Không phản ứng

Tác dụng với oxit axit

Không phản ứng

Oxit axit + Oxit bazơ (tan) → muối

CaO + CO2 → CaCO3

Tác dụng với oxit bazơ

Oxit axit + Oxit bazơ (tan) → muối

MgO + SO3 → MgSO4

Không phản ứng
2. Tính chất hóa học của axit, bazơ
 

Axit

Bazơ

Chất chỉ thị

Đổi màu quỳ tím → đỏ

đổi màu quỳ tím → xanh

Đổi màu dung dịch phenolphatalein từ không màu thành màu hồng

Tác dụng với kim loại

- Axit (HCl và H2SO4 loãng) + kim loại (đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học) → muối + H2

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

Một số nguyên tố lưỡng tính như Zn, Al, Cr, …

2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2

Tác dụng với bazơ

Bazơ + axit → muối + nước

NaOH + HCl → NaCl + H2O

Một số bazơ lưỡng tính (Zn(OH)2, Al(OH)3, …) + dung dịch kiềm

Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O

Tác dụng với axit

Bazơ + axit → muối + nước

H2SO4 + NaOH → Na2SO4 + H2O

 

 

Tác dụng với oxit axit

Không phản ứng

Bazơ + oxit axit → muối axit hoặc muối trung hòa + nước

SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O

SO2 + NaOH → Na2HSO3 + H2O

Tác dụng với oxit bazơ

Axit +oxit bazơ → muối + nước

CaO + H2SO4 → CaSO4 + H2O

Một số oxit lưỡng tính như ZnO, Al2O3, Cr2O3,… tác dụng với dung dịch bazơ

Tác dụng với muối

Axit + muối → muối mới + axit mới

HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3

Bazơ + muối → Bazơ mới + muối mới

KOH + CuSO4 → K2SO4 + Cu(OH)2

Phản ứng nhiệt phân

Một số axit 

 oxit axit + nước

H2SO4 

 SO3 + H2O

Bazơ không tan 

 oxit bazơ + nước

Cu(OH)2 

 CuO + H2O

3. Tính chất hóa học của muối

Tính chất hóa học

Muối

Tác dụng với kim loại

Kim loại + muối → muối mới + kim loại mới

Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag

Điều kiện: Kim loại đứng trước (trừ Na, K, Ca,…) đẩy kim loại đứng sau (trong dãy hoạt động hóa học) ra khỏi dung dịch muối của chúng.

Kim loại Na, K, Ca… khi tác dụng với dung dịch muối thì không cho kim loại mới vì:

Na + CuSO4

2Na + H2O → NaOH + H2

CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 ↓+ Na2SO4

Tác dụng với bazơ

Muối + bazơ → muối mới + bazơ mới

FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl

Tác dụng với axit

Muối + axit → muối mới + axit mới

BaCl2 + AgNO3 → Ba(NO3)2 + AgCl

Tác dụng với muối

Muối + muối → 2 muối mới

BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4 + NaCl

Nhiệt phân muối

Một số muối bị nhiệt phân hủy ở nhiệt độ cao

CaCO3 

 CaO + CO2

2KMnO4 

 K2MnO4 + MnO2 + O2

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3.0/5 (2 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS
avatar
level icon
J'Hanry

14/12/2023

Acid, base, oxide và muối là các loại chất hóa học có tính chất đặc trưng và đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học.


Acid là chất có khả năng tạo ra ion H+ khi tan trong nước. Nó có tính chất chua, có thể ăn mòn các chất khác và có khả năng tác động lên da. Ví dụ minh họa là axit clohidric (HCl), axit sulfuric (H2SO4).


Base là chất có khả năng tạo ra ion OH- khi tan trong nước. Nó có tính chất kiềm, có thể tác động ăn mòn lên các chất khác và cũng có khả năng tác động lên da. Ví dụ minh họa là hidroxit natri (NaOH), hidroxit kali (KOH).


Oxide là hợp chất hóa học gồm một nguyên tố và oxi. Có hai loại oxide chính là oxide axit và oxide kiềm. Oxide axit có tính chất acid, có khả năng tác động ăn mòn lên các chất khác. Ví dụ minh họa là oxit lưu huỳnh (SO2), oxit nitơ (NO2). Oxide kiềm có tính chất base, có khả năng tác động ăn mòn lên các chất khác. Ví dụ minh họa là oxit natri (Na2O), oxit kali (K2O).


Muối là hợp chất hóa học được tạo thành từ phản ứng giữa acid và base. Nó có tính chất tương đối ổn định và không có khả năng tác động ăn mòn lên các chất khác. Ví dụ minh họa là muối natri clorua (NaCl), muối kali nitrat (KNO3).

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi