Exercise 1: 1. A. head B. please C. heavy D. measure 2. A. note B. gloves C. some D. other 3. A. now B. how C. blow D. amount 4. A. dear B. year C. wear D. disappear 5. A. hate B. pan C. carrot D. matt...

Trả lời câu hỏi của LEFT-RIGHT
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

10/08/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Exercise 1:** 1. C. heavy - Âm "h" trong "heavy" là âm câm, không phát âm. 2. B. gloves - Âm "g" trong "gloves" không phát âm rõ ràng. 3. C. blow - Âm "b" trong "blow" là âm câm. 4. D. disappear - Âm "d" trong "disappear" không được phát âm rõ. 5. A. hate - Âm "h" trong "hate" không được phát âm rõ. 6. A. improved - Âm "i" trong "improved" không được phát âm rõ. 7. D. mouse - Âm "m" trong "mouse" không được phát âm rõ. 8. C. outside - Âm "o" trong "outside" không được phát âm rõ. 9. C. fast - Âm "f" trong "fast" không được phát âm rõ. 10. D. drummer - Âm "d" trong "drummer" không được phát âm rõ. 11. C. bid - Âm "b" trong "bid" không được phát âm rõ. 12. A. hard - Âm "h" trong "hard" không được phát âm rõ. 13. C. spy - Âm "s" trong "spy" không được phát âm rõ. 14. D. pretty - Âm "p" trong "pretty" không được phát âm rõ. 15. C. mean - Âm "m" trong "mean" không được phát âm rõ. 16. D. meat - Âm "m" trong "meat" không được phát âm rõ. 17. A. lucky - Âm "l" trong "lucky" không được phát âm rõ. 18. C. happy - Âm "h" trong "happy" không được phát âm rõ. 19. A. letter - Âm "l" trong "letter" không được phát âm rõ. 20. C. cucumber - Âm "c" trong "cucumber" không được phát âm rõ. **Exercise 2:** 1. A. enough - Âm "gh" trong "enough" không được phát âm rõ. 2. C. match - Âm "tch" trong "match" không được phát âm rõ. 3. B. outside - Âm "o" trong "outside" không được phát âm rõ. 4. A. bread - Âm "b" trong "bread" không được phát âm rõ. 5. C. here - Âm "h" trong "here" không được phát âm rõ. 6. A. steamer - Âm "s" trong "steamer" không được phát âm rõ. 7. C. happy - Âm "h" trong "happy" không được phát âm rõ. 8. D. before - Âm "b" trong "before" không được phát âm rõ. 9. C. fork - Âm "f" trong "fork" không được phát âm rõ. 10. A. train - Âm "t" trong "train" không được phát âm rõ. 11. B. paper - Âm "p" trong "paper" không được phát âm rõ. 12. C. table - Âm "t" trong "table" không được phát âm rõ. 13. A. houses - Âm "h" trong "houses" không được phát âm rõ. 14. B. series - Âm "s" trong "series" không được phát âm rõ. 15. C. works - Âm "w" trong "works" không được phát âm rõ. 16. A. bank - Âm "b" trong "bank" không được phát âm rõ. 17. C. supermarket - Âm "s" trong "supermarket" không được phát âm rõ. 18. B. sun - Âm "s" trong "sun" không được phát âm rõ. 19. A. different - Âm "d" trong "different" không được phát âm rõ. 20. C. finger - Âm "f" trong "finger" không được phát âm rõ. **Exercise 3:** 1. A. easy - Âm "e" trong "easy" không được phát âm rõ. 2. B. family - Âm "f" trong "family" không được phát âm rõ. 3. C. beautiful - Âm "b" trong "beautiful" không được phát âm rõ. 4. A. small - Âm "s" trong "small" không được phát âm rõ. 5. B. apple - Âm "a" trong "apple" không được phát âm rõ. 6. C. soccer - Âm "s" trong "soccer" không được phát âm rõ. 7. A. round - Âm "r" trong "round" không được phát âm rõ. 8. B. money - Âm "m" trong "money" không được phát âm rõ. 9. C. packet - Âm "p" trong "packet" không được phát âm rõ. 10. A. champagne - Âm "ch" trong "champagne" không được phát âm rõ. 11. B. alive - Âm "a" trong "alive" không được phát âm rõ. 12. C. pocket - Âm "p" trong "pocket" không được phát âm rõ. 13. A. volunteer - Âm "v" trong "volunteer" không được phát âm rõ. 14. B. gentle - Âm "g" trong "gentle" không được phát âm rõ. 15. A. daunt - Âm "d" trong "daunt" không được phát âm rõ. 16. B. treasure - Âm "tr" trong "treasure" không được phát âm rõ. 17. A. about - Âm "a" trong "about" không được phát âm rõ. 18. C. youngster - Âm "y" trong "youngster" không được phát âm rõ. 19. A. crucial - Âm "c" trong "crucial" không được phát âm rõ. 20. B. native - Âm "n" trong "native" không được phát âm rõ. **Exercise 4:** 1. B. books - Âm "b" trong "books" không được phát âm rõ. 2. C. breaths - Âm "th" trong "breaths" không được phát âm rõ. 3. A. sees - Âm "s" trong "sees" không được phát âm rõ. 4. A. tombs - Âm "b" trong "tombs" không được phát âm rõ. 5. C. combs - Âm "b" trong "combs" không được phát âm rõ. 6. A. cats - Âm "c" trong "cats" không được phát âm rõ. 7. B. begins - Âm "g" trong "begins" không được phát âm rõ. 8. C. concentrates - Âm "c" trong "concentrates" không được phát âm rõ. 9. A. helps - Âm "h" trong "helps" không được phát âm rõ. 10. C. dreams - Âm "d" trong "dreams" không được phát âm rõ. **Exercise 5:** 1. C. plays - Âm "p" trong "plays" không được phát âm rõ. 2. A. arms - Âm "a" trong "arms" không được phát âm rõ. 3. C. potatoes - Âm "t" trong "potatoes" không được phát âm rõ. 4. B. invents - Âm "v" trong "invents" không được phát âm rõ. 5. A. dreams - Âm "d" trong "dreams" không được phát âm rõ. 6. A. resources - Âm "s" trong "resources" không được phát âm rõ. 7. C. assures - Âm "s" trong "assures" không được phát âm rõ. 8. A. offers - Âm "o" trong "offers" không được phát âm rõ. 9. B. words - Âm "w" trong "words" không được phát âm rõ. 10. C. minds - Âm "m" trong "minds" không được phát âm rõ. 11. A. pools - Âm "p" trong "pools" không được phát âm rõ. 12. B. programs - Âm "p" trong "programs" không được phát âm rõ. 13. A. houses - Âm "h" trong "houses" không được phát âm rõ. 14. B. series - Âm "s" trong "series" không được phát âm rõ. 15. A. crossroads - Âm "c" trong "crossroads" không được phát âm rõ. **Exercise 6:** 1. A. worked - Âm "w" trong "worked" không được phát âm rõ. 2. B. helped - Âm "h" trong "helped" không được phát âm rõ. 3. C. cried - Âm "c" trong "cried" không được phát âm rõ. 4. D. wished - Âm "w" trong "wished" không được phát âm rõ. 5. B. crashed - Âm "c" trong "crashed" không được phát âm rõ. 6. A. agreed - Âm "g" trong "agreed" không được phát âm rõ. 7. C. distinguished - Âm "d" trong "distinguished" không được phát âm rõ. 8. A. wounded - Âm "w" trong "wounded" không được phát âm rõ. 9. C. shouted - Âm "sh" trong "shouted" không được phát âm rõ. 10. A. failed - Âm "f" trong "failed" không được phát âm rõ. **Exercise 7:** 1. C. celebrated - Âm "c" trong "celebrated" không được phát âm rõ. 2. B. washed - Âm "w" trong "washed" không được phát âm rõ. 3. A. looked - Âm "l" trong "looked" không được phát âm rõ. 4. C. stopped - Âm "s" trong "stopped" không được phát âm rõ. 5. A. laughed - Âm "l" trong "laughed" không được phát âm rõ. 6. B. prepared - Âm "p" trong "prepared" không được phát âm rõ. 7. C. happened - Âm "h" trong "happened" không được phát âm rõ. 8. A. collected - Âm "c" trong "collected" không được phát âm rõ. 9. B. entertained - Âm "e" trong "entertained" không được phát âm rõ. 10. A. admired - Âm "a" trong "admired" không được phát âm rõ. 11. B. cleaned - Âm "c" trong "cleaned" không được phát âm rõ. 12. A. visited - Âm "v" trong "visited" không được phát âm rõ. 13. C. laughed - Âm "l" trong "laughed" không được phát âm rõ. 14. B. appointed - Âm "p" trong "appointed" không được phát âm rõ. 15. A. fitted - Âm "f" trong "fitted" không được phát âm rõ. **Exercise 8:** 1. A. naked - Âm "k" trong "naked" không được phát âm rõ. 2. B. raised - Âm "r" trong "raised" không được phát âm rõ. 3. C. coughed - Âm "c" trong "coughed" không được phát âm rõ. 4. A. looked - Âm "l" trong "looked" không được phát âm rõ. 5. A. communicates - Âm "c" trong "communicates" không được phát âm rõ. 6. B. laughs - Âm "l" trong "laughs" không được phát âm rõ. 7. A. traveled - Âm "t" trong "traveled" không được phát âm rõ. 8. B. learned - Âm "l" trong "learned" không được phát âm rõ. 9. A. unmatched - Âm "u" trong "unmatched" không được phát âm rõ. 10. B. beloved - Âm "b" trong "beloved" không được phát âm rõ. 11. A. scared - Âm "s" trong "scared" không được phát âm rõ. 12. C. cursed - Âm "c" trong "cursed" không được phát âm rõ. 13. A. wicked - Âm "w" trong "wicked" không được phát âm rõ. 14. B. kissed - Âm "k" trong "kissed" không được phát âm rõ. 15. A. crabbed - Âm "c" trong "crabbed" không được phát âm rõ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc giải thích chi tiết hơn về từng bài tập, hãy cho tôi biết!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (2 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
2 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

LEFT-RIGHT

10/08/2024

Timi phế vật

hỏi 3 ,4 lần mỗi lần 1 kết quả

avatar
level icon

LEFT-RIGHT

10/08/2024

Timi 10 câu 9 câu khác

hảo app

avatar
level icon
Noxerz

10/08/2024

Exercise 1:

1. B. please  

2. A. note  

3. C. blow  

4. C. wear  

5. A. hate  

6. D. stopped  

7. A. nervous  

8. B. find  

9. B. taste  

10. A. future  

11. C. bid  

12. B. carry  

13. B. baby  

14. D. pretty  

15. C. mean  

16. A. break  

17. C. pull  

18. B. character  

19. A. letter  

20. D. sun


Exercise 2:

1. D. mountain  

2. D. table  

3. C. cousin  

4. A. bread  

5. C. here  

6. C. breakfast  

7. C. happy  

8. D. before  

9. C. fork  

10. C. afraid  

11. A. habit  

12. B. heart  

13. C. intelligent  

14. B. more  

15. D. baby  

16. A. nation


17. A. bank  

18. C. supermarket  

19. D. finger  

20. C. father


Exercise 3:

1. C. bread  

2. B. try  

3. C. beautiful  

4. C. favorite  

5. D. fall  

6. C. soccer  

7. B. shoulder  

8. B. ton  

9. B. lemonade  

10. A. champagne  

11. B. alive  

12. D. modern  

13. A. volunteer  

14. D. garage  

15. D. aunt  

16. C. spread  

17. C. wounded  

18. D. home  

19. C. material  

20. D. applicant


Exercise 4:

1. D. days  

2. B. breathes  

3. A. sees  

4. A. tombs  

5. C. combs  

6. A. cats  

7. B. begins  

8. A. shoots  

9. D. finds  

10. D. thinks


Exercise 5:

1. C. plays  

2. D. boards  

3. C. potatoes  

4. C. buys  

5. D. tasks  

6. C. preserves  

7. C. assures  

8. D. swords  

9. C. accidents  

10. D. plays  

11. C. umbrellas  

12. D. celebrations  

13. C. matches  

14. D. headquarters  

15. D. mosquitoes


Exercise 6:

1. D. wanted  

2. D. raised  

3. B. faced  

4. D. wished  

5. D. coughed  

6. A. agreed  

7. D. managed  

8. D. risked  

9. B. pointed  

10. D. solved


Exercise 7:

1. D. displayed  

2. C. hoped  

3. C. moved  

4. A. wanted  

5. C. suggested  

6. D. liked  

7. D. decided  

8. D. viewed  

9. D. looked  

10. D. hoped  

11. C. ploughed  

12. C. engaged  

13. C. laughed  

14. D. installed  

15. D. intended


Exercise 8:

1. A. naked  

2. B. raised  

3. D. weighed  

4. B. naked  

5. C. loves  

6. D. makes  

7. C. landed  

8. A. beloved  

9. A. unmatched  

10. A. naked  

11. B. hatred  

12. B. blessed  

13. D. worked  

14. A. increased  

15. A. crabbed

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved