Muốn hiểu sâu về cấu trúc câu cầu khiến tiếng Anh? FQA.vn đã sẵn sàng giải thích chi tiết, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Khám phá ngay!
Hiện nay, việc hiểu về cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh là rất quan trọng. Tuy nhiên, cấu trúc này có nhiều dạng khác nhau, gây khó khăn cho người học. Trong bài viết này, FQA.vn sẽ giải thích một cách chi tiết nhất về cách sử dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh. Bằng cách này, bạn sẽ có thêm kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo để nắm vững chủ đề này!
Câu cầu khiến là gì?
Câu cầu khiến được sử dụng để diễn đạt cầu khiến/cầu khiến hoặc yêu cầu và cũng để đưa ra chỉ dẫn hoặc lời khuyên. Câu cầu khiến không cần có chủ ngữ . Hơn nữa, hãy nhớ rằng động từ dùng trong câu cầu khiến phải luôn ở thì hiện tại đơn . Câu cầu khiến kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than .
Bây giờ, hãy xem các định nghĩa sau để hiểu câu cầu khiến là gì.
Theo Từ điển Người học Oxford, câu cầu khiến được định nghĩa là câu “diễn đạt một cầu khiến” và theo Từ điển Cambridge, câu cầu khiến là “ câu đưa ra cầu khiến hoặc yêu cầu làm điều gì đó”. Theo Từ điển Collins, câu cầu khiến là câu được dùng để biểu thị “tâm trạng của động từ được sử dụng để ra lệnh, đưa ra yêu cầu, v.v.” Từ điển Merriam-Webster định nghĩa câu cầu khiến là câu có “sức mạnh kiềm chế, kiểm soát và chỉ đạo”.
Các loại câu cầu khiến với ví dụ
Câu cầu khiến có thể được chia thành hai loại chính theo tính chất của chúng là:
- Câu cầu khiến tích cực
- Câu cầu khiến phủ định
Câu cầu khiến tích cực
Một câu cầu khiến tích cực yêu cầu một người làm điều gì đó.
Ví dụ:
- Close the door.
- Call me when you get back.
- Wash the plates before you use them.
Câu cầu khiến phủ định
Một câu cầu khiến phủ định có nghĩa là làm điều ngược lại. Một câu cầu khiến phủ định hướng dẫn người ta không làm điều gì đó.
Ví dụ:
- Do not close the door.
- Do not call me when you get back.
- Do not wash the plates before you use them.
Câu cầu khiến có điều kiện
Một loại câu cầu khiến khác là câu cầu khiến có điều kiện. Những câu này bao gồm một mệnh đề điều kiện và hầu hết ở dạng câu phức.
Ví dụ:
- If you think you are going to be late, ask your brother to drop you off.
- When you get home, call me.
- Unless you want to go through all of it again, don’t do it.
Cách sử dụng các câu cầu khiến
Câu cầu khiến có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau nếu bạn học cách làm điều đó. Ngoài ra, hãy nhớ rằng chỉ riêng động từ cầu khiến cũng có thể chuyển thành câu cầu khiến.
Ví dụ:
- Go!
- Quiet!
- Run!
Bây giờ, chúng ta hãy xem xét một số cách sử dụng các câu cầu khiến cũng phân loại chúng thành các loại khác nhau. Câu cầu khiến có thể được sử dụng để làm những việc sau.
- Để thực hiện một yêu cầu
- Để ra lệnh
- Cho mượn lời mời
- Để đưa ra một chỉ dẫn
Ví dụ về câu cầu khiến
Dưới đây là những ví dụ về câu cầu khiến chắc chắn sẽ giúp bạn hiểu chủ đề tốt hơn.
Đưa ra yêu cầu
- Please help me with this.
- Please pass the salt and pepper.
- Please reserve a seat for me.
Ra lệnh
- Don’t leave the door open.
- Come home before sunset.
- Finish the assignment by tomorrow.
Dẫn lời mời
- Kindly join us for lunch after the reception.
- Come with me for a movie.
- Let us go for a walk.
Đưa ra lời chỉ dẫn
- Sauté the onions until they turn golden brown.
- Boil the milk for at least two to three minutes.
- Stop when you see the red light.
Bài tập về câu cầu khiến
Sử dụng động từ thích hợp nhất trong danh sách dưới đây để tạo thành câu cầu khiến.
(switch off, do, come, play, stand, close, forget, fill in, turn off, carry, submit)
1. _________ the application form and ______ them before Monday.
2. _________ the door when you go out.
3. __________ the lights after use.
4. Please _________ home when you are free.
5. ______ all the documents that are required for verification.
6. _______ in the ascending order of your height.
7. ________ (negative) to carry an umbrella.
8. Let’s ______.
9. _______ your homework.
10. ________ your mobile phones before the meeting starts.
Các câu trả lời được đưa ra dưới đây. Kiểm tra xem bạn đã làm đúng chưa.
1. Fill in the applications and submit them before Monday.
2. Close the door when you go out.
3. Turn off the lights after use.
4. Please come home when you are free.
5. Carry all the documents that are required for verification.
6. Stand in the ascending order of your height.
7. Don’t forget to carry an umbrella.
8. Let’s play.
9. Do your homework.
10. Switch off your mobile phones before the meeting starts.
Trong tiếng Anh giao tiếp, câu cầu khiến thường được sử dụng phổ biến. Hiểu rõ cách sử dụng và các cấu trúc cụ thể của chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến và mong muốn một cách dễ dàng hơn. Đừng quên thường xuyên cập nhật các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác trên trang web của FQA.vn. Bằng cách này, bạn sẽ nâng cao được khả năng giao tiếp và sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Hãy theo dõi để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào nhé.