Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the Vietnamese equivalents for singular and plural forms of the given nouns:
1. Air:
* Singular: Không khí
* Plural: Các không khí (not commonly used, as "air" is an uncountable noun)
2. Fruit:
* Singular: Trái cây
* Plural: Các trái cây
3. Damage:
* Singular: Thiệt hại
* Plural: Các thiệt hại
4. Pain:
* Singular: Đau đớn
* Plural: Các cơn đau đớn (note: "pain" can be an uncountable noun, but in this context, we're considering it countable)
5. Paper:
* Singular: Giấy
* Plural: Các tờ giấy
6. Work:
* Singular: Công việc
* Plural: Các công việc
7. Salt:
* Singular: Muối
* Plural: Các gói muối (note: "salt" is an uncountable noun, but in this context, we're considering it countable)
Giải thích:
Trong tiếng Việt, các danh từ có thể chia thành hai loại: danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun). Danh từ đếm được có thể chia thành số ít (singular) và số nhiều (plural), trong khi danh từ không đếm được không chia thành số nhiều.
Trong các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rằng các danh từ như "fruit", "damage", "paper", "work" và "salt" đều có thể chia thành số ít và số nhiều. Tuy nhiên, các danh từ như "air" và "pain" lại là danh từ không đếm được, nên chúng ta không chia chúng thành số nhiều.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5(1 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.