giải giúp em bài này ạ

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của binhbinh

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

09/11/2023

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các câu trả lời cho bài tập của bạn: 1. C. affordable (phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại) 2. B. determine (nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai, khác với các từ còn lại) 3. D. A and B are correct (cả "so that" và "in order that" đều có nghĩa là "để mà") 4. B. taking over (nghĩa là "đảm nhận") 5. A. fashionable (nghĩa là "hợp thời trang") 6. B. crowded (nghĩa là "đông đúc") 7. A. frustration (nghĩa là "sự thất vọng, sự nản lòng") 8. A. go (sau "who" cần dùng động từ nguyên thể không "to") 9. B. tense (nghĩa là "căng thẳng") 10. D. A and B (cả "so that" và "in order that" đều có nghĩa là "để mà") 11. A. conical hat making (nghĩa là "làng làm nón lá") 12. B. of (remind someone of something có nghĩa là "nhắc ai nhớ về cái gì") 13. B. down (pass down có nghĩa là "truyền từ đời này sang đời khác") 14. B. cast (nghĩa là "đúc") 15. B. collection (nghĩa là "bộ sưu tập") 16. A. as interesting (so sánh bằng) II. Điền từ đúng vào chỗ trống: 1. Confidence can help you succeed in many fields. 2. Find out more about the job so that you can make an informed choice. 3. Photography is strictly forbidden in this museum. 4. What are the differences between Dong Ho paintings and Sinh ones? 5. Our city has some fashionable shops, but they are not very affordable.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Hand1818

09/11/2023

Câu trả lời uy tín

1. B. fabulous 

2. D. metropolitan 

3. D. A and B are correct (cả "so that" và "in order that" đều có nghĩa là "để mà")
4. B. taking over (nghĩa là "đảm nhận")
5. A. fashionable (nghĩa là "hợp thời trang")
6. B. crowded (nghĩa là "đông đúc")
7. xem lại đề xem có thiếu been không
8. B (từ để hỏi + to V)
9. A
10. D. A and B (cả "so that" và "in order that" đều có nghĩa là "để mà")
11. A. conical hat making (nghĩa là "làng làm nón lá")
12. B. of (remind someone of something có nghĩa là "nhắc ai nhớ về cái gì")
13. B. down (pass down có nghĩa là "truyền từ đời này sang đời khác")
14. B. cast (nghĩa là "đúc")
15. B. collection (nghĩa là "bộ sưu tập")
16. C

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved