Kết quả tìm kiếm cho [Động từ nguyên mẫu]

Newsfeed
Hỏi đáp
Cẩm nang
Giải bài tập SGK
Ôn luyện
Thành viên

ai muốn chinh phục tiếng anh vào đây đủ 12 thì: 1 Hiện Tại Đơn (Present Simple) là gì? Hiện tại đơn (Present Simple) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc tình trạng lâu dài. Cấu trúc của thì hiện tại đơn là: [S + V(s/es)] (V = động từ nguyên mẫu, thêm s hoặc es cho ngôi thứ ba số ít). Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) She reads books in the evening. (Cô ấy đọc sách vào buổi tối.) The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía Đông.) Bài Tập Hiện Tại Đơn Câu 1: Chọn đáp án đúng: She ______ (work) in a bank. a) work b) works c) working I ______ (play) football every Sunday. a) play b) plays c) playing They ______ (study) English at school. a) study b) studies c) studying He ______ (have) a big house. a) have b) has c) having We ______ (like) to travel in the summer. a) like b) likes c) liking My parents ______ (go) to work by car every day. a) goes b) go c) going The school ______ (start) at 8 AM. a) start b) starts c) starting She ______ (live) in Paris. a) lives b) live c) living I ______ (eat) breakfast at 7 AM. a) eat b) eats c) eating He always ______ (wake) up early. a) wake b) wakes c) waking Câu 2: Viết lại câu theo dạng hiện tại đơn: (They / to play / football / every Sunday) → __________________________________________________ (She / to study / English / at school) → __________________________________________________ (I / to drink / coffee / every morning) → __________________________________________________ (We / to visit / grandparents / in summer) → __________________________________________________ (He / to read / books / in the evening) → __________________________________________________ Câu 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: She ______ (go) to the gym every day. I usually ______ (get) up at 6 AM. They ______ (play) basketball after school. We ______ (not like) coffee. My father ______ (work) in an office. 2 Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) là gì? Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc những hành động tạm thời, chưa hoàn tất hoặc dự định trong tương lai gần. Cấu trúc: [S + am/is/are + V-ing] am: dùng với I is: dùng với he, she, it are: dùng với you, we, they Ví dụ về Hiện Tại Tiếp Diễn: I am reading a book right now. (Tôi đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ.) She is studying for her exam. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.) They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.) Bài Tập Hiện Tại Tiếp Diễn Câu 1: Chọn đáp án đúng: I ______ (watch) TV right now. a) watch b) is watching c) am watching She ______ (study) for the test at the moment. a) is studying b) study c) are studying They ______ (have) lunch at this time. a) have b) is having c) are having We ______ (play) video games now. a) are play b) is playing c) are playing He ______ (not like) vegetables right now. a) am not liking b) is not liking c) is not like I ______ (work) on my project at the moment. a) is working b) am working c) are working She ______ (wait) for the bus. a) is wait b) is waiting c) am waiting We ______ (travel) to Japan next week. a) are traveling b) is traveling c) travel They ______ (run) in the park every morning. a) runs b) is running c) are running I ______ (study) English now. a) am study b) is studying c) am studying Câu 2: Viết lại câu theo đúng dạng hiện tại tiếp diễn: (She / to read / a book / now) → _______________________________________ (They / to play / football / in the park) → _______________________________________ (We / to cook / dinner / at the moment) → _______________________________________ (I / to do / homework / right now) → _______________________________________ (You / to watch / a movie / now) → _______________________________________ Câu 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: They ______ (play) tennis at the moment. I ______ (not eat) lunch right now. She ______ (do) her homework now. We ______ (study) for the exam this evening. He ______ (not sleep) at the moment. 3 Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) là gì? Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, hoặc hành động vừa mới kết thúc và kết quả của hành động đó có ảnh hưởng đến hiện tại. Cấu trúc: [S + have/has + V3 (quá khứ phân từ)] Have: dùng với chủ ngữ I, you, we, they. Has: dùng với chủ ngữ he, she, it. Ví dụ: I have eaten lunch already. (Tôi đã ăn trưa rồi.) She has lived in this city for five years. (Cô ấy đã sống ở thành phố này 5 năm.) They have just finished their homework. (Họ vừa mới làm xong bài tập về nhà.) Cách Dùng Hiện Tại Hoàn Thành Hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không có thời gian cụ thể: Ví dụ: I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây.) Hành động vừa mới hoàn thành, nhưng kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại: Ví dụ: She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới làm xong bài tập.) Diễn tả sự thay đổi hoặc sự phát triển trong suốt một khoảng thời gian: Ví dụ: They have become more confident. (Họ đã trở nên tự tin hơn.) Bài Tập Hiện Tại Hoàn Thành Câu 1: Chọn đáp án đúng: I ______ (eat) lunch already. a) ate b) have eaten c) eats She ______ (live) in this city for five years. a) lives b) is living c) has lived We ______ (see) that movie before. a) have seen b) saw c) are seeing They ______ (just / finish) their homework. a) just finished b) have just finished c) are just finishing He ______ (never / be) to Paris. a) has never been b) never has been c) is never been I ______ (not / do) my homework yet. a) haven’t done b) didn’t do c) am not doing They ______ (already / leave) the office. a) have already left b) already left c) have leave She ______ (work) here for three years. a) works b) has worked c) is working We ______ (not / meet) before. a) haven’t met b) didn’t meet c) don’t meet I ______ (read) the book you recommended. a) read b) have read c) will read Câu 2: Viết lại câu theo đúng dạng hiện tại hoàn thành: (I / eat / breakfast / already) → _______________________________________ (She / live / in London / for two years) → _______________________________________ (They / never / be / to Vietnam) → _______________________________________ (We / finish / the project / just) → _______________________________________ (You / read / this book / before) → _______________________________________ Câu 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: I ______ (see) that movie before. He ______ (finish) his homework yet. They ______ (live) in New York for 10 years. We ______ (not / go) to the park today. She ______ (just / start) her new job. 4 Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous) là gì? Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu từ quá khứ, vẫn tiếp tục đến hiện tại và có thể sẽ tiếp tục trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động và kết quả của hành động đó tại thời điểm nói. Cấu trúc: [S + have/has + been + V-ing] Have: dùng với chủ ngữ I, you, we, they. Has: dùng với chủ ngữ he, she, it. Ví dụ về Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn: I have been studying for two hours. (Tôi đã học hai tiếng rồi. - và vẫn đang học.) She has been working here since 2015. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2015 và vẫn đang làm.) They have been playing football all afternoon. (Họ đã chơi bóng đá cả buổi chiều.) Cách Dùng Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn: Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại: Ví dụ: I have been waiting for an hour. (Tôi đã đợi một tiếng đồng hồ và vẫn đang đợi.) Nhấn mạnh tính liên tục của hành động: Ví dụ: She has been working on the project all day. (Cô ấy đã làm việc trong dự án cả ngày.) Hành động vừa mới hoàn thành, nhưng có thể thấy dấu hiệu hoặc kết quả: Ví dụ: They have been running, so they are tired. (Họ đã chạy, nên họ mệt.) Bài Tập Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Câu 1: Chọn đáp án đúng: I ______ (work) for this company for five years. a) have worked b) have been working c) work She ______ (read) for two hours already. a) has read b) has been reading c) reads They ______ (wait) for the bus for 30 minutes. a) have waited b) have been waiting c) are waiting We ______ (play) football all afternoon. a) have played b) have been playing c) played He ______ (study) all day for his exams. a) has studied b) has been studying c) is studying I ______ (look) for my keys for over an hour. a) have looked b) have been looking c) look She ______ (talk) to her friend on the phone for an hour. a) has talked b) has been talking c) talks They ______ (live) in this city since 2010. a) have lived b) have been living c) are living I ______ (try) to fix the car for the past hour. a) have tried b) have been trying c) tried We ______ (wait) for the rain to stop. a) have waited b) have been waiting c) are waiting Câu 2: Viết lại câu theo đúng dạng hiện tại hoàn thành tiếp diễn: (They / play / football / for two hours) → _______________________________________ (She / study / for the exam / all morning) → _______________________________________ (I / work / on this project / for three months) → _______________________________________ (He / read / that book / since yesterday) → _______________________________________ (We / wait / for the train / for 30 minutes) → _______________________________________ Câu 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: I ______ (wait) for you for an hour. She ______ (work) on the report all day. We ______ (look) for a new house since last week. They ______ (not finish) the task yet. He ______ (exercise) for the past two hours. 5 Quá Khứ Đơn (Past Simple) là gì? Quá khứ đơn (Past Simple) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả các hành động, sự kiện đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ, tại một thời điểm cụ thể nào đó. Cấu trúc: Khẳng định: [S + V-ed (hoặc V2)] Phủ định: [S + did not (didn't) + V nguyên thể] Câu hỏi: [Did + S + V nguyên thể?] Lưu ý: Động từ regular (động từ có quy tắc) thêm "-ed" (work → worked, play → played). Động từ irregular (động từ bất quy tắc) có dạng quá khứ riêng (go → went, eat → ate). Ví dụ về Quá Khứ Đơn: I visited London last year. (Tôi đã thăm London năm ngoái.) She ate lunch at noon yesterday. (Cô ấy đã ăn trưa vào buổi trưa hôm qua.) They went to the cinema last night. (Họ đã đi xem phim tối qua.) Cách Dùng Quá Khứ Đơn: Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ: Ví dụ: I finished my homework yesterday. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà hôm qua.) Diễn tả sự kiện, hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: They went on holiday last summer. (Họ đã đi nghỉ hè năm ngoái.) Sử dụng với thời gian xác định trong quá khứ (last year, yesterday, two days ago, in 2010, etc.): Ví dụ: He visited Paris last month. (Anh ấy đã thăm Paris tháng trước.) Bài Tập Quá Khứ Đơn Câu 1: Chọn đáp án đúng: I ______ (go) to the market yesterday. a) go b) went c) will go She ______ (watch) a movie last night. a) watched b) watches c) is watching They ______ (not / be) at the party yesterday. a) weren't b) didn't be c) not were We ______ (study) for the exam last week. a) studied b) studies c) is studying He ______ (eat) breakfast at 7 AM yesterday. a) eat b) ate c) eaten I ______ (not / go) to school yesterday. a) didn't go b) not go c) wasn't going She ______ (take) a nap yesterday afternoon. a) take b) took c) is taking They ______ (live) in Paris last year. a) lived b) live c) were living I ______ (play) football yesterday. a) played b) play c) will play He ______ (write) a letter to his friend last night. a) wrote b) writes c) is writing Câu 2: Viết lại câu theo đúng dạng quá khứ đơn: (She / go / to the park / yesterday) → _______________________________________ (They / watch / a movie / last weekend) → _______________________________________ (I / study / English / last night) → _______________________________________ (He / eat / lunch / at 12 PM) → _______________________________________ (We / not / play / football / last Monday) → _______________________________________ Câu 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: I ______ (travel) to Japan last summer. She ______ (not / like) the movie yesterday. They ______ (arrive) at the airport late last night. We ______ (visit) the museum two days ago. He ______ (call) me yesterday evening.

avatar
level icon
Khang Huy

24/10/2024

Exercise 1: Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others 1 A. tasty B. mall C. stadium D. change 2. A. exhibition B. neighborhood C. hot D. humid 3. A. just B. summer C. much D. ruler Exercise 2: Choose the word which has a different stress from the other words 1. A. simple B polite C. formal D. instant 2. A. suspicion B. telephone C. relation D. direction Exercise 3: Choose the best answer A, B, C or D 1. Yoga helps us learn ___________ to co-ordinate breathing and movement. A. what B. when C. why D. how 2.Don’t worry. It is ____________ to travel to that village event at night. A. safe B.unsafe C.difficult D. inconvenient 3.Life in a small town is __________ than that in a big city. A.peaceful B. much peaceful C. less peaceful D. much more peaceful 4.In the Central Highlands, the biggest and tallest house in the village is the ___________ house. A. communication B.community C.communal D. commune 5. The Viet people have many ___________ customs and crafts. A. tradition B. traditional C. culture D. customary 6.____________ month is the Hoa Ban Festival of the Thai people held in? A. When B. Which C. How many D. How often 7. There are lots of ____________ objects displayed in Vietnam Museum of Ethnology A. value B.valued C. valuable D. valuably 8. Many ethnic minority students have to ___________ a long way to their schools everyday. A.travel B. ride C. pass D. get Exercise 4: Fill in each blank with the appropriate form of the word in brackets 1. He spoke __________ about the life in the countryside in Viet Nam. (optimistic) 2. All of us can realize the ____________ atmosphere in the countryside life. (peace) 3. Some of the ____________ have lived here all their lives. (village)

Bạn có câu hỏi cần được giải đáp?
Ảnh ads
logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi