đặt câu với 20 từ

1 . Work .. 2. Stay healthy 3. Keep fit 4. Give s) 5. Stay "? 6
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của minh 9
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

24/06/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the explanations and examples for each of the 20 phrases: 1. Work: Làm việc Example: I work as a teacher. (Tôi làm việc như một giáo viên.) 2. Stay healthy: Giữ sức khỏe tốt Example: Eating vegetables helps you stay healthy. (Ăn rau quả giúp bạn giữ sức khỏe tốt.) 3. Keep fit: Giữ thể dục Example: Regular exercise helps you keep fit. (Tập thể dục thường xuyên giúp bạn giữ thể dục.) 4. Give: Cho, tặng Example: She gave me a book as a gift. (Cô ấy tặng tôi một quyển sách như một món quà.) 5. Stay: Ở lại, dừng lại Example: I'll stay at home tonight. (Tôi sẽ ở lại nhà tối nay.) 6. Under the weather = off color = in the pink: Không khỏe, không tốt, khỏe mạnh Example: I'm feeling under the weather today, so I'll stay home. (Tôi không khỏe hôm nay, nên tôi sẽ ở lại nhà.) 7. Stop + Ving / Stop + to V: Dừng lại làm gì đó / Dừng lại để làm gì đó Example: Stop smoking to improve your health. (Dừng lại hút thuốc để cải thiện sức khỏe của bạn.) 8. Prefer sb/st/ Ving sb/st/ Ving = would prefer to V RATHER THAN V = would rather V THAN V: Ưa thích ai đó/ cái gì đó hơn là ai đó/ cái gì đó Example: I prefer studying at home rather than in the library. (Tôi ưa thích học tại nhà hơn là trong thư viện.) 9. Be full Of ~ be crowded WITH ~ be packed W: Đầy ắp ~ đông đúc với ~ chật kín với Example: The stadium was packed with fans. (Sân vận động chật kín với các cổ động viên.) 10. S + spend + time/ money + Ving = It takes + sb + time/ money + to V: Tiêu tốn thời gian/ tiền bạc để làm gì đó Example: It takes me a lot of time to learn English. (Tôi tiêu tốn nhiều thời gian để học tiếng Anh.) 11. Take/ do/ get + exercises: Thực hiện/ làm/ nhận được các bài tập thể dục Example: I take exercises every morning. (Tôi thực hiện các bài tập thể dục mỗi sáng.) 12. The key TO st: Chìa khóa để thành công Example: Hard work is the key to success. (Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để thành công.) 13. Visit + sb/st = pay a visit TO sb/st = pay sb/st a visit: Đến thăm ai đó/ cái gì đó Example: I'll visit my parents this weekend. (Tôi sẽ đến thăm cha mẹ tôi vào cuối tuần này.) 14. Be good FOR & Be bad FOR / Be good AT & Be bad AT: Tốt cho/ xấu cho / Giỏi/ kém Example: Exercise is good for your health. (Tập thể dục tốt cho sức khỏe của bạn.) 15. Enjoy + Ving: Thưởng thức việc làm gì đó Example: I enjoy playing football. (Tôi thưởng thức việc chơi bóng đá.) 16. Suffer FROM: Bị mắc bệnh/ vấn đề gì đó Example: She suffers from asthma. (Cô ấy bị mắc bệnh hen suyễn.) 17. Look AT: Nhìn vào/ xem xét Example: Look at the picture and describe it. (Nhìn vào bức tranh và mô tả nó.) 18. Pay attention TO = take notice OF = focus ON = Concentrate ON: Chú ý đến/ quan tâm đến/ tập trung vào Example: Pay attention to the teacher's instructions. (Chú ý đến hướng dẫn của giáo viên.) 19. Avoid Ving: Tránh làm gì đó Example: Avoid eating too much sugar. (Tránh ăn quá nhiều đường.) 20. Remember to V / Remember Ving: Nhớ làm gì đó/ nhớ việc làm gì đó Example: Remember to turn off the lights when you leave. (Nhớ tắt đèn khi bạn rời đi.) I hope this helps! Let me know if you have any further questions.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
message-box-blue.svg Trả lời tham khảo

minh 9

1. Work: Làm việc

Example: I work as a teacher. (Tôi làm việc như một giáo viên.)

2. Stay healthy: Giữ sức khỏe tốt

Example: Eating vegetables helps you stay healthy. (Ăn rau quả giúp bạn giữ sức khỏe tốt.)

3. Keep fit: Giữ thể dục

Example: Regular exercise helps you keep fit. (Tập thể dục thường xuyên giúp bạn giữ thể dục.)

4. Give: Cho, tặng

Example: She gave me a book as a gift. (Cô ấy tặng tôi một quyển sách như một món quà.)

5. Stay: Ở lại, dừng lại

Example: I'll stay at home tonight. (Tôi sẽ ở lại nhà tối nay.)

6. Under the weather = off color = in the pink: Không khỏe, không tốt, khỏe mạnh

Example: I'm feeling under the weather today, so I'll stay home. (Tôi không khỏe hôm nay, nên tôi sẽ ở lại nhà.)

7. Stop + Ving / Stop + to V: Dừng lại làm gì đó / Dừng lại để làm gì đó

Example: Stop smoking to improve your health. (Dừng lại hút thuốc để cải thiện sức khỏe của bạn.)

8. Prefer sb/st/ Ving sb/st/ Ving = would prefer to V RATHER THAN V = would rather V THAN V: Ưa thích ai đó/ cái gì đó hơn là ai đó/ cái gì đó

Example: I prefer studying at home rather than in the library. (Tôi ưa thích học tại nhà hơn là trong thư viện.)

9. Be full Of ~ be crowded WITH ~ be packed W: Đầy ắp ~ đông đúc với ~ chật kín với

Example: The stadium was packed with fans. (Sân vận động chật kín với các cổ động viên.)

10. S + spend + time/ money + Ving = It takes + sb + time/ money + to V: Tiêu tốn thời gian/ tiền bạc để làm gì đó

Example: It takes me a lot of time to learn English. (Tôi tiêu tốn nhiều thời gian để học tiếng Anh.)

11. Take/ do/ get + exercises: Thực hiện/ làm/ nhận được các bài tập thể dục

Example: I take exercises every morning. (Tôi thực hiện các bài tập thể dục mỗi sáng.)

12. The key TO st: Chìa khóa để thành công

Example: Hard work is the key to success. (Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để thành công.)

13. Visit + sb/st = pay a visit TO sb/st = pay sb/st a visit: Đến thăm ai đó/ cái gì đó

Example: I'll visit my parents this weekend. (Tôi sẽ đến thăm cha mẹ tôi vào cuối tuần này.)

14. Be good FOR & Be bad FOR / Be good AT & Be bad AT: Tốt cho/ xấu cho / Giỏi/ kém

Example: Exercise is good for your health. (Tập thể dục tốt cho sức khỏe của bạn.)

15. Enjoy + Ving: Thưởng thức việc làm gì đó

Example: I enjoy playing football. (Tôi thưởng thức việc chơi bóng đá.)

16. Suffer FROM: Bị mắc bệnh/ vấn đề gì đó

Example: She suffers from asthma. (Cô ấy bị mắc bệnh hen suyễn.)

17. Look AT: Nhìn vào/ xem xét

Example: Look at the picture and describe it. (Nhìn vào bức tranh và mô tả nó.)

18. Pay attention TO = take notice OF = focus ON = Concentrate ON: Chú ý đến/ quan tâm đến/ tập trung vào

Example: Pay attention to the teacher's instructions. (Chú ý đến hướng dẫn của giáo viên.)

19. Avoid Ving: Tránh làm gì đó

Example: Avoid eating too much sugar. (Tránh ăn quá nhiều đường.)

20. Remember to V / Remember Ving: Nhớ làm gì đó/ nhớ việc làm gì đó

Example: Remember to turn off the lights when you leave. (Nhớ tắt đèn khi bạn rời đi.)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved