chuyển sang thì quá khứ đơn 1. read 2. write 3. wear 4. begin 5. make 6. hear 7. swim 8. ride 9. beat 10. see 11. speak 12. tell 13. buy 14. hold 15. put chuyển sang thì quá khứ tiếp diễn 1. read 2....

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của HAICHAU
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

11/01/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Chuyển sang thì quá khứ đơn: 1. read - read 2. write - wrote 3. wear - wore 4. begin - began 5. make - made 6. hear - heard 7. swim - swam 8. ride - rode 9. beat - beat 10. see - saw 11. speak - spoke 12. tell - told 13. buy - bought 14. hold - held 15. put - put Chuyển sang thì quá khứ tiếp diễn: 1. read - was/were reading 2. write - was/were writing 3. wear - was/were wearing 4. begin - was/were beginning 5. make - was/were making 6. hear - was/were hearing 7. swim - was/were swimming 8. ride - was/were riding 9. beat - was/were beating 10. see - was/were seeing 11. speak - was/were speaking 12. tell - was/were telling 13. buy - was/were buying 14. hold - was/were holding 15. put - was/were putting
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
message-box-blue.svg Trả lời tham khảo
HAICHAU 1. Read 2. Wrote 3. Wore 4. Began 5. Made 6. Heard 7. Swam 8. Rode 9. Beat 10. Saw 11. Spoke 12. Told 13. Bought 14. Held 15. Put
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
message-box-blue.svg Trả lời tham khảo

* Thì quá khứ đơn (động từ bất quy tắc):

1. read -> read

2. write -> wrote

3. wear -> wore

4. begin -> began

5. make -> made

6. hear -> heard

7. swim -> swam

8. ride -> rode

9. beat -> beat

10. see -> saw

11. speak -> spoke

12. tell -> told

13. buy -> bought

14. hold -> held

15. put -> put

* Thì quá khứ tiếp diễn (được sử dụng với "was/were" + động từ + "ing"):

1. read -> was/were reading

2. write -> was/were writing

3. wear -> was/were wearing

4. begin -> was/were beginning

5. make -> was/were making

6. hear -> was/were hearing

7. swim -> was/were swimming

8. ride -> was/were riding

9. beat -> was/were beating

10. see -> was/were seeing

11. speak -> was/were speaking

12. tell -> was/were telling

13. buy -> was/were buying

14. hold -> was/were holding

15. put -> was/were putting

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
SayuriMMM

11/01/2024

Chuyển sang thì quá khứ đơn:

1. read - read
2. write - wrote
3. wear - wore
4. begin - began
5. make - made
6. hear - heard
7. swim - swam
8. ride - rode
9. beat - beat
10. see - saw
11. speak - spoke
12. tell - told
13. buy - bought
14. hold - held
15. put - put

Chuyển sang thì quá khứ tiếp diễn:

1. read - was/were reading
2. write - was/were writing
3. wear - was/were wearing
4. begin - was/were beginning
5. make - was/were making
6. hear - was/were hearing
7. swim - was/were swimming
8. ride - was/were riding
9. beat - was/were beating
10. see - was/were seeing
11. speak - was/were speaking
12. tell - was/were telling
13. buy - was/were buying
14. hold - was/were holding
15. put - was/were putting

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
호앙

11/01/2024

message-box-blue.svg Trả lời tham khảo

HAICHAUChuyển sang thì quá khứ đơn:

  1. read - read
  2. write - wrote
  3. wear - wore
  4. begin - began
  5. make - made
  6. hear - heard
  7. swim - swam
  8. ride - rode
  9. beat - beat
  10. see - saw
  11. speak - spoke
  12. tell - told
  13. buy - bought
  14. hold - held
  15. put - put

Chuyển sang thì quá khứ tiếp diễn:

  1. read - was/were reading
  2. write - was/were writing
  3. wear - was/were wearing
  4. begin - was/were beginning
  5. make - was/were making
  6. hear - was/were hearing
  7. swim - was/were swimming
  8. ride - was/were riding
  9. beat - was/were beating
  10. see - was/were seeing
  11. speak - was/were speaking
  12. tell - was/were telling
  13. buy - was/were buying
  14. hold - was/were holding
  15. put - was/were putting


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
ZenoVn

11/01/2024

message-box-blue.svg Trả lời tham khảo

HAICHAU

Chuyển sang thì quá khứ đơn:

  1. read - read
  2. write - wrote
  3. wear - wore
  4. begin - began
  5. make - made
  6. hear - heard
  7. swim - swam
  8. ride - rode
  9. beat - beat
  10. see - saw
  11. speak - spoke
  12. tell - told
  13. buy - bought
  14. hold - held
  15. put - put

Chuyển sang thì quá khứ tiếp diễn:

  1. read - was reading
  2. write - was writing
  3. wear - was wearing
  4. begin - was beginning
  5. make - was making
  6. hear - was hearing
  7. swim - was swimming
  8. ride - was riding
  9. beat - was beating
  10. see - was seeing
  11. speak - was speaking
  12. tell - was telling
  13. buy - was buying
  14. hold - was holding
  15. put - was putting


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved