Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the rewritten sentences:
1. He uses all his free time to look after his garden. → He spends all his free time looking after his garden.
Giải thích: Câu gốc nói về việc anh ấy sử dụng toàn bộ thời gian rảnh rỗi để chăm sóc vườn. Câu mới được viết lại với cấu trúc "spend time" để thể hiện ý nghĩa tương tự.
2. Making crafts or collecting things like stamps and coins are very interesting. → It's very interesting to make crafts or collect things like stamps and coins.
Giải thích: Câu gốc nói về việc làm đồ thủ công hoặc sưu tập các vật phẩm như tem và đồng tiền là rất thú vị. Câu mới được viết lại với cấu trúc "It's very" để thể hiện ý nghĩa tương tự.
3. We usually visit museums when we have leisure time. → We enjoy visiting museums in our leisure time.
Giải thích: Câu gốc nói về việc chúng tôi thường xuyên thăm bảo tàng khi có thời gian rảnh rỗi. Câu mới được viết lại với cấu trúc "enjoy doing" để thể hiện ý nghĩa tương tự.
4. I don't like to get up early and prepare breakfast in the cold winter days. → I hate getting up early and preparing breakfast in the cold winter days.
Giải thích: Câu gốc nói về việc tôi không thích dậy sớm và chuẩn bị bữa sáng trong những ngày đông lạnh. Câu mới được viết lại với cấu trúc "hate doing" để thể hiện ý nghĩa tương tự.
5. It took us 30 minutes to rehearse the song. → We spent 30 minutes rehearsing the song.
Giải thích: Câu gốc nói về việc chúng tôi mất 30 phút để luyện tập bài hát. Câu mới được viết lại với cấu trúc "spend time" để thể hiện ý nghĩa tương tự.
6. It took Tom one hour to travel to his hometown last week. → Tom spent one hour traveling to his hometown last week.
Giải thích: Câu gốc nói về việc Tom mất một giờ để đi đến quê hương của anh ấy vào tuần trước. Câu mới được viết lại với cấu trúc "spend time" để thể hiện ý nghĩa tương tự.
7. It took him 30 minutes to watch the play. → He spent 30 minutes watching the play.
Giải thích: Câu gốc nói về việc anh ấy mất 30 phút để xem vở kịch. Câu mới được viết lại với cấu trúc "spend time" để thể hiện ý nghĩa tương tự.
8. He likes swimming and sunbathing. → He is interested in swimming and sunbathing.
Giải thích: Câu gốc nói về việc anh ấy thích bơi lội và tắm nắng. Câu mới được viết lại với cấu trúc "be interested in" để thể hiện ý nghĩa tương tự.
9. It took her nearly an hour to do the crossword. → She spent nearly an hour doing the crossword.
Giải thích: Câu gốc nói về việc cô ấy mất gần một giờ để làm ô chữ. Câu mới được viết lại với cấu trúc "spend time" để thể hiện ý nghĩa tương tự.
10. My teacher enjoys listening to folk songs in her free time as this helps her to reduce stress → My teacher likes listening to folk songs in her free time because it helps her to reduce stress.
Giải thích: Câu gốc nói về việc giáo viên của tôi thích nghe nhạc dân gian trong thời gian rảnh rỗi vì điều này giúp cô ấy giảm stress. Câu mới được viết lại với cấu trúc "like doing" để thể hiện ý nghĩa tương tự.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.