15/12/2023

15/12/2023
15/12/2023
1. Mở bài: Giới thiệu tác giả và tác phẩm: Truyện Kiều của Nguyễn Du là một kiệt tác trong nền văn học dân tộc. Đoạn trích đã cho ở đề bài thuộc phần “Gia biến và lưu lạc”, nói về tâm trạng của Thúy Kiều khi vào chốn lầu xanh. Qua bài viết, chúng ta sẽ cùng đi vào phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều ở đoạn trích trên.
2. Thân bài:
* Hai câu thơ đầu: nói lên tâm trạng rối bời, đau đớn, ngổn ngang trăm mối của Thúy Kiều:
* Sáu câu tiếp: nói về nỗi lòng của Thúy Kiều đối với cha mẹ và gia đình:
- Nỗi day dứt vì cha mẹ ngày một già yếu mà mình thì lưu lạc phương trời, không thể kề cận chăm sóc.
- Nỗi lo lắng vì hai em còn thơ ngây, sợ chưa biết lo toan việc gia đình, chăm sóc cha mẹ.
* Bốn câu thơ tiếp: nỗi lòng của Thúy Kiều đối với Kim Trọng:
- Nàng nhớ lại lời hẹn ước cùng Kim Trọng và nỗi băn khoăn không biết Kim Trọng có hiểu cho tình cảnh phải bán mình chuộc cha, phải phụ lời thề với chàng hay không.
- Nàng cũng xót xa cho thân phận của mình, giờ không còn giữ được lòng chung thủy với Kim Trọng, phải trở thành món đồ chơi trong tay kẻ khác.
* Hai câu thơ tiếp nói về nỗi đau đớn, băn khoăn của Thúy Kiều về việc trao duyên cho Thúy Vân: Nàng không biết Thúy Vân đã chịu kết duyên cũng Kim Trọng, để thay nàng trả nợ mối tình sâu nghĩa nặng cho Kim Trọng hay chưa.
* Bốn câu cuối một lần nữa nhấn mạnh tâm trạng đau khổ rối bời của Thúy Kiều:
- Tình cảnh của nàng thật tội nghiệp: thui thủi vò võ một mình nơi đất khách quê người.
- Ngày lại ngày, trong những giấc ngủ, luôn mơ về, nhớ về gia đình, nhớ về người yêu.
3. Kết bài:
- Khẳng định khái quát những nét đặc sắc về chủ đề của đoạn trích: Đoạn trích đã miêu tả một cách tinh tế và sâu sắc diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều khi phải tha hương, sống trong hoàn cảnh bất hạnh.
- Nêu tác động của tác phẩm đối với bản thân hoặc cảm nghĩ sau khi đọc, thưởng thức bài thơ: Đoạn trích đã cho ta hiểu được thân phận chìm nổi bất hạnh, nỗi lòng đau đớn rối bời của Thúy Kiều, qua đó cũng thấy được vẻ đẹp tâm hồn của nàng và tấm lòng nhân đạo cao cả của Nguyễn Du.
08/09/2025
Ngay từ những câu thơ đầu, tâm trạng của Kiều đã được bộc lộ trực tiếp qua nỗi lòng chất chứa: “Ôm lòng đòi đoạn xa gần, Chẳng vò mà rối, chẳng dần mà đau!”. Hai từ "đòi đoạn" diễn tả sự đứt từng khúc, từng đoạn trong tâm can, cho thấy nỗi đau đớn, quằn quại. Nỗi nhớ không chỉ đơn thuần là nỗi buồn mà đã trở thành một nỗi đau thể xác, vượt qua mọi sự kiểm soát của lý trí ("chẳng vò mà rối"). Tác giả đã dùng những động từ mạnh như "vò" và "dần" để nhấn mạnh sự bất lực của Kiều trước nỗi đau quá lớn.
Sự rối bời ấy không chỉ là nỗi nhớ về Kim Trọng mà còn là nỗi nhớ về gia đình. Kiều tự trách mình vì không thể ở bên chăm sóc cha mẹ khi tuổi già, khi họ "một ngày một ngả bóng dâu tà tà". Hình ảnh "bóng dâu tà tà" vừa gợi tả sự luân chuyển của thời gian, vừa ẩn dụ cho tuổi già xế chiều của cha mẹ. Nỗi nhớ mẹ cha hòa cùng nỗi xót xa cho thân phận bơ vơ, lẻ loi giữa "Dặm nghìn nước thẳm non xa", khiến Kiều nhận ra bi kịch của chính mình: “Nghĩ đâu thân phận con ra thế này”.
Sau nỗi nhớ gia đình, tâm trí Kiều lại quay về với nỗi nhớ Kim Trọng, người mà nàng đã trót mang lời thề “nguyện ước ba sinh”. Nàng tự hỏi lòng mình liệu chàng có còn nhớ đến lời hẹn ước xưa hay không. Nỗi nhớ này không còn là nỗi đau riêng lẻ mà là sự kết nối với một tình yêu đã cũ. Kiều lo lắng, bất an trước một câu hỏi không có lời đáp: “Xa xôi ai có thấu tình chăng ai?”. Câu hỏi tu từ này thể hiện sự cô đơn tột cùng, vì không có ai thấu hiểu được nỗi lòng của nàng.
Đỉnh điểm của nỗi nhớ là sự ghen tuông, đau khổ tột cùng. Kiều dùng hình ảnh ẩn dụ đầy chua xót: “Hỏi liễu Chương Đài, Cành xuân đã bẻ cho người chuyên tay!” và “Hoa kia đã chắp cành này cho chưa?”. "Liễu Chương Đài" và "cành xuân" tượng trưng cho Kiều, còn "người chuyên tay" là một kẻ khác. Nàng tự hỏi liệu Kim Trọng đã quên đi lời thề ước, liệu chàng có "bẻ cành" tình yêu của nàng để trao cho người khác hay không. Sự ghen tuông này không phải là sự ghen tuông thông thường, mà là sự lo sợ, bất an vì thân phận lưu lạc của mình đã không còn xứng với chàng. Đây là một tâm trạng phức tạp, vừa là nỗi đau khổ của người bị phản bội (trong suy nghĩ), vừa là sự dằn vặt của người tự thấy mình không còn xứng đáng.
Ở cuối đoạn trích, tâm trạng của Kiều chìm sâu vào sự vô vọng. Nàng nhận ra rằng những nỗi nhớ, những mối tơ vò trong lòng không thể nào gỡ bỏ: “Mối tình đòi đoạn vò tơ, Giấc hương quan luống lần mơ canh dài.”. Hình ảnh "vò tơ" trở lại, nhưng lần này nó càng thêm rối bời. Nàng chỉ có thể mơ về những điều đã mất trong những đêm dài cô quạnh.
Nỗi sầu muộn của Kiều được đẩy lên đỉnh điểm qua hình ảnh thời gian vô tận: “Song sa vò võ phương trời, Nay hoàng hôn đã lại mai hôn hoàng.”. Kiều cô đơn đến mức chỉ biết đếm ngày qua ngày. Thời gian không làm nguôi ngoai nỗi đau mà chỉ càng kéo dài thêm nỗi cô độc. Mỗi ngày trôi qua, hoàng hôn lại đến rồi lại đi, lặp lại một vòng tròn đơn điệu và vô vọng.
Đoạn trích đã phơi bày một cách chân thực và cảm động tâm trạng của Thúy Kiều. Từ nỗi nhớ gia đình và người yêu, Kiều đã chuyển sang trạng thái ghen tuông, đau khổ và cuối cùng là sự vô vọng. Tác giả đã thành công trong việc khắc họa một nhân vật có nội tâm phức tạp, khiến người đọc không chỉ thương cảm mà còn thấu hiểu được nỗi khổ của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời