Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Intensified là một động từ được hình thành từ động từ "intensify", có nghĩa là tăng cường, gia tăng, mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
* The company has intensified its marketing efforts to increase sales. (Công ty đã tăng cường các nỗ lực marketing để tăng doanh số.)
* The government has intensified its efforts to combat climate change. (Chính phủ đã tăng cường các nỗ lực để chống lại biến đổi khí hậu.)
Trong ngữ cảnh khác, intensified cũng có thể được sử dụng để mô tả một cảm xúc hoặc một tình trạng trở nên mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
* Her anxiety intensified as the deadline approached. (Lo lắng của cô ấy trở nên mạnh mẽ hơn khi hạn chót đang đến gần.)
* The storm intensified into a hurricane. (Cơn bão trở nên mạnh mẽ hơn và trở thành một cơn bão nhiệt đới.)
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.