26/02/2024

26/02/2024
20/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
1. b. of
2. d. repaint
3. b. everything
4. d. preferences
5. a. favourite
6. c. time
26/02/2024
1.b. of
S + be + tired of sth: mệt mỏi với cái gì
2,d. repaint
build (v): xây dựng
cover (v): che phủ
pull (v): kéo
repaint (v): sơn lại
3.b. everything
+ everything: mọi thứ (thường dùng trong câu khẳng định)
+anything: bất cứ thứ gì (thường dùng trong câu phủ định, nghi vấn)
+ nothing: không thứ gì cả
+ thing: thứ (gì), cái (gì)
4,d. preferences
+ preferring (V_ing): thích hơn
+ preferable (adj): thích hợp hơn, xứng đáng hơn
+ preferably (adv): một cách thích hợp, lí tưởng
+ preferences (n - plural): thứ thích hơn
Mà sau yours là N
5.a. favourite
+ favourite (adj): yêu thích
+ terrible (adj): tồi tệ
+ high (adj): cao
+ clearly (adj): rõ ràng
6,c. time
+ it’s time to wake up: đến giờ thức dậy.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
11/12/2025
Top thành viên trả lời