logo fqa gpt

banner fqa app
Tải APP FQA Hỏi & đáp bài tập
Tải ngay

Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện: cách dùng, cấu trúc và các cách diễn đạt tương đương

Admin FQA

22/04/2024, 14:57

774

Bài viết tổng hợp kiến thức về câu điều kiện tiếng Anh bao gồm cách dùng, cấu trúc của 4 loại câu điều kiện và các cách diễn đạt tương đương. Bài viết cũng cung cấp bài tập vận dụng giúp bạn củng cố kiến thức.

 

Câu điều kiện là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả. Trong bài viết này, FQA sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về câu điều kiện, bao gồm cách dùng, cấu trúc của 4 loại câu điều kiện và các cách diễn đạt tương đương.

 

Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả mối quan hệ giả thiết và kết quả. Nói cách khác, nó thể hiện sự phụ thuộc của kết quả này vào điều kiện kia.

 

Cấu trúc cơ bản:

 

Mệnh đề điều kiện: Nêu ra điều kiện cần thiết để kết quả xảy ra.

Mệnh đề kết quả: Nêu ra kết quả của điều kiện.

 

Cách dùng

Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả:

  • Sự thật hiển nhiên: Những điều luôn luôn đúng, bất kể thời gian hay hoàn cảnh.
  • Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: Hai sự việc luôn xảy ra cùng nhau.

Cấu trúc

If + mệnh đề điều kiện (thì hiện tại đơn), mệnh đề kết quả (thì hiện tại đơn)

Ví dụ

  • If you mix red and blue, you get purple. (Sự thật hiển nhiên)
  • If you wake up early, you will have more time to work. (Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả)

Lưu ý

Cả hai mệnh đề điều kiện và kết quả đều sử dụng thì hiện tại đơn.

Có thể đảo vị trí của hai mệnh đề trong câu.

Ví dụ

  • You get purple if you mix red and blue. 
  • You will have more time to work if you wake up early. 

Một số cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 0

When + mệnh đề điều kiện (thì hiện tại đơn), mệnh đề kết quả (thì hiện tại đơn)

Ví dụ: 

  • When you mix two colors red and blue, you get purple. (Sự thật hiển nhiên)
  • Whenever I travel, I always bring my camera. (Thói quen)

Unless + mệnh đề điều kiện (thì hiện tại đơn), mệnh đề kết quả (thì hiện tại đơn)

Ví dụ:  

  • Unless you study hard, you will not pass the exam. (Sự thật hiển nhiên)

 

Cách dùng

- Diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ:

  • If I have time this weekend, I will go to the movies. (Nếu tôi có thời gian vào cuối tuần này, tôi sẽ đi xem phim.)
  • If you study hard, you will get good grades. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ đạt điểm cao.)

- Diễn tả kết quả là hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng

Ví dụ:

  • If you apologize to her, she will forgive you. (Nếu bạn xin lỗi cô ấy, cô ấy sẽ tha thứ cho bạn.)
  • If you don't finish your homework, you will be punished. (Nếu bạn không hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ bị phạt.)

Cấu trúc

Mệnh đề điều kiện: 

  • Bắt đầu với "If" (nếu)
  • Sử dụng thì hiện tại đơn (present simple)

Mệnh đề kết quả: 

  • Sử dụng thì tương lai đơn (will + Vinf)

Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, I will stay home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

Một số cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 1

Unless (Trừ khi)

Ví dụ:  Unless you apologize, I won't forgive you. (Trừ khi bạn xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.)

Provided that (Miễn là)

Ví dụ: You will be able to go to the party, provided that you finish your homework. (Bạn sẽ được đi dự tiệc với điều kiện là bạn hoàn thành bài tập về nhà.)

In case (Phòng khi)

Ví dụ: In case you need help, please don't hesitate to ask me. (Trong trường hợp bạn cần giúp đỡ, hãy hỏi tôi.)

Lưu ý

Thì hiện tại đơn trong mệnh đề điều kiện có thể được thay thế bằng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả sự việc đang xảy ra.

Ví dụ: If you are still working late tonight, I will pick up the kids from school. (Nếu bạn vẫn đang làm việc muộn tối nay, tôi sẽ đón con từ trường.)

Cách dùng

- Diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ:

  • If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)
  • If I were the president, I would focus on improving education and healthcare. (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ tập trung cải thiện giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)

- Dùng để thể hiện mong muốn, ước mơ của bản thân về một điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • If I could fly, I would travel the world. (Nếu tôi có thể bay, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
  • If I had more time, I would learn a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học một ngôn ngữ mới.)

- Dùng để thể hiện sự nuối tiếc về một điều đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • If I had listened to your advice, I would not be in this situation now. (Nếu tôi nghe lời khuyên của bạn, tôi sẽ không ở trong tình huống này bây giờ.)

- Dùng để đưa ra lời khuyên cho người khác về một điều nên làm hoặc không nên làm.

Ví dụ: 

  • If I were you, I would apologize to her. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi cô ấy.)
  • If I were you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)

Cấu trúc

Mệnh đề điều kiện:

  • Bắt đầu với "If" (nếu)
  • Sử dụng thì quá khứ đơn (past simple)

Mệnh đề kết quả:

  • Sử dụng thì would + Vinf

Ví dụ:

  • If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)
  • If I were you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)

 

Một số cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 2

Unless: trừ khi

If I didn't have to work tomorrow, I would go to the beach. (Unless I had to work tomorrow, I would go to the beach.) (Trừ khi tôi phải đi làm vào ngày mai, tôi sẽ đi tắm biển.)

Were it not for: nếu không vì

If I were not afraid of heights, I would go skydiving. (Were it not for my fear of heights, I would go skydiving.) (Nếu không vì sợ độ cao, tôi sẽ đi nhảy dù.)

Supposing: giả sử

If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)

Supposing I had a million dollars, I would buy a house. (Giả sử tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)

 

Even if: ngay cả khi

If I were you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)

Even if I were you, I would still go to the doctor. (Ngay cả khi tôi là bạn, tôi vẫn sẽ đi khám bác sĩ.)

Lưu ý

- Thì quá khứ đơn trong mệnh đề điều kiện có thể được thay thế bằng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả sự việc đang xảy ra ở quá khứ.

Ví dụ: If it were raining, we would stay at home. (Nếu trời đang mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) (Diễn tả sự việc đang xảy ra ở quá khứ)

- Would trong mệnh đề kết quả có thể được thay thế bằng thì could, might, should, would have to để diễn tả mức độ chắc chắn hoặc sự cần thiết.

Ví dụ:

  • If I had a million dollars, I could buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi có thể mua một ngôi nhà.) 
  • If I were you, I might go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi có thể đi khám bác sĩ.) 
  • If I had more time, I should learn a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi nên học một ngôn ngữ mới.) 
  • If I were the president, I would have to make difficult decisions. (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ phải đưa ra những quyết định khó khăn.) 

 

 

Cách dùng

- Diễn tả sự việc không có thật ở quá khứ:

Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)

- Diễn tả hối tiếc về một hành động không thể thay đổi trong quá khứ:

Ví dụ: "If I had known you were in town, I would have visited you."

Cấu trúc

Mệnh đề điều kiện:

  • Bắt đầu với "If" (nếu)
  • Sử dụng thì quá khứ hoàn thành (past perfect)

Mệnh đề kết quả:

  • Sử dụng thì would have + Vinf

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)

Một số cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 3

Unless (Nếu không…)

Ví dụ: Unless they had left earlier, they would have missed the train.

Had it not been for

Ví dụ: Had it not been for the traffic, we would have arrived on time.

Without

Ví dụ: Without having studied, she would have failed the test.

 

 

Cấu trúc câu đảo ngữ điều kiện loại 0

Should + S1 + (not) + be + Adj/N, S2 + V2

Ví dụ:

If she’s back, please let her know that I came.

=  Should she be back, please let her know that I came.

 

Should + S1 + (not) + bare infinitive , S2 +V2

Ví dụ:

If we leave a block of ice out of the freezer, it melts.

= Should we leave a block of ice out of the freezer, it melts.

 

Cấu trúc câu đảo ngữ điều kiện loại 1

Should + S1 + (not) + be + Adj/N, S2 + will/can/may/might + bare infinitive 

Ví dụ:

If I am late for the meeting, my secretary will give you a call.

= Should I be late for the meeting, my secretary will give you a call.

Should + S1 + (not) + bare infinitive, S2 + will/can/may/might + bare infinitive.

Ví dụ:

If it doesn’t rain this weekend, we may go on a picnic.

= Should it not rain this weekend, we may go on a picnic.

Cấu trúc câu đảo ngữ điều kiện loại 2

Were + S1 + (not) + to be + Adj/N, S2 + would/might/could + (not) + bare infinitive 

Ví dụ:

If you were late for a job interview, what would you do?

=  Were you to be late for a job interview, what would you do?

Were + S1 + To-infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”), S2 + would/could + (not) + bare infinitive 

Ví dụ:

 

If she called off the meeting again, the employees would be very annoyed.

= Were she to call off the meeting again, the employees would be very annoyed.

 

Cấu trúc câu đảo ngữ điều kiện loại 3

Had + S1 + (not) + been + Adj/N, S2 + would/could + have + (not) + V_ed/Past Participle 

Ví dụ:

If he had studied harder, he would have passed the final exam.

= Had he studied harder, he could have passed the final exam.

Had + S1 + (not) + V_ed/Past Participle, S2 + would/could + have + (not) + V_ed/Past Participle 

Ví dụ:

If she had been more decisive, her life would have taken a turn for the better.

=  Had she been more decisive, her life would have taken a turn for the better.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. If I study hard, _________________

(A) I will get a high score.

(B) I would get a high score.

(C) I had gotten a high score.

2. If I had a lot of money, _________________

(A) I will buy a big house.

(B) I would buy a big house.

(C) I would have bought a big house.

3. If I had known you were busy, _________________

(A) I will not bother you.

(B) I would not bother you.

(C) I would not have bothered you.

Đáp án

1. A 2. B 3.C

Bài tập 2: Viết lại câu điều kiện

Viết lại câu sau sử dụng câu điều kiện loại 1: "Nếu trời mưa, chúng ta sẽ đi chơi trong nhà."

Viết lại câu sau sử dụng câu điều kiện loại 2: "Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn."

Viết lại câu sau sử dụng câu điều kiện loại 3: "Nếu tôi biết bạn bận, tôi đã không làm phiền bạn."

Đáp án

1. If it rains, we will stay indoors

2. If I had a lot of money, I would buy a big house

3. If I had known you were busy, I wouldn't have bothered you.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. If / I / had / a / car, / I / would / drive / to / the / beach.

2. If / she / had / studied / harder, / she / would / have / passed / the / exam.

3. If / it / rains, / we / will / stay / indoors.

Đáp án

1. If I had a car, I would drive to the beach.

2. If she had studied harder, she would have passed the exam.

3. If it rains, we will stay indoors.

Bài viết liên quan
new
Giá trị nhân văn sâu sắc từ truyện cổ tích "Tấm Cám"

Tấm Cám là một truyện cổ tích quen thuộc trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam. Truyện kể về cuộc đời đầy gian truân, thử thách của Tấm, một cô gái hiền lành, chăm chỉ, bị mẹ con dì ghẻ đối xử tàn tệ. Tuy nhiên, nhờ sự giúp đỡ của Bụt và các yếu tố thần kỳ, Tấm đã vượt qua mọi khó khăn và chiến thắng cái ác, được hưởng hạnh phúc viên mãn.

Admin FQA

22/07/2024

new
Hàn Mặc Tử - nhà thơ trữ tình gợi cảm trong đau thương

Hàn Mặc Tử được đánh giá là một trong những nhà thơ lớn nhất của Việt Nam thế kỷ XX. Thơ của ông đã góp phần làm phong phú thêm nền thơ ca hiện đại Việt Nam và có sức ảnh hưởng lớn đến các thế hệ nhà thơ sau này.

Admin FQA

22/07/2024

new
Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định chuẩn xác nhất

Bài viết giải thích chi tiết về hai loại mệnh đề quan hệ: xác định và không xác định, bao gồm chức năng, cách sử dụng và ví dụ cụ thể. Giúp bạn sử dụng mệnh đề quan hệ chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.

Admin FQA

24/04/2024

new
Máy tính casio online giải phương trình một cách chính xác và nhanh chóng!

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về máy tính Casio online và cách nó có thể giúp cho các em giải quyết các bài toán toán học, đặc biệt là giải phương trình một cách chính xác và nhanh chóng. Hãy cùng khám phá những tính năng và ứng dụng hữu ích của máy tính này nhé!

Admin FQA

13/05/2023

new
Học cách sử dụng máy tính Casio online 580 một cách hiệu quả!

Trong số các loại máy tính, máy tính Casio Online 580 đã trở thành một công cụ hữu ích trong học tập và giải quyết các bài toán toán học phức tạp. Tuy nhiên, để sử dụng máy tính Casio Online 580 một cách hiệu quả, chúng ta cần phải nắm vững những kiến thức cơ bản về cách sử dụng nó.

Admin FQA

12/05/2023

new
Sử dụng máy tính Casio trên điện thoại: Hướng dẫn chi tiết!

Trong thời đại công nghệ hiện nay, máy tính Casio đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong việc học tập và thi cử. Với phiên các em trên điện thoại, việc sử dụng máy tính Casio trở nên tiện lợi và dễ dàng hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về máy tính Casio trên điện thoại và hướng dẫn cách sử dụng các tính năng chính của nó.

Admin FQA

12/05/2023

Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản miễn phí!

Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn

LIÊN KẾT

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)

Copyright © 2024 fqa.vn All Rights Reserved