Bạn đang gặp khó khăn trong việc phát âm đuôi "ed"? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những quy tắc và mẹo hay nhất để ghi nhớ cách phát âm đuôi "ed" một cách chuẩn xác nhất.
Đuôi "ed" là một phần quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện nhiều thì và ngữ pháp khác nhau. Tuy nhiên, việc phát âm đuôi "ed" có thể gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết này. FQA sẽ cung cấp cho bạn 3 quy tắc đơn giản và dễ nhớ để giúp bạn phát âm đuôi "ed" một cách chuẩn xác nhất.
Ghi nhớ theo quy tắc âm thanh
Quy tắc 1
Đuôi "ed" được phát âm là /id/ khi âm cuối của động từ gốc là /t/ hoặc /d/.
Ví dụ:
want - wanted
wait - waited
need - needed
closed - closed
Quy tắc 2
Đuôi "ed" được phát âm là /t/ khi âm cuối của động từ gốc là /k/, /s/, /ʃ/, /p/, /tʃ/, /θ/, /f/.
Ví dụ:
ask - asked
kiss - kissed
wish - wished
stopped - stopped
watched - watched
Quy tắc 3
Đuôi "ed" được phát âm là /d/ trong các trường hợp còn lại có phụ âm cuối là âm hữu thanh hoặc kết thúc bằng âm nguyên âm
Ví dụ:
played - played
loved - loved
cried - cried
laughed - laughed
Ghi nhớ theo quy tắc chữ cái
Quy tắc 1
Đuôi "ed" được phát âm là /id/ khi từ kết thúc bằng chữ t/te hoặc d/de
Ví dụ:
wanted invited needed decided
Quy tắc 2
Đuôi "ed" được phát âm là /t/ khi từ đó kết thúc bằng các chữ cái: ch, th, sh, ce, x, s(s), k, gh, p
watched breathed washed laughed
danced fixed kissed helped
Quy tắc 3
Đuôi "ed" được phát âm là /d/ trong các trường hợp còn lại
called cleaned damaged
amazed used
Mẹo ghi nhớ cách phát âm đuôi ‘ed’ bằng câu thần chú
Để ghi nhớ các quy tắc trên một cách dễ dàng, bạn có thể sử dụng "câu thần chú" sau:
- "Tiền đô" - Nhớ quy tắc 1: /id/ khi âm cuối của động từ gốc là /t/ hoặc /d/.
- "Khi sang sông phải chờ thu phí" - Nhớ quy tắc 2: /t/ khi âm cuối của động từ gốc là /k/, /s/, /ʃ/, /f/, /tʃ/, /θ/, /p/
- "Còn lại" - Nhớ quy tắc 3: /d/ trong các trường hợp còn lại.
Ví dụ áp dụng:
"Tiền đô": wanted, waited, needed, closed
"Khi sang sông phải chờ thu phí": asked, kissed, wished, stopped, watched
"Còn lại": played, loved, cried, laughed
Bài tập phát âm đuôi ed
Bài tập 1: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted
2. A. kissed B. helped C. forced D. raised
3. A. confused B. faced C. cried D. defined
4. A. devoted B. suggested C. provided D. wished
5. A. catched B. crashed C. occupied D. coughed
6. A. agreed B. missed C. liked D. watched
7. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed
8. A. wounded B. routed C. wasted D. risked
9. A. imprisoned B. pointed C. shouted D. surrounded
10. A. failed B. reached C. absorbed D. solved
Đáp án
1. D 2. D 3. B 4. D 5. C
6. A 7. C 8. D 9. A 10. B
Bài tập 2: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 3 động từ có đuôi "ed".
Đáp án
Yesterday, I went to the park with my friends. We played soccer and had a picnic. We laughed and talked for hours. It was a lot of fun.
Việc ghi nhớ 3 quy tắc đơn giản trên sẽ giúp bạn phát âm đuôi "ed" một cách chuẩn xác nhất. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể phát âm đuôi "ed" một cách tự nhiên và trôi chảy.