14/10/2023
14/10/2023
- Ngắn: ngắn tí, ngắn tẹo, ngắn ngủn, ngắn tũn, ngắn gọn.
- Cũ kĩ: cũ mèm, cũ rích, cũ, quá cũ, cũ nát
- Rậm rạp: Um tùm, sum ê, rậm rì, dày đặc, đông đúc
- Nặng: nặng nề, nặng trĩu, nặng trịch, thể trọng lớn, to nặng
21/10/2023
ngắn: ngắn tí, ngắn tẹo, ngắn ngủn, ngắn gọn, ngắn teo
cũ kĩ:cũ rích, cũ mèm, cũ quá, cũ, cũ nát
rậm rạp:sum suê, um tùm, rậm rì, rậm, quá rậm
nặng: nặng nề, nặng trữu, to nặng, quá nặng, nặng trĩnh
14/10/2023
ᏇᎯᎶ丶гคภ
21/10/2023
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời