Đại từ nhân xưng ,Đại từ sở hữu ,Tính từ sở hữu ,TÂN NGỮ, đại từ phản thân : Cho biết vị trí và chức năng của từng loại

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Khương Trà
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

25/03/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. Đại từ nhân xưng: Được sử dụng để chỉ người nói, người nghe và người được nhắc đến trong câu. Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they. 2. Đại từ sở hữu: Được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quan hệ với một danh từ khác. Ví dụ: my, your, his, her, its, our, their. 3. Tính từ sở hữu: Là các tính từ được sử dụng để biểu thị quan hệ sở hữu giữa một danh từ và một người hoặc vật khác. Ví dụ: my book (quyển sách của tôi), his car (xe của anh ấy). 4. Tân ngữ: Là thành phần trong câu nhận hành động của động từ. Tân ngữ thường là danh từ hoặc đại từ và thường đứng sau động từ trong câu. Ví dụ: She gave him a present (Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà). 5. Đại từ phản thân: Là loại đại từ được sử dụng khi chủ thể và tân ngữ của câu là cùng một người hoặc vật. Ví dụ: I hurt myself (Tôi tự làm tổn thương cho bản thân).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3.0/5 (2 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Mèo mèohg2

25/03/2024

1. Đại từ nhân xưng (Pronouns):
Vị trí: Được sử dụng thay thế cho danh từ người hoặc động vật.
Chức năng: Đại từ nhân xưng giúp tránh lặp lại danh từ và tạo sự rõ ràng trong giao tiếp. Ví dụ: “I,” “you,” “he,” “she,” “it,” “we,” “they.”
2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns):
Vị trí: Được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của người hoặc vật.
Chức năng: Đại từ sở hữu thay thế cho danh từ và bổ sung thông tin về sở hữu. Ví dụ: “mine,” “yours,” “his,” “hers,” “its,” “ours,” “theirs.”
3. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):
Vị trí: Đứng trước danh từ để mô tả sở hữu hoặc quyền sở hữu của người hoặc vật.
Chức năng: Tính từ sở hữu giúp mô tả danh từ và chỉ ra người sở hữu. Ví dụ: “my,” “your,” “his,” “her,” “its,” “our,” “their.”
4. Tân ngữ (Reflexive Pronouns):
Vị trí: Được sử dụng sau động từ hoặc sau giới từ để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động đối với chính họ.
Chức năng: Tân ngữ thể hiện sự tự thực hiện hành động. Ví dụ: “myself,” “yourself,” “himself,” “herself,” “itself,” “ourselves,” “yourselves,” “themselves.”
5. ĐTPT (Đại từ phản thân):
- Vị trí: Thường ở cuối câu sau phần bổ ngữ.
- Chức năng: Dùng để chỉ người nói, người làm hành động và có ý nghĩa phản xạ lại chính bản thân của chủ thể.
 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved