14/04/2024
14/04/2024
14/04/2024
II. Supply the correct form of the word in brackets to complete each sentence.
1. If you want to pay a more **reasonable** price, remember to book the tour two weeks in advance. (reason)
2. We **hurriedly** gathered our things and ran to the bus stop. (hurry)
III. Complete each sentence with a suitable word, beginning with the letter given.
1. Reading is the best way to **improve** your vocabulary in any language.
2. What's the **official** language of Canada? There are two: English and French.
3. Gagarin had flown into space eight years before Armstrong **walked** on the moon.
4. Although my grandparents are old, they can speak English very **fluently**.
II. Cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.
1. Nếu muốn trả giá **hợp lý** hơn, bạn nhớ đặt tour trước hai tuần. (lý do)
2. Chúng tôi **vội vàng** thu dọn đồ đạc và chạy đến bến xe buýt. (sự vội vàng)
III. Hoàn thành mỗi câu bằng một từ thích hợp, bắt đầu bằng chữ cái cho sẵn.
1. Đọc là cách tốt nhất để **cải thiện** vốn từ vựng của bạn bằng bất kỳ ngôn ngữ nào.
2. Ngôn ngữ **chính thức** của Canada là gì? Có hai: tiếng Anh và tiếng Pháp.
3. Gagarin đã bay vào vũ trụ 8 năm trước khi Armstrong **đi** trên mặt trăng.
4. Mặc dù ông bà tôi đã già nhưng họ có thể nói tiếng Anh rất **lưu loát**.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
7 giờ trước
Top thành viên trả lời