

24/06/2024
24/06/2024
1. Work: Làm việc
Example: I work as a teacher. (Tôi làm việc như một giáo viên.)
2. Stay healthy: Giữ sức khỏe tốt
Example: Eating vegetables helps you stay healthy. (Ăn rau quả giúp bạn giữ sức khỏe tốt.)
3. Keep fit: Giữ thể dục
Example: Regular exercise helps you keep fit. (Tập thể dục thường xuyên giúp bạn giữ thể dục.)
4. Give: Cho, tặng
Example: She gave me a book as a gift. (Cô ấy tặng tôi một quyển sách như một món quà.)
5. Stay: Ở lại, dừng lại
Example: I'll stay at home tonight. (Tôi sẽ ở lại nhà tối nay.)
6. Under the weather = off color = in the pink: Không khỏe, không tốt, khỏe mạnh
Example: I'm feeling under the weather today, so I'll stay home. (Tôi không khỏe hôm nay, nên tôi sẽ ở lại nhà.)
7. Stop + Ving / Stop + to V: Dừng lại làm gì đó / Dừng lại để làm gì đó
Example: Stop smoking to improve your health. (Dừng lại hút thuốc để cải thiện sức khỏe của bạn.)
8. Prefer sb/st/ Ving sb/st/ Ving = would prefer to V RATHER THAN V = would rather V THAN V: Ưa thích ai đó/ cái gì đó hơn là ai đó/ cái gì đó
Example: I prefer studying at home rather than in the library. (Tôi ưa thích học tại nhà hơn là trong thư viện.)
9. Be full Of ~ be crowded WITH ~ be packed W: Đầy ắp ~ đông đúc với ~ chật kín với
Example: The stadium was packed with fans. (Sân vận động chật kín với các cổ động viên.)
10. S + spend + time/ money + Ving = It takes + sb + time/ money + to V: Tiêu tốn thời gian/ tiền bạc để làm gì đó
Example: It takes me a lot of time to learn English. (Tôi tiêu tốn nhiều thời gian để học tiếng Anh.)
11. Take/ do/ get + exercises: Thực hiện/ làm/ nhận được các bài tập thể dục
Example: I take exercises every morning. (Tôi thực hiện các bài tập thể dục mỗi sáng.)
12. The key TO st: Chìa khóa để thành công
Example: Hard work is the key to success. (Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để thành công.)
13. Visit + sb/st = pay a visit TO sb/st = pay sb/st a visit: Đến thăm ai đó/ cái gì đó
Example: I'll visit my parents this weekend. (Tôi sẽ đến thăm cha mẹ tôi vào cuối tuần này.)
14. Be good FOR & Be bad FOR / Be good AT & Be bad AT: Tốt cho/ xấu cho / Giỏi/ kém
Example: Exercise is good for your health. (Tập thể dục tốt cho sức khỏe của bạn.)
15. Enjoy + Ving: Thưởng thức việc làm gì đó
Example: I enjoy playing football. (Tôi thưởng thức việc chơi bóng đá.)
16. Suffer FROM: Bị mắc bệnh/ vấn đề gì đó
Example: She suffers from asthma. (Cô ấy bị mắc bệnh hen suyễn.)
17. Look AT: Nhìn vào/ xem xét
Example: Look at the picture and describe it. (Nhìn vào bức tranh và mô tả nó.)
18. Pay attention TO = take notice OF = focus ON = Concentrate ON: Chú ý đến/ quan tâm đến/ tập trung vào
Example: Pay attention to the teacher's instructions. (Chú ý đến hướng dẫn của giáo viên.)
19. Avoid Ving: Tránh làm gì đó
Example: Avoid eating too much sugar. (Tránh ăn quá nhiều đường.)
20. Remember to V / Remember Ving: Nhớ làm gì đó/ nhớ việc làm gì đó
Example: Remember to turn off the lights when you leave. (Nhớ tắt đèn khi bạn rời đi.)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời