Here are the answers with explanations in Vietnamese:
21. "He walked ___ the street to get to the other side."
Answer: a) across
Giải thích: "Across" có nghĩa là đi qua, đi ngang qua một thứ gì đó. Ở đây, người đàn ông đi qua đường để đến bên kia.
22. "The keys are ___ the table."
Answer: a) on
Giải thích: "On" có nghĩa là trên, ở trên bề mặt của một thứ gì đó. Ở đây, chìa khóa nằm trên bàn.
23. "The cat jumped ___ the fence."
Answer: b) over
Giải thích: "Over" có nghĩa là vượt qua, nhảy qua một thứ gì đó. Ở đây, con mèo nhảy qua hàng rào.
24. "She looked ___ the mirror and smiled."
Answer: a) in
Giải thích: "In" có nghĩa là trong, nhìn vào bên trong một thứ gì đó. Ở đây, cô ấy nhìn vào gương và cười.
25. "He put the groceries ___ the fridge."
Answer: b) in
Giải thích: "In" có nghĩa là trong, đặt vào bên trong một thứ gì đó. Ở đây, anh ấy đặt đồ ăn vào tủ lạnh.
26. "The bird flew ___ the sky."
Answer: c) in
Giải thích: "In" có nghĩa là trong, bay trong không gian. Ở đây, chim bay trong bầu trời.
27. "She turned ___ the light before leaving the room."
Answer: a) off
Giải thích: "Off" có nghĩa là tắt, tắt đèn. Ở đây, cô ấy tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.
28. "The ball rolled ___ the hill and into the valley."
Answer: b) down
Giải thích: "Down" có nghĩa là xuống, lăn xuống một thứ gì đó. Ở đây, bóng lăn xuống đồi và vào thung lũng.
29. "He climbed ___ the ladder to fix the roof."
Answer: a) up
Giải thích: "Up" có nghĩa là lên, leo lên một thứ gì đó. Ở đây, anh ấy leo lên thang để sửa mái nhà.
30. "The car drove ___ the tunnel."
Answer: b) through
Giải thích: "Through" có nghĩa là qua, đi qua một thứ gì đó. Ở đây, xe ô tô đi qua đường hầm.
31. "She looked ___ her friend and waved."
Answer: b) at
Giải thích: "At" có nghĩa là nhìn vào, nhìn vào một người nào đó. Ở đây, cô ấy nhìn vào bạn của mình và vẫy tay.
32. "The cat jumped ___ the bed and curled up to sleep."
Answer: a) on
Giải thích: "On" có nghĩa là trên, nằm trên một thứ gì đó. Ở đây, con mèo nhảy lên giường và cuộn tròn lại để ngủ.
33. "He walked ___ the store and bought some groceries."
Answer: b) into
Giải thích: "Into" có nghĩa là vào, đi vào một thứ gì đó. Ở đây, anh ấy đi vào cửa hàng và mua một số đồ ăn.
34. "She turned ___ the invitation because she had other plans."
Answer: a) down
Giải thích: "Down" có nghĩa là từ chối, từ chối một thứ gì đó. Ở đây, cô ấy từ chối lời mời vì cô ấy có kế hoạch khác.
35. "The ship sailed ___ the ocean."
Answer: c) across
Giải thích: "Across" có nghĩa là đi qua, đi ngang qua một thứ gì đó. Ở đây, con tàu đi qua đại dương.
36. "He swam ___ the river to reach the other side."
Answer: a) across
Giải thích: "Across" có nghĩa là đi qua, đi ngang qua một thứ gì đó. Ở đây, anh ấy bơi qua sông để đến bên kia.
37. "The butterfly flew ___ the flowers in the garden."
Answer: c) among
Giải thích: "Among" có nghĩa là giữa, bay giữa một thứ gì đó. Ở đây, con bướm bay giữa hoa trong vườn.
38. "She put the dishes ___ the sink."
Answer: b) in
Giải thích: "In" có nghĩa là trong, đặt vào bên trong một thứ gì đó. Ở đây, cô ấy đặt chén đĩa vào bồn rửa.
39. "He ran ___ the street to catch the bus."
Answer: a) across
Giải thích: "Across" có nghĩa là đi qua, đi ngang qua một thứ gì đó. Ở đây, anh ấy chạy qua đường để bắt xe buýt.
40. "She glanced ___ her watch to check the time."
Answer: b) at
Giải thích: "At" có nghĩa là nhìn